Trang chủ
 
Thành viên
 
Thống kê
 
Nội quy
 
 
 
 
THÀNH VIÊN
ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN
THÔNG TIN TIỆN ÍCH
Xem tử vi trọn đời
Xem Quái số của bạn
Xem cung tuổi vợ chồng
Lịch vạn niên 2024
Đổi ngày dương ra âm
Tra cứu sao chiếu mệnh
Cân xương tính số
Xem hướng nhà
Xem Sim số đẹp
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Hôm nay: 79
Tất cả: 15,768,614
 
 
ĐỘN GIÁP-LỤC NHÂM
1.Lập tinh bàn
2.Xem sự việc theo Độn Giáp - Lục nhâm (tính phí)
3.Xem sự việc theo Độn Giáp - Lục nhâm (miễn phí)
4.Sách tài liệu về độn giáp - lục nhâm
5.Phần mềm, ứng dụng về độn giáp- lục nhâm
Nội dung tin đăng Trả lời bài này
Kỳ Môn Pháp Khiếu (Phần 8)
Kỳ Môn Pháp Khiếu (Phần 8)



奇門法竅【卷八】奇門法竅【卷八】 

Kì môn pháp khiếu [ quyển bát ] kì môn pháp khiếu [ quyển bát ] 

奇門法竅卷八目錄:

Kì môn pháp khiếu quyển bát mục lục :

(1)陰遁一侷三元四氣六十時吉凶格。(2)陰遁二侷三元四氣六十時吉凶格。(3)陰遁三侷三元四氣六十時吉凶格。(4)陰遁四侷三元四氣六十時吉凶格。(5)陰遁五侷三元四氣六十時吉凶格。(6)陰遁六侷三元四氣六十時吉凶格。(7)陰遁七侷三元四氣六十時吉凶格。(8)陰遁八侷三元四氣六十時吉凶格。(9)陰遁氻侷三元四氣六十時吉凶格。

(1) Âm độn nhất cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách . (2) Âm độn nhị cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách . (3) Âm độn tam cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách . (4) Âm độn tứ cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách . (5) Âm độn ngũ cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách . (6) Âm độn lục cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách . (7) Âm độn thất cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách . (8) Âm độn bát cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách . (9) Âm độn cửu cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách .

(1)、陰遁一侷三元四氣六十時吉凶格 

(1) , Âm độn nhất cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách 

大暑中、大雪下、處暑上、秋分中。

Đại thử trung , đại tuyết hạ , xử thử thượng , thu phân trung .

甲子旬甲子天蓬直符、休門直使。

Giáp tử tuần giáp tử thiên bồng trực phù , hưu môn trực sử .

甲己日

Giáp kỷ nhật

甲子時;星門符伏。坤:奇墓。

Giáp tử thời ; tinh môn phù phục . Khôn : kì mộ .

乙丑時;巽:真詐、遊祿、天遁。巽離:門反。中:投江。離:刑格。

Ất sửu thời ; tốn : chân trá , du lộc , thiên độn . Tốn ly : môn phản . Trung : đầu giang . Ly : hình cách .

丙寅時;震:回首、相佐。乾:休詐、奇閤。震:擊刑。坎:伏宮。

Bính dần thời ; chấn : hồi thủ , tương tá . Kiền : hưu trá , kì hợp . Chấn : kích hình . Khảm : phục cung .

丁卯時;巽:相佐。兌:升殿、門閤。坤:奇閤。艮震:門反。乾:奇墓。

Đinh mão thời ; tốn : tương tá . Đoái : thăng điện , môn hợp . Khôn : kì hợp . Cấn chấn : môn phản . Kiền : kì mộ .

戉辰時;震:重詐。星符伏。坤:奇墓。

Mậu thần thời ; chấn : trọng trá . Tinh phù phục . Khôn : kì mộ .

己巳時;坎:龍遁、歡怡。震:真詐、天輔。艮:物假。巽:妖蹻。

Kỷ tị thời ; khảm : độn , hoan di . Chấn : chân trá , thiên phụ . Cấn : vật giả . Tốn : yêu kiểu .

庚午時;離:地遁,坤:門閤、昌氣。兌:物假。巽:守門。坤兌:門反。艮:飛宮。乾:小格。

Canh ngọ thời ; ly : địa độn , khôn : môn hợp , xương khí . Đoái : vật giả . Tốn : thủ môn . Khôn đoái : môn phản . Cấn : phi cung . Kiền : tiểu cách .

辛未時;坎:重詐、歡怡。艮:奇閤。中:大格。

Tân vị thời ; khảm : trọng trá , hoan di . Cấn : kì hợp . Trung : đại cách .

壬申時;離:休詐、遊祿。兌:門閤、雲遁。乾、坎:門反。乾:地網。艮:熒入白。兌:逃走。

Nhâm thân thời ; ly : hưu trá , du lộc . Đoái : môn hợp , vân độn . Kiền , khảm : môn phản . Kiền : địa võng . Cấn : huỳnh nhập bạch . Đoái : đào tẩu .

癸酉時;乾:重詐、門閤。艮:門閤。巽:地假。八門伏。中:天網。艮:奇墓。震:白入熒。坤:猖狂。

Quý dậu thời ; kiền : trọng trá , môn hợp . Cấn : môn hợp . Tốn : địa giả . Bát môn phục . Trung : thiên võng . Cấn : kì mộ . Chấn : bạch nhập huỳnh . Khôn : xương cuồng .

甲戌旬甲戌天英直符、景門直使。 

Giáp tuất tuần giáp tuất thiên anh trực phù , cảnh môn trực sử . 

甲戌時;星門符伏。坤:奇墓。

Giáp tuất thời ; tinh môn phù phục . Khôn : kì mộ .

乙亥時;巽:真詐、風遁、交泰。巽離:門反。坤:擊刑。

Ất hợi thời ; tốn : chân trá , phong độn , giao thái . Tốn ly : môn phản . Khôn : kích hình .

乙庚日:

Ất canh nhật :

丙子時;乾:休詐。震:回首、相佐。乾:奇墓。震:飛勃。

Bính tử thời ; kiền : hưu trá . Chấn : hồi thủ , tương tá . Kiền : kì mộ . Chấn : phi bột .

丁丑時;兌:奇閤。巽:相佐。艮震:門反。巽:時墓。艮:奇墓。震:白入熒。坤:猖狂。

Đinh sửu thời ; đoái : kì hợp . Tốn : tương tá . Cấn chấn : môn phản . Tốn : thời mộ . Cấn : kì mộ . Chấn : bạch nhập huỳnh . Khôn : xương cuồng .

戉寅時;巽:奇閤、天遁、遊祿。中:投江。離:伏宮、刑格。

Mậu dần thời ; tốn : kì hợp , thiên độn , du lộc . Trung : đầu giang . Ly : phục cung , hình cách .

己卯時;震:真詐。巽:守門。星符伏。坤:奇墓。

Kỷ mão thời ; chấn : chân trá . Tốn : thủ môn . Tinh phù phục . Khôn : kì mộ .

庚辰時;坤:門閤。震:天假。離:儀閤。坤、兌:門反。巽:妖蹻。艮:飛宮。

Canh thần thời ; khôn : môn hợp . Chấn : thiên giả . Ly : nghi hợp . Khôn , đoái : môn phản . Tốn : yêu kiểu . Cấn : phi cung .

辛巳時;坎:重詐。乾:小格。

Tân tị thời ; khảm : trọng trá . Kiền : tiểu cách .

壬午時;坎:天假。離:升殿、門閤、跌穴、歡怡、休詐。乾坎:門反。乾:地網。中:大格。

Nhâm ngọ thời ; khảm : thiên giả . Ly : thăng điện , môn hợp , điệt huyệt , hoan di , hưu trá . Kiền khảm : môn phản . Kiền : địa võng . Trung : đại cách .

癸未時;艮:門閤。坎:儀閤。八門伏。中:天網、時墓。艮:熒入白。兌:逃走。

Quý vị thời ; cấn : môn hợp . Khảm : nghi hợp . Bát môn phục . Trung : thiên võng , thời mộ . Cấn : huỳnh nhập bạch . Đoái : đào tẩu .

甲申旬甲申天任直符、生門直使。 

Giáp thân tuần giáp thân thiên nhâm trực phù , sanh môn trực sử . 

甲申時;巽:地假。乾:天輔。星門符伏。坤:奇墓。艮:擊刑、伏宮。

Giáp thân thời ; tốn : địa giả . Kiền : thiên phụ . Tinh môn phù phục . Khôn : kì mộ . Cấn : kích hình , phục cung .

乙酉時;兌:升殿、門閤。震:地假。巽離:門反。乾:奇墓。

Ất dậu thời ; đoái : thăng điện , môn hợp . Chấn : địa giả . Tốn ly : môn phản . Kiền : kì mộ .

丙戌時;乾:休詐。離:神假。震:回首、相佐。艮:歡怡。震:時墓、白入熒。艮:奇墓。坤:猖狂。

Bính tuất thời ; kiền : hưu trá . Ly : thần giả . Chấn : hồi thủ , tương tá . Cấn : hoan di . Chấn : thời mộ , bạch nhập huỳnh . Cấn : kì mộ . Khôn : xương cuồng .

丁亥時;坎:物假。艮:真詐、跌穴、歡怡、得使。艮:熒入白。兌:逃走。

Đinh hợi thời ; khảm : vật giả . Cấn : chân trá , điệt huyệt , hoan di , đắc sử . Cấn : huỳnh nhập bạch . Đoái : đào tẩu .

丙辛日

Bính tân nhật

戉子時;巽:風遁、門閤、守門、交泰。艮震:門反。

Mậu tử thời ; tốn : phong độn , môn hợp , thủ môn , giao thái . Cấn chấn : môn phản .

己丑時;震:真詐、升殿。坎:儀閤。離:時墓、刑格。中:投江。

Kỷ sửu thời ; chấn : chân trá , thăng điện . Khảm : nghi hợp . Ly : thời mộ , hình cách . Trung : đầu giang .

庚寅時;巽:重詐。坤:門閤。震:天假。星符伏。坤兌:門反。坤:奇墓。艮:擊刑、飛宮。

Canh dần thời ; tốn : trọng trá . Khôn : môn hợp . Chấn : thiên giả . Tinh phù phục . Khôn đoái : môn phản . Khôn : kì mộ . Cấn : kích hình , phi cung .

辛卯時;震:交泰、門閤。坎:重詐、龍遁。巽:妖蹻。

Tân mão thời ; chấn : giao thái , môn hợp . Khảm : trọng trá , độn . Tốn : yêu kiểu .

壬辰時;坤:人遁、真詐、昌氣。坎:天假。離:休詐。乾:地網、時墓。乾、坎:門反。乾:小格。

Nhâm thần thời ; khôn : nhân độn , chân trá , xương khí . Khảm : thiên giả . Ly : hưu trá . Kiền : địa võng , thời mộ . Kiền , khảm : môn phản . Kiền : tiểu cách .

癸巳時;坎:門閤。艮:歡怡、奇閤。八門伏。中:天網、大格。

Quý tị thời ; khảm : môn hợp . Cấn : hoan di , kì hợp . Bát môn phục . Trung : thiên võng , đại cách .

甲午旬甲午天柱直符、驚門直使。 

Giáp ngọ tuần giáp ngọ thiên trụ trực phù , kinh môn trực sử . 

甲午時;巽:地假、天輔。星門符伏。坤:奇墓。

Giáp ngọ thời ; tốn : địa giả , thiên phụ . Tinh môn phù phục . Khôn : kì mộ .

乙未時。兌:神遁、奇閤、跌穴、歡怡、虎遁。巽離:門反。艮:奇墓。震:白入熒。坤:猖狂。

Ất vị thời . Đoái : thần độn , kì hợp , điệt huyệt , hoan di , hổ độn . Tốn ly : môn phản . Cấn : kì mộ . Chấn : bạch nhập huỳnh . Khôn : xương cuồng .

丙申時。離:遊祿、重詐。兌:得使、門閤。艮:熒入白。兌:逃走。震:飛勃。

Bính thân thời . Ly : du lộc , trọng trá . Đoái : đắc sử , môn hợp . Cấn : huỳnh nhập bạch . Đoái : đào tẩu . Chấn : phi bột .

丁酉時。坤:地假。坎:物假。艮:真詐、奇閤。巽:守門。中:大格。

Đinh dậu thời . Khôn : địa giả . Khảm : vật giả . Cấn : chân trá , kì hợp . Tốn : thủ môn . Trung : đại cách .

戉戌時。兌:真詐、人遁、升殿、歡怡。坤:奇閤。艮震:門反。坎:時墓。乾:奇墓。

Mậu tuất thời . Đoái : chân trá , nhân độn , thăng điện , hoan di . Khôn : kì hợp . Cấn chấn : môn phản . Khảm : thời mộ . Kiền : kì mộ .

己亥時。兌:神假。乾:奇閤。離:擊刑。

Kỷ hợi thời . Đoái : thần giả . Kiền : kì hợp . Ly : kích hình .

丁壬日

Đinh nhâm nhật

庚子時。震:天假。巽:重詐、遊祿。坤兌:門反。中:投江。艮:飛宮。離:刑格。

Canh tử thời . Chấn : thiên giả . Tốn : trọng trá , du lộc . Khôn đoái : môn phản . Trung : đầu giang . Cấn : phi cung . Ly : hình cách .

辛丑時。震:奇閤。星符伏。坤:奇墓。

Tân sửu thời . Chấn : kì hợp . Tinh phù phục . Khôn : kì mộ .

壬寅時。坤:真詐。坎:天假。離:儀閤。乾坎:門反。乾:地網。巽:妖蹻。兌:伏宮。

Nhâm dần thời . Khôn : chân trá . Khảm : thiên giả . Ly : nghi hợp . Kiền khảm : môn phản . Kiền : địa võng . Tốn : yêu kiểu . Đoái : phục cung .

癸卯時。坎:門閤。震:物假。八門伏。中:天網。乾:小格。

Quý mão thời . Khảm : môn hợp . Chấn : vật giả . Bát môn phục . Trung : thiên võng . Kiền : tiểu cách .

甲辰旬甲辰天心直符、開門直使。

Giáp thần tuần giáp thần thiên tâm trực phù , khai môn trực sử .

甲辰時。乾:天輔。星門符伏。坤:奇墓。

Giáp thần thời . Kiền : thiên phụ . Tinh môn phù phục . Khôn : kì mộ .

乙巳時。坎:儀閤。艮:熒入白。兌:逃走。

Ất tị thời . Khảm : nghi hợp . Cấn : huỳnh nhập bạch . Đoái : đào tẩu .

丙午時。離:重詐、升殿。巽:守門。巽離:門反。震:飛勃。中:大格。

Bính ngọ thời . Ly : trọng trá , thăng điện . Tốn : thủ môn . Tốn ly : môn phản . Chấn : phi bột . Trung : đại cách .

丁未時。坤:地假。巽:擊刑。乾:伏宮、小格。

Đinh vị thời . Khôn : địa giả . Tốn : kích hình . Kiền : phục cung , tiểu cách .

戉申時。兌:真詐、奇閤。艮震:門反。艮:奇墓。震:白入熒。坤:猖狂。

Mậu thân thời . Đoái : chân trá , kì hợp . Cấn chấn : môn phản . Cấn : kì mộ . Chấn : bạch nhập huỳnh . Khôn : xương cuồng .

己酉時。兌:神假。艮:物假。乾:跌穴、歡怡、門閤。乾:奇墓。

Kỷ dậu thời . Đoái : thần giả . Cấn : vật giả . Kiền : điệt huyệt , hoan di , môn hợp . Kiền : kì mộ .

庚戌時。兌:物假。巽:風遁、重詐、交泰。坤、兌:門反。艮:飛宮。

Canh tuất thời . Đoái : vật giả . Tốn : phong độn , trọng trá , giao thái . Khôn , đoái : môn phản . Cấn : phi cung .

辛亥時。震:升殿、門閤。坎:儀閤。中:投江。離:刑格。

Tân hợi thời . Chấn : thăng điện , môn hợp . Khảm : nghi hợp . Trung : đầu giang . Ly : hình cách .

戉癸日

Mậu quý nhật

壬子時。坤:真詐。星符伏。乾坎:門反。乾:地網。坤:奇墓。

Nhâm tử thời . Khôn : chân trá . Tinh phù phục . Kiền khảm : môn phản . Kiền : địa võng . Khôn : kì mộ .

癸丑時。坎:龍遁。巽:地假。震:物假。八門伏。中:天網。巽:妖蹻。

Quý sửu thời . Khảm : độn . Tốn : địa giả . Chấn : vật giả . Bát môn phục . Trung : thiên võng . Tốn : yêu kiểu .

甲寅旬甲寅天芮直符、死門直使、中五寄坤。 

Giáp dần tuần giáp dần thiên nhuế trực phù , tử môn trực sử , trung ngũ kí khôn . 

甲寅時。乾:天輔。星門符伏。坤:奇墓。

Giáp dần thời . Kiền : thiên phụ . Tinh môn phù phục . Khôn : kì mộ .

乙卯時。坎:門閤。艮:奇閤。巽:守門。中:大格、伏宮。

Ất mão thời . Khảm : môn hợp . Cấn : kì hợp . Tốn : thủ môn . Trung : đại cách , phục cung .

丙辰時。離:重詐。乾、坎:門反。震:飛勃。乾:小格。

Bính thần thời . Ly : trọng trá . Kiền , khảm : môn phản . Chấn : phi bột . Kiền : tiểu cách .

丁巳時。坎:龍遁、休詐。巽:擊刑、妖蹻。

Đinh tị thời . Khảm : độn , hưu trá . Tốn : kích hình , yêu kiểu .

戉午時。兌:真詐、雲遁。離:遊祿、門閤。艮:天假。巽離:門反。艮:熒入白。兌:逃走。

Mậu ngọ thời . Đoái : chân trá , vân độn . Ly : du lộc , môn hợp . Cấn : thiên giả . Tốn ly : môn phản . Cấn : huỳnh nhập bạch . Đoái : đào tẩu .

己未時。乾:門閤。艮:休詐。艮:奇墓。震:白入熒。坤:猖狂。

Kỷ vị thời . Kiền : môn hợp . Cấn : hưu trá . Cấn : kì mộ . Chấn : bạch nhập huỳnh . Khôn : xương cuồng .

庚申時。兌:休詐。中:歡怡。坤:奇閤。艮、震:門反。乾:奇墓。艮:飛宮。

Canh thân thời . Đoái : hưu trá . Trung : hoan di . Khôn : kì hợp . Cấn , chấn : môn phản . Kiền : kì mộ . Cấn : phi cung .

辛酉時。乾:奇閤。

Tân dậu thời . Kiền : kì hợp .

壬戌時。巽:遊祿、門閤。坤兌:門反。乾:地網。中:投江。離:刑格。

Nhâm tuất thời . Tốn : du lộc , môn hợp . Khôn đoái : môn phản . Kiền : địa võng . Trung : đầu giang . Ly : hình cách .

癸亥時。巽:地假。星符門伏。中:天網。

Quý hợi thời . Tốn : địa giả . Tinh phù môn phục . Trung : thiên võng .

(2)、陰遁二侷三元四氣六十時吉凶格 

(2) , Âm độn nhị cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách 

小暑中、小雪下、霜降下、立秋上。

Tiểu thử trung , tiểu tuyết hạ , sương hàng hạ , lập thu thượng .

甲子旬甲子天芮直符、死門直使。

Giáp tử tuần giáp tử thiên nhuế trực phù , tử môn trực sử .

甲己日

Giáp kỷ nhật

甲子時。兌:人假。星門符伏。

Giáp tử thời . Đoái : nhân giả . Tinh môn phù phục .

乙丑時。巽:風遁。巽、離:門反。震:擊刑。乾:投江。坎:刑格。

Ất sửu thời . Tốn : phong độn . Tốn , ly : môn phản . Chấn : kích hình . Kiền : đầu giang . Khảm : hình cách .

丙寅時。乾:門閤。巽:飛勃。坤:伏宮。乾:奇墓。

Bính dần thời . Kiền : môn hợp . Tốn : phi bột . Khôn : phục cung . Kiền : kì mộ .

丁卯時。中:相佐。兌:門閤。艮、震:門反。艮:奇墓。

Đinh mão thời . Trung : tương tá . Đoái : môn hợp . Cấn , chấn : môn phản . Cấn : kì mộ .

戉辰時。震:休詐、升殿。星符伏。

Mậu thần thời . Chấn : hưu trá , thăng điện . Tinh phù phục .

己巳時。巽:門閤。坤:休詐、歡怡、天輔。中:妖蹻。坤:奇墓。

Kỷ tị thời . Tốn : môn hợp . Khôn : hưu trá , hoan di , thiên phụ . Trung : yêu kiểu . Khôn : kì mộ .

庚午時。艮:地假。坤:神遁、跌穴、歡怡、得使。坤、兌:門反。離:飛宮。兌:小格。

Canh ngọ thời . Cấn : địa giả . Khôn : thần độn , điệt huyệt , hoan di , đắc sử . Khôn , đoái : môn phản . Ly : phi cung . Đoái : tiểu cách .

辛未時。坎:門閤。兌:地假。乾:大格。

Tân vị thời . Khảm : môn hợp . Đoái : địa giả . Kiền : đại cách .

壬申時。離:真詐、升殿。坤:儀閤。乾坎:門反。離:熒入白。艮:逃走。兌:地網。

Nhâm thân thời . Ly : chân trá , thăng điện . Khôn : nghi hợp . Kiền khảm : môn phản . Ly : huỳnh nhập bạch . Cấn : đào tẩu . Đoái : địa võng .

癸酉時。乾:儀閤。艮:重詐、奇閤、虎遁。門伏。巽:白入熒。震:猖狂。乾:天網。

Quý dậu thời . Kiền : nghi hợp . Cấn : trọng trá , kì hợp , hổ độn . Môn phục . Tốn : bạch nhập huỳnh . Chấn : xương cuồng . Kiền : thiên võng .

甲戌旬甲戌天蓬直符、休門直使。 

Giáp tuất tuần giáp tuất thiên bồng trực phù , hưu môn trực sử . 

甲戌時。星門符伏。

Giáp tuất thời . Tinh môn phù phục .

乙亥時。兌:升殿、奇閤。巽離:門反。乾:奇墓。

Ất hợi thời . Đoái : thăng điện , kì hợp . Tốn ly : môn phản . Kiền : kì mộ .

乙庚日

Ất canh nhật

丙子時。乾:龍遁、門閤。艮:真詐。震:奇閤。巽:飛勃。艮:奇墓。

Bính tử thời . Kiền : độn , môn hợp . Cấn : chân trá . Chấn : kì hợp . Tốn : phi bột . Cấn : kì mộ .

丁丑時。坤:相佐。兌:門閤。艮、震:門反。巽:白入熒。震:猖狂。中:時墓。

Đinh sửu thời . Khôn : tương tá . Đoái : môn hợp . Cấn , chấn : môn phản . Tốn : bạch nhập huỳnh . Chấn : xương cuồng . Trung : thời mộ .

戉寅時。乾:重詐。坤:擊飛。乾:投江。坎:伏宮、刑格。

Mậu dần thời . Kiền : trọng trá . Khôn : kích phi . Kiền : đầu giang . Khảm : phục cung , hình cách .

己卯時。震:重詐、升殿。星符伏。

Kỷ mão thời . Chấn : trọng trá , thăng điện . Tinh phù phục .

庚辰時。巽:交泰、門閤。坤兌:門反。中:妖蹻。離:飛宮。坤:奇墓。 

Canh thần thời . Tốn : giao thái , môn hợp . Khôn đoái : môn phản . Trung : yêu kiểu . Ly : phi cung . Khôn : kì mộ . 

辛巳時。坎:龍遁、歡怡、得使。震:昌氣。巽:神假。兌:小格。

Tân tị thời . Khảm : độn , hoan di , đắc sử . Chấn : xương khí . Tốn : thần giả . Đoái : tiểu cách .

壬午時。離:真詐、奇閤。坤:門閤。乾坎:門反。乾:大格。兌:地網。

Nhâm ngọ thời . Ly : chân trá , kì hợp . Khôn : môn hợp . Kiền khảm : môn phản . Kiền : đại cách . Đoái : địa võng .

癸未時。坎:歡怡。艮:重詐、雲遁。門伏。離:熒入白。艮:逃走。乾:時墓、天網。

Quý vị thời . Khảm : hoan di . Cấn : trọng trá , vân độn . Môn phục . Ly : huỳnh nhập bạch . Cấn : đào tẩu . Kiền : thời mộ , thiên võng .

甲申旬甲申天英直符、景門直使。 

Giáp thân tuần giáp thân thiên anh trực phù , cảnh môn trực sử . 

甲申時。坎:天輔。星符門伏。

Giáp thân thời . Khảm : thiên phụ . Tinh phù môn phục .

乙酉時。兌:門閤。巽、離:門反。艮:奇墓。

Ất dậu thời . Đoái : môn hợp . Tốn , ly : môn phản . Cấn : kì mộ .

丙戌時。乾:儀閤。坎:物假。艮:真詐、奇閤。巽:白入熒、飛勃、時墓。震:猖狂。

Bính tuất thời . Kiền : nghi hợp . Khảm : vật giả . Cấn : chân trá , kì hợp . Tốn : bạch nhập huỳnh , phi bột , thời mộ . Chấn : xương cuồng .

丁亥時。巽:奇閤。中:相佐。坤:儀閤。艮、震:門反。離:熒入白。艮:逃走。

Đinh hợi thời . Tốn : kì hợp . Trung : tương tá . Khôn : nghi hợp . Cấn , chấn : môn phản . Ly : huỳnh nhập bạch . Cấn : đào tẩu .

丙辛日

Bính tân nhật

戉子時。坤:交泰。兌:奇閤、升殿。乾:奇墓。

Mậu tử thời . Khôn : giao thái . Đoái : kì hợp , thăng điện . Kiền : kì mộ .

己丑時。乾:門閤。乾:投江。坎:刑格、時墓。

Kỷ sửu thời . Kiền : môn hợp . Kiền : đầu giang . Khảm : hình cách , thời mộ .

庚寅時。巽:門閤、遊祿。星符伏。坤兌:門反。離:飛宮。

Canh dần thời . Tốn : môn hợp , du lộc . Tinh phù phục . Khôn đoái : môn phản . Ly : phi cung .

辛卯時。震:門閤。巽:神假。艮:擊刑。中:妖蹻。坤:奇墓。

Tân mão thời . Chấn : môn hợp . Tốn : thần giả . Cấn : kích hình . Trung : yêu kiểu . Khôn : kì mộ .

壬辰時。巽:物假。坤:奇閤、門閤。乾、坎:門反。兌:小格、時墓、地網。

Nhâm thần thời . Tốn : vật giả . Khôn : kì hợp , môn hợp . Kiền , khảm : môn phản . Đoái : tiểu cách , thời mộ , địa võng .

癸巳時。坎:門閤。門伏。乾:大格、天網。

Quý tị thời . Khảm : môn hợp . Môn phục . Kiền : đại cách , thiên võng .

甲午旬甲午天任直符、生門直使。 

Giáp ngọ tuần giáp ngọ thiên nhâm trực phù , sanh môn trực sử . 

甲午時。坎:天輔。星符門伏。

Giáp ngọ thời . Khảm : thiên phụ . Tinh phù môn phục .

乙未時。離:重詐、遊祿。兌:門閤。巽、離:門反。巽:白入熒。震:猖狂。

Ất vị thời . Ly : trọng trá , du lộc . Đoái : môn hợp . Tốn , ly : môn phản . Tốn : bạch nhập huỳnh . Chấn : xương cuồng .

丙申時。坎:物假。艮:真詐、雲遁、得使、虎遁。坤:地假。離:熒入白。艮;逃走。巽:飛勃。

Bính thân thời . Khảm : vật giả . Cấn : chân trá , vân độn , đắc sử , hổ độn . Khôn : địa giả . Ly : huỳnh nhập bạch . Cấn ; đào tẩu . Tốn : phi bột .

丁酉時。乾:大格。

Đinh dậu thời . Kiền : đại cách .

戉戌時。兌:門閤。艮震:門反。艮:奇墓。坤:時墓。

Mậu tuất thời . Đoái : môn hợp . Cấn chấn : môn phản . Cấn : kì mộ . Khôn : thời mộ .

己亥時。乾:門閤。乾:奇墓。

Kỷ hợi thời . Kiền : môn hợp . Kiền : kì mộ .

丁壬日

Đinh nhâm nhật

庚子時。巽:風遁、門閤。坤兌:門反。離:擊刑、飛宮。乾:投江。坎:刑格。

Canh tử thời . Tốn : phong độn , môn hợp . Khôn đoái : môn phản . Ly : kích hình , phi cung . Kiền : đầu giang . Khảm : hình cách .

辛丑時。震:升殿、門閤。星符伏。

Tân sửu thời . Chấn : thăng điện , môn hợp . Tinh phù phục .

壬寅時。巽:物假。坤:門閤。乾坎:門反。中:妖蹻。艮:伏宮。坤:奇墓。兌:地網。

Nhâm dần thời . Tốn : vật giả . Khôn : môn hợp . Kiền khảm : môn phản . Trung : yêu kiểu . Cấn : phục cung . Khôn : kì mộ . Đoái : địa võng .

癸卯時。坎:龍遁、門閤。門伏。兌:小格。乾:天網。

Quý mão thời . Khảm : độn , môn hợp . Môn phục . Đoái : tiểu cách . Kiền : thiên võng .

甲辰旬甲辰天柱直符、驚門直使。

Giáp thần tuần giáp thần thiên trụ trực phù , kinh môn trực sử .

甲辰時。坎:天輔。星符門伏。

Giáp thần thời . Khảm : thiên phụ . Tinh phù môn phục .

乙巳時。巽:奇閤。離:重詐、升殿。巽、離:門反。離:熒入白。艮:逃走。

Ất tị thời . Tốn : kì hợp . Ly : trọng trá , thăng điện . Tốn , ly : môn phản . Ly : huỳnh nhập bạch . Cấn : đào tẩu .

丙午時。巽:回首、相佐。離:奇門。巽、離:門反。巽:擊刑。乾:大格。

Bính ngọ thời . Tốn : hồi thủ , tương tá . Ly : kì môn . Tốn , ly : môn phản . Tốn : kích hình . Kiền : đại cách .

丁未時。震:休詐、昌氣。兌:伏宮、小格。

Đinh vị thời . Chấn : hưu trá , xương khí . Đoái : phục cung , tiểu cách .

戉申時。兌:歡怡、門閤。艮震:門反。巽:白入熒。震:猖狂。

Mậu thân thời . Đoái : hoan di , môn hợp . Cấn chấn : môn phản . Tốn : bạch nhập huỳnh . Chấn : xương cuồng .

己酉時。乾:門閤、龍遁。震:奇閤。艮:奇墓。

Kỷ dậu thời . Kiền : môn hợp , độn . Chấn : kì hợp . Cấn : kì mộ .

庚戌時。艮:地假。中:交泰。坤兌:門反。離:飛宮。乾:奇墓。

Canh tuất thời . Cấn : địa giả . Trung : giao thái . Khôn đoái : môn phản . Ly : phi cung . Kiền : kì mộ .

辛亥時。兌:地假。坎:刑格。乾:投江。

Tân hợi thời . Đoái : địa giả . Khảm : hình cách . Kiền : đầu giang .

戉癸日

Mậu quý nhật

壬子時。星符伏。乾、坎:門反。兌:地網。

Nhâm tử thời . Tinh phù phục . Kiền , khảm : môn phản . Đoái : địa võng .

癸丑時。坎:儀閤。門伏。中:妖蹻。坤:奇墓。乾:天網。

Quý sửu thời . Khảm : nghi hợp . Môn phục . Trung : yêu kiểu . Khôn : kì mộ . Kiền : thiên võng .

甲寅旬甲寅天心直符、開門直使。 

Giáp dần tuần giáp dần thiên tâm trực phù , khai môn trực sử . 

甲寅時。乾:天輔。星門符伏。

Giáp dần thời . Kiền : thiên phụ . Tinh môn phù phục .

乙卯時。坎:真詐。門伏。乾:伏宮、大格。

Ất mão thời . Khảm : chân trá . Môn phục . Kiền : phục cung , đại cách .

丙辰時。巽:回首、相佐。巽、離:門反。巽:擊刑。兌:小格。

Bính thần thời . Tốn : hồi thủ , tương tá . Tốn , ly : môn phản . Tốn : kích hình . Đoái : tiểu cách .

丁巳時。震:休詐。中:妖蹻。坤:奇墓。

Đinh tị thời . Chấn : hưu trá . Trung : yêu kiểu . Khôn : kì mộ .

戉午時。坤:儀閤。巽:奇閤。艮、震:門反。離:熒入白。艮:逃走。

Mậu ngọ thời . Khôn : nghi hợp . Tốn : kì hợp . Cấn , chấn : môn phản . Ly : huỳnh nhập bạch . Cấn : đào tẩu .

己未時。乾:儀閤。巽:白入熒。震:猖狂。

Kỷ vị thời . Kiền : nghi hợp . Tốn : bạch nhập huỳnh . Chấn : xương cuồng .

庚申時。艮:地假。坤兌:門反。離:飛宮。艮:奇墓。

Canh thân thời . Cấn : địa giả . Khôn đoái : môn phản . Ly : phi cung . Cấn : kì mộ .

辛酉時。兌:地假。乾:奇墓。

Tân dậu thời . Đoái : địa giả . Kiền : kì mộ .

壬戌時。坤:儀閤。乾坎:門反。乾:投江。坎:刑格。兌:地網。

Nhâm tuất thời . Khôn : nghi hợp . Kiền khảm : môn phản . Kiền : đầu giang . Khảm : hình cách . Đoái : địa võng .

癸亥時。星門符伏。乾:天網。

Quý hợi thời . Tinh môn phù phục . Kiền : thiên võng .

(3)、陰遁三侷三元四氣六十時吉凶格 

(3) , Âm độn tam cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách 

夏絰中、立下、寒露下、白露中。

Hạ chí trung , lập đông hạ , hàn lộ hạ , bạch lộ trung .

甲子旬甲子天沖直符、傷門直使。

Giáp tử tuần giáp tử thiên trùng trực phù , thương môn trực sử .

甲己日

Giáp kỷ nhật

甲子時。乾:休詐。星門符伏。

Giáp tử thời . Kiền : hưu trá . Tinh môn phù phục .

乙丑時。兌:升殿、門閤。巽:相佐。巽、離:門反。兌:投江。坤:刑格。乾:奇墓。

Ất sửu thời . Đoái : thăng điện , môn hợp . Tốn : tương tá . Tốn , ly : môn phản . Đoái : đầu giang . Khôn : hình cách . Kiền : kì mộ .

丙寅時。乾:重詐、交泰。艮:奇閤。兌:天假。中:飛勃。震:伏宮。艮:奇墓。

Bính dần thời . Kiền : trọng trá , giao thái . Cấn : kì hợp . Đoái : thiên giả . Trung : phi bột . Chấn : phục cung . Cấn : kì mộ .

丁卯時。兌:門閤、龍遁。離:物假。巽:奇閤。艮震:門反。

Đinh mão thời . Đoái : môn hợp , độn . Ly : vật giả . Tốn : kì hợp . Cấn chấn : môn phản .

戉辰時。乾:休詐。巽:天假。星符伏。震:擊刑。

Mậu thần thời . Kiền : hưu trá . Tốn : thiên giả . Tinh phù phục . Chấn : kích hình .

己巳時。乾:神假。巽:真詐、天輔。中:交泰。坤:儀閤。坤兌:門反。乾:妖蹻。

Kỷ tị thời . Kiền : thần giả . Tốn : chân trá , thiên phụ . Trung : giao thái . Khôn : nghi hợp . Khôn đoái : môn phản . Kiền : yêu kiểu .

庚午時。震:重詐、跌穴、得使、歡怡。乾:守門。坎:飛宮。艮:小格。坤:奇墓。

Canh ngọ thời . Chấn : trọng trá , điệt huyệt , đắc sử , hoan di . Kiền : thủ môn . Khảm : phi cung . Cấn : tiểu cách . Khôn : kì mộ .

辛未時。震:真詐、歡怡。坎:龍遁、奇閤。坤:天假。兌:大格。

Tân vị thời . Chấn : chân trá , hoan di . Khảm : độn , kì hợp . Khôn : thiên giả . Đoái : đại cách .

壬申時。坤:門和。離:雲遁。乾坎:門反。坎:熒入白。離:逃走。艮:地網。

Nhâm thân thời . Khôn : môn hòa . Ly : vân độn . Kiền khảm : môn phản . Khảm : huỳnh nhập bạch . Ly : đào tẩu . Cấn : địa võng .

癸酉時。坎:重詐。艮:門閤。門伏。中:白入熒。巽:猖狂。兌:天網。

Quý dậu thời . Khảm : trọng trá . Cấn : môn hợp . Môn phục . Trung : bạch nhập huỳnh . Tốn : xương cuồng . Đoái : thiên võng .

甲戌旬甲戌天芮直符、死門直使。 

Giáp tuất tuần giáp tuất thiên nhuế trực phù , tử môn trực sử . 

甲戌時。乾:重詐。星門符伏。坤:擊刑。

Giáp tuất thời . Kiền : trọng trá . Tinh môn phù phục . Khôn : kích hình .

乙亥時。兌:門閤。巽:相佐。巽、離:門反。艮:奇墓。

Ất hợi thời . Đoái : môn hợp . Tốn : tương tá . Tốn , ly : môn phản . Cấn : kì mộ .

乙庚日

Ất canh nhật

丙子時。兌:天假。艮:門閤。中:飛勃。

Bính tử thời . Đoái : thiên giả . Cấn : môn hợp . Trung : phi bột .

丁丑時。兌:儀閤。艮、震:門反。中:白入熒。巽:猖狂。乾:時墓。

Đinh sửu thời . Đoái : nghi hợp . Cấn , chấn : môn phản . Trung : bạch nhập huỳnh . Tốn : xương cuồng . Kiền : thời mộ .

戉寅時。乾:休詐。震:儀閤。兌:投江。坤:刑格、伏宮。乾:奇墓。

Mậu dần thời . Kiền : hưu trá . Chấn : nghi hợp . Đoái : đầu giang . Khôn : hình cách , phục cung . Kiền : kì mộ .

己卯時。乾:神假、守門。巽:真詐、風遁。星符伏。坤:門反、擊刑。兌:門反。

Kỷ mão thời . Kiền : thần giả , thủ môn . Tốn : chân trá , phong độn . Tinh phù phục . Khôn : môn phản , kích hình . Đoái : môn phản .

庚辰時。巽:遊祿、門閤。中:交泰。坤:儀閤。乾:妖蹻。坎:飛宮。

Canh thần thời . Tốn : du lộc , môn hợp . Trung : giao thái . Khôn : nghi hợp . Kiền : yêu kiểu . Khảm : phi cung .

辛巳時。震:真詐。坤:天假、得使。艮:小格。坤:奇墓。

Tân tị thời . Chấn : chân trá . Khôn : thiên giả , đắc sử . Cấn : tiểu cách . Khôn : kì mộ .

壬午時。坤:跌穴、歡怡。乾、坎:門反。兌:大格。艮:地網。

Nhâm ngọ thời . Khôn : điệt huyệt , hoan di . Kiền , khảm : môn phản . Đoái : đại cách . Cấn : địa võng .

癸未時。坎:重詐。門伏。兌:時墓、天網。坎:熒入白。離:逃走。

Quý vị thời . Khảm : trọng trá . Môn phục . Đoái : thời mộ , thiên võng . Khảm : huỳnh nhập bạch . Ly : đào tẩu .

甲申旬甲申天蓬直符、休門直使。 

Giáp thân tuần giáp thân thiên bồng trực phù , hưu môn trực sử . 

甲申時。乾:奇閤、天輔。星門符伏。坎:伏宮。

Giáp thân thời . Kiền : kì hợp , thiên phụ . Tinh môn phù phục . Khảm : phục cung .

乙酉時。巽:奇閤、相佐。兌:龍遁、門閤。離:遊祿、門閤。巽離:門反。

Ất dậu thời . Tốn : kì hợp , tương tá . Đoái : độn , môn hợp . Ly : du lộc , môn hợp . Tốn ly : môn phản .

丙戌時。艮:門閤。中:白入熒、飛勃。巽:猖狂。中:時墓。

Bính tuất thời . Cấn : môn hợp . Trung : bạch nhập huỳnh , phi bột . Tốn : xương cuồng . Trung : thời mộ .

丁亥時。坤:真詐。艮震:門反。坎:熒入白。離:逃走。

Đinh hợi thời . Khôn : chân trá . Cấn chấn : môn phản . Khảm : huỳnh nhập bạch . Ly : đào tẩu .

丙辛日

Bính tân nhật

戉子時。離:地假。乾:休詐、交泰、守門。艮:奇墓。

Mậu tử thời . Ly : địa giả . Kiền : hưu trá , giao thái , thủ môn . Cấn : kì mộ .

己丑時。乾:重詐。震:儀閤。兌:投江。坤:刑格、時墓。乾:奇墓。

Kỷ sửu thời . Kiền : trọng trá . Chấn : nghi hợp . Đoái : đầu giang . Khôn : hình cách , thời mộ . Kiền : kì mộ .

庚寅時。巽:風遁。星符伏。坎:飛宮。坤兌:門反。

Canh dần thời . Tốn : phong độn . Tinh phù phục . Khảm : phi cung . Khôn đoái : môn phản .

辛卯時。震:真詐、升殿。乾:妖蹻。

Tân mão thời . Chấn : chân trá , thăng điện . Kiền : yêu kiểu .

壬辰時。坤:門閤。乾坎:門反。坤:奇墓。艮:擊刑、小格、時墓、地網。

Nhâm thần thời . Khôn : môn hợp . Kiền khảm : môn phản . Khôn : kì mộ . Cấn : kích hình , tiểu cách , thời mộ , địa võng .

癸巳時。巽:地假。坎:重詐、奇閤、龍遁、歡怡。門伏。兌:大格、天網。

Quý tị thời . Tốn : địa giả . Khảm : trọng trá , kì hợp , độn , hoan di . Môn phục . Đoái : đại cách , thiên võng .

甲午旬甲午天英直符、景門直使。 

Giáp ngọ tuần giáp ngọ thiên anh trực phù , cảnh môn trực sử . 

甲午時。乾:門閤天輔)。星門符(伏)。

Giáp ngọ thời . Kiền : môn hợp thiên phụ ) . Tinh môn phù ( phục ) .

乙未時。巽:相佐。兌:儀閤。離:跌穴、升殿、奇閤、歡怡。巽、離:門反。中:白入熒。巽:猖狂。

Ất vị thời . Tốn : tương tá . Đoái : nghi hợp . Ly : điệt huyệt , thăng điện , kì hợp , hoan di . Tốn , ly : môn phản . Trung : bạch nhập huỳnh . Tốn : xương cuồng .

丙申時。震:儀閤。坎:熒入白。離:逃走。中:飛勃。

Bính thân thời . Chấn : nghi hợp . Khảm : huỳnh nhập bạch . Ly : đào tẩu . Trung : phi bột .

丁酉時。坤:真詐。艮:神假。乾:守門。艮、震:門反。兌:大格。

Đinh dậu thời . Khôn : chân trá . Cấn : thần giả . Kiền : thủ môn . Cấn , chấn : môn phản . Đoái : đại cách .

戉戌時。兌:門閤、龍遁。坎:地假。巽:奇閤。艮、震:門反。震:時墓。

Mậu tuất thời . Đoái : môn hợp , độn . Khảm : địa giả . Tốn : kì hợp . Cấn , chấn : môn phản . Chấn : thời mộ .

己亥時。乾:重詐、交泰。艮:奇墓。

Kỷ hợi thời . Kiền : trọng trá , giao thái . Cấn : kì mộ .

丁壬日

Đinh nhâm nhật

庚子時。坤:門反、刑格。兌:門反、投江。坎:飛宮。乾:奇墓。

Canh tử thời . Khôn : môn phản , hình cách . Đoái : môn phản , đầu giang . Khảm : phi cung . Kiền : kì mộ .

辛丑時。兌:地假。星符伏。離:擊刑。

Tân sửu thời . Đoái : địa giả . Tinh phù phục . Ly : kích hình .

壬寅時。乾:地假。坤:儀閤。乾坎:門反。乾:妖蹻。離:伏宮。艮:地假。

Nhâm dần thời . Kiền : địa giả . Khôn : nghi hợp . Kiền khảm : môn phản . Kiền : yêu kiểu . Ly : phục cung . Cấn : địa giả .

癸卯時。巽:地假。乾:奇閤。門伏。艮:小格。坤:奇墓。兌:天網。

Quý mão thời . Tốn : địa giả . Kiền : kì hợp . Môn phục . Cấn : tiểu cách . Khôn : kì mộ . Đoái : thiên võng .

甲辰旬甲辰天任直符、生門直使。

Giáp thần tuần giáp thần thiên nhâm trực phù , sanh môn trực sử .

甲辰時。乾:真詐、天網。巽:鬼遁。星門符伏。

Giáp thần thời . Kiền : chân trá , thiên võng . Tốn : quỷ độn . Tinh môn phù phục .

乙巳時。離:雲遁。巽:相佐。巽:門反、擊刑。離:門反、逃走。坎:熒入白。

Ất tị thời . Ly : vân độn . Tốn : tương tá . Tốn : môn phản , kích hình . Ly : môn phản , đào tẩu . Khảm : huỳnh nhập bạch .

丙午時。震:休詐。乾:守門。中:飛勃。兌:大格。

Bính ngọ thời . Chấn : hưu trá . Kiền : thủ môn . Trung : phi bột . Đoái : đại cách .

丁未時。震:門閤。乾:相佐、奇閤。艮:伏宮、小格。坤:奇墓。

Đinh vị thời . Chấn : môn hợp . Kiền : tương tá , kì hợp . Cấn : phục cung , tiểu cách . Khôn : kì mộ .

戉申時。坎:地假。兌:儀閤。艮、震:門反。中:白入熒。巽:猖狂。

Mậu thân thời . Khảm : địa giả . Đoái : nghi hợp . Cấn , chấn : môn phản . Trung : bạch nhập huỳnh . Tốn : xương cuồng .

己酉時。巽:儀閤。

Kỷ dậu thời . Tốn : nghi hợp .

庚戌時。坤兌:門反。坎:飛宮。艮:奇墓。

Canh tuất thời . Khôn đoái : môn phản . Khảm : phi cung . Cấn : kì mộ .

辛亥時。兌:地假。震:儀閤。兌:投江。坤:刑格。乾:奇墓。

Tân hợi thời . Đoái : địa giả . Chấn : nghi hợp . Đoái : đầu giang . Khôn : hình cách . Kiền : kì mộ .

戉癸日

Mậu quý nhật

壬子時。乾:地假。星符伏。乾坎:門反。艮:地網。

Nhâm tử thời . Kiền : địa giả . Tinh phù phục . Kiền khảm : môn phản . Cấn : địa võng .

癸丑時。門伏。乾:妖蹻。兌:天網。

Quý sửu thời . Môn phục . Kiền : yêu kiểu . Đoái : thiên võng .

甲寅旬甲寅天柱直符、驚門直使。 

Giáp dần tuần giáp dần thiên trụ trực phù , kinh môn trực sử . 

甲寅時。乾:門閤、天輔。星門符伏。

Giáp dần thời . Kiền : môn hợp , thiên phụ . Tinh môn phù phục .

乙卯時。巽:相佐。乾:守門。巽、離:門反。巽:擊刑。兌:伏宮、大格。

Ất mão thời . Tốn : tương tá . Kiền : thủ môn . Tốn , ly : môn phản . Tốn : kích hình . Đoái : phục cung , đại cách .

丙辰時。巽:真詐、昌氣。中:飛勃。艮:小格。

Bính thần thời . Tốn : chân trá , xương khí . Trung : phi bột . Cấn : tiểu cách .

丁巳時。乾:相佐。震:升殿。乾:妖蹻。

Đinh tị thời . Kiền : tương tá . Chấn : thăng điện . Kiền : yêu kiểu .

戉午時。坤:門閤。艮、震:門反。坎:熒入白。離:逃走。

Mậu ngọ thời . Khôn : môn hợp . Cấn , chấn : môn phản . Khảm : huỳnh nhập bạch . Ly : đào tẩu .

己未時。坎:門閤。中:白入熒。巽:猖狂。

Kỷ vị thời . Khảm : môn hợp . Trung : bạch nhập huỳnh . Tốn : xương cuồng .

庚申時。離:遊祿、門閤。巽:奇閤。坤兌:門反。坎:飛宮。

Canh thân thời . Ly : du lộc , môn hợp . Tốn : kì hợp . Khôn đoái : môn phản . Khảm : phi cung .

辛酉時。艮:休詐、奇閤。艮:奇墓。

Tân dậu thời . Cấn : hưu trá , kì hợp . Cấn : kì mộ .

壬戌時。兌:休詐。乾:門反、奇墓。兌:投江。坤:刑格。艮:地網。坎:門反。

Nhâm tuất thời . Đoái : hưu trá . Kiền : môn phản , kì mộ . Đoái : đầu giang . Khôn : hình cách . Cấn : địa võng . Khảm : môn phản .

癸亥時。乾:門閤。星門符伏。兌:天網。

Quý hợi thời . Kiền : môn hợp . Tinh môn phù phục . Đoái : thiên võng .

(4)、陰遁四侷三元四氣六十時吉凶格 

(4) , Âm độn tứ cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách 

大暑下、大雪上、處暑中、秋分下。

Đại thử hạ , đại tuyết thượng , xử thử trung , thu phân hạ .

甲子旬甲子天輔直符、杜門直使。

Giáp tử tuần giáp tử thiên phụ trực phù , đỗ môn trực sử .

甲己日

Giáp kỷ nhật

甲子時。乾:門閤。星門符伏。乾:奇墓。

Giáp tử thời . Kiền : môn hợp . Tinh môn phù phục . Kiền : kì mộ .

乙丑時。巽:儀閤。兌:神遁、天遁。艮:投江、奇墓。震:刑格。巽離:門反。

Ất sửu thời . Tốn : nghi hợp . Đoái : thần độn , thiên độn . Cấn : đầu giang , kì mộ . Chấn : hình cách . Tốn ly : môn phản .

丙寅時。乾:回首、相佐。艮:重詐。巽:伏宮。

Bính dần thời . Kiền : hồi thủ , tương tá . Cấn : trọng trá . Tốn : phục cung .

丁卯時。坎:地假。中:奇閤。兌:相佐。艮震:門反。

Đinh mão thời . Khảm : địa giả . Trung : kì hợp . Đoái : tương tá . Cấn chấn : môn phản .

戉辰時。乾:門閤。星符伏。乾:奇墓。

Mậu thần thời . Kiền : môn hợp . Tinh phù phục . Kiền : kì mộ .

己巳時。巽:風遁、歡怡、天輔。坤、兌:門反。震:擊刑。兌:妖蹻。

Kỷ tị thời . Tốn : phong độn , hoan di , thiên phụ . Khôn , đoái : môn phản . Chấn : kích hình . Đoái : yêu kiểu .

庚午時。震:休詐、升殿。兌:守門。坤:飛宮。離:小格。

Canh ngọ thời . Chấn : hưu trá , thăng điện . Đoái : thủ môn . Khôn : phi cung . Ly : tiểu cách .

辛未時。坤:休詐、奇閤。乾坎:門反。艮:大格。坤:奇墓。

Tân vị thời . Khôn : hưu trá , kì hợp . Kiền khảm : môn phản . Cấn : đại cách . Khôn : kì mộ .

壬申時。坤:門閤。乾坎:門反。坤:熒入白。坎:逃走。離:地網。

Nhâm thân thời . Khôn : môn hợp . Kiền khảm : môn phản . Khôn : huỳnh nhập bạch . Khảm : đào tẩu . Ly : địa võng .

癸酉時。坎:奇閤。艮:儀閤。門伏。乾:白入熒。中:猖狂。艮天網。

Quý dậu thời . Khảm : kì hợp . Cấn : nghi hợp . Môn phục . Kiền : bạch nhập huỳnh . Trung : xương cuồng . Cấn thiên võng .

甲戌旬甲戌天沖直符、傷門直使。 

Giáp tuất tuần giáp tuất thiên trùng trực phù , thương môn trực sử . 

甲戌時。乾:休詐。星門符伏。乾:奇墓。

Giáp tuất thời . Kiền : hưu trá . Tinh môn phù phục . Kiền : kì mộ .

乙亥時。離:遊祿、奇閤。兌:門閤。巽、離:門反。

Ất hợi thời . Ly : du lộc , kì hợp . Đoái : môn hợp . Tốn , ly : môn phản .

乙庚日

Ất canh nhật

丙子時。艮:重詐。坤:地假。乾:回首、相佐。

Bính tử thời . Cấn : trọng trá . Khôn : địa giả . Kiền : hồi thủ , tương tá .

丁丑時。兌:相佐。艮震:門反。乾:白入熒。中:猖狂。兌:時墓。

Đinh sửu thời . Đoái : tương tá . Cấn chấn : môn phản . Kiền : bạch nhập huỳnh . Trung : xương cuồng . Đoái : thời mộ .

戉寅時。乾:門閤。艮:投江。震:伏宮、刑格。艮:奇墓。

Mậu dần thời . Kiền : môn hợp . Cấn : đầu giang . Chấn : phục cung , hình cách . Cấn : kì mộ .

己卯時。兌:守門。星符伏。坤、兌:門反。乾:奇墓。

Kỷ mão thời . Đoái : thủ môn . Tinh phù phục . Khôn , đoái : môn phản . Kiền : kì mộ .

庚辰時。震;儀閤。坤:擊刑、飛宮,兌:妖蹻。

Canh thần thời . Chấn ; nghi hợp . Khôn : kích hình , phi cung , đoái : yêu kiểu .

辛巳時。震:重詐、得使、升殿、歡怡。離:小格。

Tân tị thời . Chấn : trọng trá , đắc sử , thăng điện , hoan di . Ly : tiểu cách .

壬午時。坤:奇閤。乾坎:門反。艮:大格。坤:奇墓。離:地網。

Nhâm ngọ thời . Khôn : kì hợp . Kiền khảm : môn phản . Cấn : đại cách . Khôn : kì mộ . Ly : địa võng .

癸未時。乾:奇閤。坎:雲遁、龍遁。巽:地假。門伏。坤:熒入白。坎:逃走。艮:時墓、天網。

Quý vị thời . Kiền : kì hợp . Khảm : vân độn , độn . Tốn : địa giả . Môn phục . Khôn : huỳnh nhập bạch . Khảm : đào tẩu . Cấn : thời mộ , thiên võng .

甲申旬甲申天芮直符、死門直使。 

Giáp thân tuần giáp thân thiên nhuế trực phù , tử môn trực sử . 

甲申時。乾:重詐。震:物假。星門符伏。乾:奇墓。坤:伏宮。

Giáp thân thời . Kiền : trọng trá . Chấn : vật giả . Tinh môn phù phục . Kiền : kì mộ . Khôn : phục cung .

乙酉時。離:升殿、門閤。巽、離:門反。

Ất dậu thời . Ly : thăng điện , môn hợp . Tốn , ly : môn phản .

丙戌時。乾:回首、相佐。艮:儀閤。坤:地假。乾:白入熒。中:猖狂。乾。時墓。

Bính tuất thời . Kiền : hồi thủ , tương tá . Cấn : nghi hợp . Khôn : địa giả . Kiền : bạch nhập huỳnh . Trung : xương cuồng . Kiền . Thời mộ .

丁亥時。坎:鬼遁。坤:門閤、跌穴、得使。兌:相佐。艮、震:門反。坤:熒入白。坎:逃走。

Đinh hợi thời . Khảm : quỷ độn . Khôn : môn hợp , điệt huyệt , đắc sử . Đoái : tương tá . Cấn , chấn : môn phản . Khôn : huỳnh nhập bạch . Khảm : đào tẩu .

丙辛日

Bính tân nhật

戉子時。兌:守門。

Mậu tử thời . Đoái : thủ môn .

己丑時。巽:儀閤。坤兌:門反。艮:投江、奇墓。震:刑格、時墓。

Kỷ sửu thời . Tốn : nghi hợp . Khôn đoái : môn phản . Cấn : đầu giang , kì mộ . Chấn : hình cách , thời mộ .

庚寅時。星符伏。坤:飛宮。乾:奇墓。

Canh dần thời . Tinh phù phục . Khôn : phi cung . Kiền : kì mộ .

辛卯時。震:儀閤。兌:地假。兌:妖蹻。

Tân mão thời . Chấn : nghi hợp . Đoái : địa giả . Đoái : yêu kiểu .

壬辰時。坤:昌氣。兌:奇閤。乾坎:門反。離:小格、時墓、地網。

Nhâm thần thời . Khôn : xương khí . Đoái : kì hợp . Kiền khảm : môn phản . Ly : tiểu cách , thời mộ , địa võng .

癸巳時。巽:地假。門伏。艮:擊刑、天網、大格。坤:奇墓。

Quý tị thời . Tốn : địa giả . Môn phục . Cấn : kích hình , thiên võng , đại cách . Khôn : kì mộ .

甲午旬甲午天蓬直符、休門直使。 

Giáp ngọ tuần giáp ngọ thiên bồng trực phù , hưu môn trực sử . 

甲午時。乾:門閤。星門符伏。乾:奇墓。

Giáp ngọ thời . Kiền : môn hợp . Tinh môn phù phục . Kiền : kì mộ .

乙未時。震:地假。離:門閤。巽、離。門反。乾:白入熒。中:猖狂。

Ất vị thời . Chấn : địa giả . Ly : môn hợp . Tốn , ly . Môn phản . Kiền : bạch nhập huỳnh . Trung : xương cuồng .

丙申時。乾:回首、相佐、奇閤。震:門閤。坤:熒入白。坎:逃走。

Bính thân thời . Kiền : hồi thủ , tương tá , kì hợp . Chấn : môn hợp . Khôn : huỳnh nhập bạch . Khảm : đào tẩu .

丁酉時。巽:休詐。坤:奇閤。兌:相佐、守門。艮震:門反。艮:大格。坤 :奇墓。

Đinh dậu thời . Tốn : hưu trá . Khôn : kì hợp . Đoái : tương tá , thủ môn . Cấn chấn : môn phản . Cấn : đại cách . Khôn : kì mộ .

戉戌時。坎:休詐。巽:時墓。

Mậu tuất thời . Khảm : hưu trá . Tốn : thời mộ .

己亥時。離:地假。

Kỷ hợi thời . Ly : địa giả .

丁壬日

Đinh nhâm nhật

庚子時。坤兌:門反。艮:投江。震:刑格。

Canh tử thời . Khôn đoái : môn phản . Cấn : đầu giang . Chấn : hình cách .

辛丑時。兌:地假。星符伏。坤:飛宮。乾:奇墓。

Tân sửu thời . Đoái : địa giả . Tinh phù phục . Khôn : phi cung . Kiền : kì mộ .

壬寅時。乾坎:門反。離:擊刑、地網。兌:妖蹻。坎:伏宮。

Nhâm dần thời . Kiền khảm : môn phản . Ly : kích hình , địa võng . Đoái : yêu kiểu . Khảm : phục cung .

癸卯時。門伏。離:小格。艮:天網。

Quý mão thời . Môn phục . Ly : tiểu cách . Cấn : thiên võng .

甲辰旬甲辰天英直符、景門直使。

Giáp thần tuần giáp thần thiên anh trực phù , cảnh môn trực sử .

甲辰時。乾:奇閤。星門符伏。乾:奇墓。

Giáp thần thời . Kiền : kì hợp . Tinh môn phù phục . Kiền : kì mộ .

乙巳時。震:地假。巽:儀閤。巽、離:門反。坤:熒入白。坎:逃走。

Ất tị thời . Chấn : địa giả . Tốn : nghi hợp . Tốn , ly : môn phản . Khôn : huỳnh nhập bạch . Khảm : đào tẩu .

丙午時。乾:回首、相佐。震:門閤。兌:守門。艮:大格。坤:奇墓。

Bính ngọ thời . Kiền : hồi thủ , tương tá . Chấn : môn hợp . Đoái : thủ môn . Cấn : đại cách . Khôn : kì mộ .

丁未時。巽:休詐、遊祿。坤:昌氣。兌:奇閤。艮、震:門反。離:伏宮、小格。

Đinh vị thời . Tốn : hưu trá , du lộc . Khôn : xương khí . Đoái : kì hợp . Cấn , chấn : môn phản . Ly : phục cung , tiểu cách .

戉申時。坤:重詐。艮震:門反。巽:擊刑。乾:白入熒。中:猖狂。

Mậu thân thời . Khôn : trọng trá . Cấn chấn : môn phản . Tốn : kích hình . Kiền : bạch nhập huỳnh . Trung : xương cuồng .

己酉時。坎:真詐。

Kỷ dậu thời . Khảm : chân trá .

庚戌時。離:遊祿、奇閤、得使、歡怡。坤兌:門反。

Canh tuất thời . Ly : du lộc , kì hợp , đắc sử , hoan di . Khôn đoái : môn phản .

辛亥時。艮:投江、奇墓。震:刑格。

Tân hợi thời . Cấn : đầu giang , kì mộ . Chấn : hình cách .

戉癸日

Mậu quý nhật

壬子時。兌:重詐、升殿。星符伏。乾坎:門反。乾:奇墓。離:地網。

Nhâm tử thời . Đoái : trọng trá , thăng điện . Tinh phù phục . Kiền khảm : môn phản . Kiền : kì mộ . Ly : địa võng .

癸丑時。乾:真詐、交泰。巽:鬼遁。門伏。兌:妖蹻。艮:天網。

Quý sửu thời . Kiền : chân trá , giao thái . Tốn : quỷ độn . Môn phục . Đoái : yêu kiểu . Cấn : thiên võng .

甲寅旬甲寅天任直符、生門直使。 

Giáp dần tuần giáp dần thiên nhâm trực phù , sanh môn trực sử . 

甲寅時。乾:真詐。星門符伏。乾:奇墓。

Giáp dần thời . Kiền : chân trá . Tinh môn phù phục . Kiền : kì mộ .

乙卯時。巽:真詐。兌:守門。巽、離:門反。艮:伏宮、大格。坤:奇墓。 

Ất mão thời . Tốn : chân trá . Đoái : thủ môn . Tốn , ly : môn phản . Cấn : phục cung , đại cách . Khôn : kì mộ . 

丙辰時。震:門閤、地遁。乾:回首、相佐。離:小格。

Bính thần thời . Chấn : môn hợp , địa độn . Kiền : hồi thủ , tương tá . Ly : tiểu cách .

丁巳時。乾:門閤、交泰。震:儀閤。兌:妖蹻。

Đinh tị thời . Kiền : môn hợp , giao thái . Chấn : nghi hợp . Đoái : yêu kiểu .

戉午時。巽:儀閤。坤:重詐。艮、震:門反。巽:擊刑。坤:熒入白。坎:逃走。

Mậu ngọ thời . Tốn : nghi hợp . Khôn : trọng trá . Cấn , chấn : môn phản . Tốn : kích hình . Khôn : huỳnh nhập bạch . Khảm : đào tẩu .

己未時。坎:真詐、奇閤。離:鬼遁。乾:白入熒。中:猖狂。

Kỷ vị thời . Khảm : chân trá , kì hợp . Ly : quỷ độn . Kiền : bạch nhập huỳnh . Trung : xương cuồng .

庚申時。乾:神假。離:升殿、門閤。坤:奇閤。坤兌:門反。

Canh thân thời . Kiền : thần giả . Ly : thăng điện , môn hợp . Khôn : kì hợp . Khôn đoái : môn phản .

辛酉時。艮:門閤、跌穴、歡怡。

Tân dậu thời . Cấn : môn hợp , điệt huyệt , hoan di .

壬戌時。兌:重詐、天遁。乾、坎:門反。艮:投江、奇墓。震:刑格。離:地網。

Nhâm tuất thời . Đoái : trọng trá , thiên độn . Kiền , khảm : môn phản . Cấn : đầu giang , kì mộ . Chấn : hình cách . Ly : địa võng .

癸亥時。乾:真詐。星門符伏。乾:奇墓。艮:天網。

Quý hợi thời . Kiền : chân trá . Tinh môn phù phục . Kiền : kì mộ . Cấn : thiên võng .

(5)、陰遁五侷三元四氣六十時吉凶格 

(5) , Âm độn ngũ cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách 

小暑下、小雪上、霜降上、立秋中。

Tiểu thử hạ , tiểu tuyết thượng , sương hàng thượng , lập thu trung .

甲子旬甲子天芮直符、死門直使、中五寄坤。

Giáp tử tuần giáp tử thiên nhuế trực phù , tử môn trực sử , trung ngũ kí khôn .

甲己日

Giáp kỷ nhật

甲子時。乾:重詐。艮:門閤。巽:地假。星門符伏。艮:奇墓。

Giáp tử thời . Kiền : trọng trá . Cấn : môn hợp . Tốn : địa giả . Tinh môn phù phục . Cấn : kì mộ .

乙丑時。艮:重詐。離:投江。巽:刑格。

Ất sửu thời . Cấn : trọng trá . Ly : đầu giang . Tốn : hình cách .

丙寅時。兌:回首、相佐。離:真詐、門閤。乾、坎:門反。中:伏宮。

Bính dần thời . Đoái : hồi thủ , tương tá . Ly : chân trá , môn hợp . Kiền , khảm : môn phản . Trung : phục cung .

丁卯時。乾:奇閤。坎:門閤。艮:相佐。

Đinh mão thời . Kiền : kì hợp . Khảm : môn hợp . Cấn : tương tá .

戉辰時。兌:神遁。星符伏。乾坎:門反。艮:奇墓。

Mậu thần thời . Đoái : thần độn . Tinh phù phục . Kiền khảm : môn phản . Cấn : kì mộ .

己巳時。乾:門閤。兌:天輔。艮:妖蹻。乾奇墓。

Kỷ tị thời . Kiền : môn hợp . Đoái : thiên phụ . Cấn : yêu kiểu . Kiền kì mộ .

庚午時。艮:守門。巽:風遁、門閤。中:跌穴、歡怡、得使。艮震:門反。震:擊刑、飛宮。坎:小格。

Canh ngọ thời . Cấn : thủ môn . Tốn : phong độn , môn hợp . Trung : điệt huyệt , hoan di , đắc sử . Cấn chấn : môn phản . Chấn : kích hình , phi cung . Khảm : tiểu cách .

辛未時。震:升殿、休詐、奇閤。離:大格。

Tân vị thời . Chấn : thăng điện , hưu trá , kì hợp . Ly : đại cách .

壬申時。巽:門閤。坤:雲遁、休詐、儀閤。坤兌:門反。震:熒入白。坤:逃走奇墓。坎:地網。

Nhâm thân thời . Tốn : môn hợp . Khôn : vân độn , hưu trá , nghi hợp . Khôn đoái : môn phản . Chấn : huỳnh nhập bạch . Khôn : đào tẩu kì mộ . Khảm : địa võng .

癸酉時。坎:龍遁。八門伏。兌:白入熒。乾:猖狂。離:天網。

Quý dậu thời . Khảm : độn . Bát môn phục . Đoái : bạch nhập huỳnh . Kiền : xương cuồng . Ly : thiên võng .

甲戌旬甲戌天輔直符、杜門直使。 

Giáp tuất tuần giáp tuất thiên phụ trực phù , đỗ môn trực sử . 

甲戌時。乾:門閤。艮:真詐。星門符伏。艮:奇墓。

Giáp tuất thời . Kiền : môn hợp . Cấn : chân trá . Tinh môn phù phục . Cấn : kì mộ .

乙亥時。離:休詐、升殿。巽、離:門反。

Ất hợi thời . Ly : hưu trá , thăng điện . Tốn , ly : môn phản .

乙庚日。 

Ất canh nhật . 

丙子時。乾:奇閤。兌:飛勃。

Bính tử thời . Kiền : kì hợp . Đoái : phi bột .

丁丑時。坤:奇閤。艮、震:門反。兌:白入熒。乾:猖狂。艮:時墓。

Đinh sửu thời . Khôn : kì hợp . Cấn , chấn : môn phản . Đoái : bạch nhập huỳnh . Kiền : xương cuồng . Cấn : thời mộ .

戉寅時。離:投江。巽:伏宮、刑格。

Mậu dần thời . Ly : đầu giang . Tốn : phục cung , hình cách .

己卯時。艮:地假、守門。坤、兌:門反。艮:奇墓。星符伏。

Kỷ mão thời . Cấn : địa giả , thủ môn . Khôn , đoái : môn phản . Cấn : kì mộ . Tinh phù phục .

庚辰時。艮:妖蹻。震:飛宮。乾:奇墓。

Canh thần thời . Cấn : yêu kiểu . Chấn : phi cung . Kiền : kì mộ .

辛巳時。乾:地假。坤:擊刑。坎:小格。

Tân tị thời . Kiền : địa giả . Khôn : kích hình . Khảm : tiểu cách .

壬午時。乾坎:門反。離:大格。坎:地網。

Nhâm ngọ thời . Kiền khảm : môn phản . Ly : đại cách . Khảm : địa võng .

癸未時。八門伏。震:熒入白。坤:逃走。離:時墓、天網。

Quý vị thời . Bát môn phục . Chấn : huỳnh nhập bạch . Khôn : đào tẩu . Ly : thời mộ , thiên võng .

甲申旬甲申天沖直符、傷門直使。 

Giáp thân tuần giáp thân thiên trùng trực phù , thương môn trực sử . 

甲申時。乾:休詐、門閤。艮:門閤、天輔。星門符伏。震:飛宮。艮:奇墓。

Giáp thân thời . Kiền : hưu trá , môn hợp . Cấn : môn hợp , thiên phụ . Tinh môn phù phục . Chấn : phi cung . Cấn : kì mộ .

乙酉時。離:休詐。巽離:門反。

Ất dậu thời . Ly : hưu trá . Tốn ly : môn phản .

丙戌時。震:門閤。兌:白入熒、飛勃、時墓。乾:猖狂。

Bính tuất thời . Chấn : môn hợp . Đoái : bạch nhập huỳnh , phi bột , thời mộ . Kiền : xương cuồng .

丁亥時。巽:重詐。中:儀閤。坤:雲遁。兌:奇閤。艮震:門反。艮:擊刑。震:熒入白。坤:逃走、奇墓。

Đinh hợi thời . Tốn : trọng trá . Trung : nghi hợp . Khôn : vân độn . Đoái : kì hợp . Cấn chấn : môn phản . Cấn : kích hình . Chấn : huỳnh nhập bạch . Khôn : đào tẩu , kì mộ .

丙辛日

Bính tân nhật

戉子時。坎:奇閤。艮:守門。

Mậu tử thời . Khảm : kì hợp . Cấn : thủ môn .

己丑時。離:遊祿、門閤。坤兌:門反。離:投江。巽:刑格、時墓。

Kỷ sửu thời . Ly : du lộc , môn hợp . Khôn đoái : môn phản . Ly : đầu giang . Tốn : hình cách , thời mộ .

庚寅時。艮:門閤。星符伏。艮:奇墓。

Canh dần thời . Cấn : môn hợp . Tinh phù phục . Cấn : kì mộ .

辛卯時。艮:妖蹻。乾:奇墓。

Tân mão thời . Cấn : yêu kiểu . Kiền : kì mộ .

壬辰時。艮:人假。乾、坎:門反。坎:小格、時墓、地網。

Nhâm thần thời . Cấn : nhân giả . Kiền , khảm : môn phản . Khảm : tiểu cách , thời mộ , địa võng .

癸巳時。八門伏。離:大格、天網。

Quý tị thời . Bát môn phục . Ly : đại cách , thiên võng .

甲午旬甲午天芮直符、死門直使。 

Giáp ngọ tuần giáp ngọ thiên nhuế trực phù , tử môn trực sử . 

甲午時。乾:重詐。艮:天輔。巽:地假。星門符伏。艮:奇墓。

Giáp ngọ thời . Kiền : trọng trá . Cấn : thiên phụ . Tốn : địa giả . Tinh môn phù phục . Cấn : kì mộ .

乙未時。離:儀閤。巽、離:門反。兌:白入熒。乾:猖狂。

Ất vị thời . Ly : nghi hợp . Tốn , ly : môn phản . Đoái : bạch nhập huỳnh . Kiền : xương cuồng .

丙申時。震:熒入白。坤:逃走、奇墓。兌:飛勃。

Bính thân thời . Chấn : huỳnh nhập bạch . Khôn : đào tẩu , kì mộ . Đoái : phi bột .

丁酉時。巽:重詐、遊祿。艮、震:門反。離:大格。

Đinh dậu thời . Tốn : trọng trá , du lộc . Cấn , chấn : môn phản . Ly : đại cách .

戉戌時。乾:奇閤。坎:門閤。中:時墓。

Mậu tuất thời . Kiền : kì hợp . Khảm : môn hợp . Trung : thời mộ .

己亥時。離:升殿、門閤。坤、兌:門反。

Kỷ hợi thời . Ly : thăng điện , môn hợp . Khôn , đoái : môn phản .

丁壬日

Đinh nhâm nhật

庚子時。離:重詐、遊祿。離:投江。震:飛宮。巽:刑格。

Canh tử thời . Ly : trọng trá , du lộc . Ly : đầu giang . Chấn : phi cung . Tốn : hình cách .

辛丑時。艮:門閤。星符伏。艮:奇墓。

Tân sửu thời . Cấn : môn hợp . Tinh phù phục . Cấn : kì mộ .

壬寅時。震:神假。兌:真詐、升殿、交泰。乾坎:門反。艮:妖蹻。坤:伏宮。乾:奇墓。坎:地網。

Nhâm dần thời . Chấn : thần giả . Đoái : chân trá , thăng điện , giao thái . Kiền khảm : môn phản . Cấn : yêu kiểu . Khôn : phục cung . Kiền : kì mộ . Khảm : địa võng .

癸卯時。乾:門閤。艮:奇閤。八門伏。離:擊刑、天網。坎:小格。

Quý mão thời . Kiền : môn hợp . Cấn : kì hợp . Bát môn phục . Ly : kích hình , thiên võng . Khảm : tiểu cách .

甲辰旬甲辰天蓬直符、休門直使。

Giáp thần tuần giáp thần thiên bồng trực phù , hưu môn trực sử .

甲辰時。乾:門閤、天輔。艮:門閤。星門符伏。艮:奇墓。

Giáp thần thời . Kiền : môn hợp , thiên phụ . Cấn : môn hợp . Tinh môn phù phục . Cấn : kì mộ .

乙巳時。巽:門閤。兌:奇閤。巽離:門反。震:熒入白。坤:逃走、奇墓。

Ất tị thời . Tốn : môn hợp . Đoái : kì hợp . Tốn ly : môn phản . Chấn : huỳnh nhập bạch . Khôn : đào tẩu , kì mộ .

丙午時。巽:守門。震:升殿、奇閤。兌:飛勃。離:大格。

Bính ngọ thời . Tốn : thủ môn . Chấn : thăng điện , kì hợp . Đoái : phi bột . Ly : đại cách .

丁未時。巽:風遁、重詐。艮震:門反。坎:伏宮、小格。

Đinh vị thời . Tốn : phong độn , trọng trá . Cấn chấn : môn phản . Khảm : phục cung , tiểu cách .

戉申時。坎:龍遁、門閤。震:休詐。兌:白入熒。乾:猖狂。

Mậu thân thời . Khảm : độn , môn hợp . Chấn : hưu trá . Đoái : bạch nhập huỳnh . Kiền : xương cuồng .

己酉時。坎:休詐、跌穴、歡怡。乾:奇閤。

Kỷ dậu thời . Khảm : hưu trá , điệt huyệt , hoan di . Kiền : kì hợp .

庚戌時。離:重詐、升殿。坤、兌:門反。

Canh tuất thời . Ly : trọng trá , thăng điện . Khôn , đoái : môn phản .

辛亥時。艮:門閤、天遁。離:投江。巽:刑格。

Tân hợi thời . Cấn : môn hợp , thiên độn . Ly : đầu giang . Tốn : hình cách .

戉癸日

Mậu quý nhật

壬子時。兌:真詐。星符伏。乾、坎:門反。艮:奇墓。坎:地網。

Nhâm tử thời . Đoái : chân trá . Tinh phù phục . Kiền , khảm : môn phản . Cấn : kì mộ . Khảm : địa võng .

癸丑時。乾:門閤。八門伏。艮:妖蹻。乾:奇墓。離:天網。

Quý sửu thời . Kiền : môn hợp . Bát môn phục . Cấn : yêu kiểu . Kiền : kì mộ . Ly : thiên võng .

甲寅旬甲寅天英直符、景門直使。 

Giáp dần tuần giáp dần thiên anh trực phù , cảnh môn trực sử . 

甲寅時。乾:門閤。艮:天輔、休詐。星門符伏。艮:奇墓。

Giáp dần thời . Kiền : môn hợp . Cấn : thiên phụ , hưu trá . Tinh môn phù phục . Cấn : kì mộ .

乙卯時。艮:守門。巽:風遁、遊祿。巽離:門反。離:伏宮、大格。

Ất mão thời . Cấn : thủ môn . Tốn : phong độn , du lộc . Tốn ly : môn phản . Ly : phục cung , đại cách .

丙辰時。乾:門閤。艮:奇閤。兌;飛勃。坎:小格。

Bính thần thời . Kiền : môn hợp . Cấn : kì hợp . Đoái ; phi bột . Khảm : tiểu cách .

丁巳時。兌:休詐、升殿、交泰。艮、震:門反。艮:妖蹻。乾:奇墓。

Đinh tị thời . Đoái : hưu trá , thăng điện , giao thái . Cấn , chấn : môn phản . Cấn : yêu kiểu . Kiền : kì mộ .

戉午時。巽:真詐。中:儀閤。坤:雲遁。兌:奇閤。震:熒入白。坤:逃走、奇墓。

Mậu ngọ thời . Tốn : chân trá . Trung : nghi hợp . Khôn : vân độn . Đoái : kì hợp . Chấn : huỳnh nhập bạch . Khôn : đào tẩu , kì mộ .

己未時。坎:休詐、龍遁。震:門閤。巽:擊刑。兌:白入熒。乾:猖狂。

Kỷ vị thời . Khảm : hưu trá , độn . Chấn : môn hợp . Tốn : kích hình . Đoái : bạch nhập huỳnh . Kiền : xương cuồng .

庚申時。離:重詐、歡怡。坤:門閤。坤、兌:門反。震:飛宮。

Canh thân thời . Ly : trọng trá , hoan di . Khôn : môn hợp . Khôn , đoái : môn phản . Chấn : phi cung .

辛酉時。坎:奇閤。艮:門閤、交泰。

Tân dậu thời . Khảm : kì hợp . Cấn : môn hợp , giao thái .

壬戌時。離:遊祿、歡怡、得使、門閤。兌:真詐。乾、坎:門反。離:投江。巽:刑格。坎:地網。

Nhâm tuất thời . Ly : du lộc , hoan di , đắc sử , môn hợp . Đoái : chân trá . Kiền , khảm : môn phản . Ly : đầu giang . Tốn : hình cách . Khảm : địa võng .

癸亥時。乾:門閤。艮:休詐。星門符伏。艮:奇墓。離天網。

Quý hợi thời . Kiền : môn hợp . Cấn : hưu trá . Tinh môn phù phục . Cấn : kì mộ . Ly thiên võng .

奇門法竅【卷八】 【2004.12.06.修正上網 2006.06.29.修正】

Kì môn pháp khiếu [ quyển bát ] [ 2004.12.06. tu chánh thượng võng 2006.06.29. tu chánh ]

奇門法竅卷八目錄:

Kì môn pháp khiếu quyển bát mục lục :

(6)、陰遁六侷三元四氣六十時吉凶格 

(6) , Âm độn lục cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách 

夏絰下、立上、寒露上、白露下。

Hạ chí hạ , lập đông thượng , hàn lộ thượng , bạch lộ hạ .

甲子旬甲子天心直符、開門直使。

Giáp tử tuần giáp tử thiên tâm trực phù , khai môn trực sử .

甲己日

Giáp kỷ nhật

甲子時。艮:重詐。星門符伏。

Giáp tử thời . Cấn : trọng trá . Tinh môn phù phục .

乙丑時。坎:重詐。艮:門閤。乾:儀閤。坎:投江。中:刑格。

Ất sửu thời . Khảm : trọng trá . Cấn : môn hợp . Kiền : nghi hợp . Khảm : đầu giang . Trung : hình cách .

丙寅時。離:門閤、交泰。巽、離:門反。艮:飛勃。乾:伏宮。

Bính dần thời . Ly : môn hợp , giao thái . Tốn , ly : môn phản . Cấn : phi bột . Kiền : phục cung .

丁卯時。震:真詐。

Đinh mão thời . Chấn : chân trá .

戉辰時。離:物假。兌:門閤。星符伏。艮震:門反。

Mậu thần thời . Ly : vật giả . Đoái : môn hợp . Tinh phù phục . Cấn chấn : môn phản .

己巳時。乾:歡怡、重詐、天輔。離:妖蹻。艮:奇墓。

Kỷ tị thời . Kiền : hoan di , trọng trá , thiên phụ . Ly : yêu kiểu . Cấn : kì mộ .

庚午時。艮:地假。離:守門、奇閤。坤兌:門反。巽:飛宮。坤:小格。乾:奇墓。

Canh ngọ thời . Cấn : địa giả . Ly : thủ môn , kì hợp . Khôn đoái : môn phản . Tốn : phi cung . Khôn : tiểu cách . Kiền : kì mộ .

辛未時。乾:物假。震:擊刑。坎:大格。

Tân vị thời . Kiền : vật giả . Chấn : kích hình . Khảm : đại cách .

壬申時。乾:地假。乾、坎:門反。巽:熒入白。震:逃走。坤:地網。

Nhâm thân thời . Kiền : địa giả . Kiền , khảm : môn phản . Tốn : huỳnh nhập bạch . Chấn : đào tẩu . Khôn : địa võng .

癸酉時。坎:儀閤。八門伏。艮:白入熒。兌:猖狂。坤:奇墓。坎:天網。

Quý dậu thời . Khảm : nghi hợp . Bát môn phục . Cấn : bạch nhập huỳnh . Đoái : xương cuồng . Khôn : kì mộ . Khảm : thiên võng .

甲戌旬甲戌天芮直符、死門直使、中五寄坤。 

Giáp tuất tuần giáp tuất thiên nhuế trực phù , tử môn trực sử , trung ngũ kí khôn . 

甲戌時。艮:門閤。星門符伏。

Giáp tuất thời . Cấn : môn hợp . Tinh môn phù phục .

乙亥時。坎:重詐。

Ất hợi thời . Khảm : trọng trá .

乙庚日

Ất canh nhật

丙子時。兌:奇閤。坤:門閤。乾坎:門反。艮:飛勃。

Bính tử thời . Đoái : kì hợp . Khôn : môn hợp . Kiền khảm : môn phản . Cấn : phi bột .

丁丑時。坎:儀閤。八門伏。艮:白入熒。兌:猖狂。坤:奇墓。離:時墓。

Đinh sửu thời . Khảm : nghi hợp . Bát môn phục . Cấn : bạch nhập huỳnh . Đoái : xương cuồng . Khôn : kì mộ . Ly : thời mộ .

戉寅時。離:休詐、升殿。巽離:門反。坎:投江。中:伏宮、刑格。

Mậu dần thời . Ly : hưu trá , thăng điện . Tốn ly : môn phản . Khảm : đầu giang . Trung : phục cung , hình cách .

己卯時。兌:天假。艮:門閤。星符伏。

Kỷ mão thời . Đoái : thiên giả . Cấn : môn hợp . Tinh phù phục .

庚辰時。兌:門閤。艮:門反、奇墓。離:妖蹻。巽:飛宮。震:門反。

Canh thần thời . Đoái : môn hợp . Cấn : môn phản , kì mộ . Ly : yêu kiểu . Tốn : phi cung . Chấn : môn phản .

辛巳時。乾:休詐。坤:小格。乾:奇墓。

Tân tị thời . Kiền : hưu trá . Khôn : tiểu cách . Kiền : kì mộ .

壬午時。乾:神假。巽:真詐、風遁、奇閤。坤、兌:門反。坤:擊刑、地網。坎:大格。

Nhâm ngọ thời . Kiền : thần giả . Tốn : chân trá , phong độn , kì hợp . Khôn , đoái : môn phản . Khôn : kích hình , địa võng . Khảm : đại cách .

癸未時。乾:儀閤。艮:奇閤。八門伏。坎:時墓、天網。巽:熒入白。震:逃走。

Quý vị thời . Kiền : nghi hợp . Cấn : kì hợp . Bát môn phục . Khảm : thời mộ , thiên võng . Tốn : huỳnh nhập bạch . Chấn : đào tẩu .

甲申旬甲申天輔直符、杜門直使。 

Giáp thân tuần giáp thân thiên phụ trực phù , đỗ môn trực sử . 

甲申時。艮:真詐。離:天假、天輔。星門符伏。巽:伏宮。

Giáp thân thời . Cấn : chân trá . Ly : thiên giả , thiên phụ . Tinh môn phù phục . Tốn : phục cung .

乙酉時。兌:奇閤、相佐。巽離:門反。

Ất dậu thời . Đoái : kì hợp , tương tá . Tốn ly : môn phản .

丙戌時。震:奇閤。艮:回首、相佐。艮:擊刑、時墓、白入熒。兌:猖狂。坤:奇墓。

Bính tuất thời . Chấn : kì hợp . Cấn : hồi thủ , tương tá . Cấn : kích hình , thời mộ , bạch nhập huỳnh . Đoái : xương cuồng . Khôn : kì mộ .

丁亥時。巽:門閤、跌穴、得使、歡怡。艮震:門反。巽:熒入白。震:逃走。

Đinh hợi thời . Tốn : môn hợp , điệt huyệt , đắc sử , hoan di . Cấn chấn : môn phản . Tốn : huỳnh nhập bạch . Chấn : đào tẩu .

丙辛日

Bính tân nhật

戉子時。坎:門閤。離:守門)。

Mậu tử thời . Khảm : môn hợp . Ly : thủ môn ) .

己丑時。離:升殿、門閤、天遁。乾:神假。坤兌:門反。坎:投江。中:飛格、時墓。

Kỷ sửu thời . Ly : thăng điện , môn hợp , thiên độn . Kiền : thần giả . Khôn đoái : môn phản . Khảm : đầu giang . Trung : phi cách , thời mộ .

庚寅時。艮:真詐。星符伏。

Canh dần thời . Cấn : chân trá . Tinh phù phục .

辛卯時。兌:門閤。中:儀閤。乾坎:門反。離:妖蹻。艮:奇墓。

Tân mão thời . Đoái : môn hợp . Trung : nghi hợp . Kiền khảm : môn phản . Ly : yêu kiểu . Cấn : kì mộ .

壬辰時。兌:門閤、升殿、昌氣。離:奇閤。乾、坎:門反。坤:小格、時墓、地網。乾:奇墓。

Nhâm thần thời . Đoái : môn hợp , thăng điện , xương khí . Ly : kì hợp . Kiền , khảm : môn phản . Khôn : tiểu cách , thời mộ , địa võng . Kiền : kì mộ .

癸巳時。乾:門閤。八門伏。坎:大格、天網。

Quý tị thời . Kiền : môn hợp . Bát môn phục . Khảm : đại cách , thiên võng .

甲午旬甲午天沖直符、傷門直使。 

Giáp ngọ tuần giáp ngọ thiên trùng trực phù , thương môn trực sử . 

甲午時。艮:門和、天輔。星門符伏。

Giáp ngọ thời . Cấn : môn hòa , thiên phụ . Tinh môn phù phục .

乙未時。兌:相佐。巽:休詐。巽離:門反。艮:白入熒。兌:猖狂。坤:奇墓。

Ất vị thời . Đoái : tương tá . Tốn : hưu trá . Tốn ly : môn phản . Cấn : bạch nhập huỳnh . Đoái : xương cuồng . Khôn : kì mộ .

丙申時。艮:回首、奇閤、相佐。震:歡怡、雲遁、得使。乾:儀和。巽:白入熒。震:逃走。

Bính thân thời . Cấn : hồi thủ , kì hợp , tương tá . Chấn : hoan di , vân độn , đắc sử . Kiền : nghi hòa . Tốn : bạch nhập huỳnh . Chấn : đào tẩu .

丁酉時。巽:風遁、奇閤。離:守門。艮、震:門反。離:擊刑。坎:大格。

Đinh dậu thời . Tốn : phong độn , kì hợp . Ly : thủ môn . Cấn , chấn : môn phản . Ly : kích hình . Khảm : đại cách .

戉戌時。坎:門閤、龍遁。震:歡怡、門閤。乾:時墓。

Mậu tuất thời . Khảm : môn hợp , độn . Chấn : hoan di , môn hợp . Kiền : thời mộ .

己亥時。坤:奇閤。離:交泰、門閤。坤、兌:門反。

Kỷ hợi thời . Khôn : kì hợp . Ly : giao thái , môn hợp . Khôn , đoái : môn phản .

丁壬日

Đinh nhâm nhật

庚子時。坎:休詐。艮:真詐。坎:投江。巽:飛宮。中:刑格。

Canh tử thời . Khảm : hưu trá . Cấn : chân trá . Khảm : đầu giang . Tốn : phi cung . Trung : hình cách .

辛丑時。艮:門閤。星符伏。

Tân sửu thời . Cấn : môn hợp . Tinh phù phục .

壬寅時。乾:鬼遁。兌:門閤。中:儀閤。乾、坎:門反。離:妖蹻。震:伏宮。艮:奇墓。坤:地網。

Nhâm dần thời . Kiền : quỷ độn . Đoái : môn hợp . Trung : nghi hợp . Kiền , khảm : môn phản . Ly : yêu kiểu . Chấn : phục cung . Cấn : kì mộ . Khôn : địa võng .

癸卯時。乾:門閤。八門伏。坤:小格。乾:奇墓。坎:天網。

Quý mão thời . Kiền : môn hợp . Bát môn phục . Khôn : tiểu cách . Kiền : kì mộ . Khảm : thiên võng .

甲辰旬甲辰天芮直符、死門直使。

Giáp thần tuần giáp thần thiên nhuế trực phù , tử môn trực sử .

甲辰時。艮:門閤、天輔。星門符伏。

Giáp thần thời . Cấn : môn hợp , thiên phụ . Tinh môn phù phục .

乙巳時。巽:休詐、風遁。兌:相佐。坎:神假。巽:熒入白、門反。震:逃走。離:門反。

Ất tị thời . Tốn : hưu trá , phong độn . Đoái : tương tá . Khảm : thần giả . Tốn : huỳnh nhập bạch , môn phản . Chấn : đào tẩu . Ly : môn phản .

丙午時。乾:真詐。艮:回首、相佐。離:守門。坎:大格。

Bính ngọ thời . Kiền : chân trá . Cấn : hồi thủ , tương tá . Ly : thủ môn . Khảm : đại cách .

丁未時。兌:重詐、升殿、昌氣。艮:物假。艮、震:門反。坤:伏宮、小格。乾:奇墓。

Đinh vị thời . Đoái : trọng trá , thăng điện , xương khí . Cấn : vật giả . Cấn , chấn : môn phản . Khôn : phục cung , tiểu cách . Kiền : kì mộ .

戉申時。震:奇閤、虎遁。震:地假。坎:儀閤。艮:白入熒。兌:猖狂。坤:奇墓。

Mậu thân thời . Chấn : kì hợp , hổ độn . Chấn : địa giả . Khảm : nghi hợp . Cấn : bạch nhập huỳnh . Đoái : xương cuồng . Khôn : kì mộ .

己酉時。坤:跌穴、歡怡。坤兌:門反。

Kỷ dậu thời . Khôn : điệt huyệt , hoan di . Khôn đoái : môn phản .

庚戌時。坤:奇閤、歡怡、重詐、得使。離:交泰、門閤。巽:擊刑、飛宮。

Canh tuất thời . Khôn : kì hợp , hoan di , trọng trá , đắc sử . Ly : giao thái , môn hợp . Tốn : kích hình , phi cung .

辛亥時。坎:真詐。艮:門閤。乾:物假。坎:投江。中:刑格。

Tân hợi thời . Khảm : chân trá . Cấn : môn hợp . Kiền : vật giả . Khảm : đầu giang . Trung : hình cách .

戉癸日

Mậu quý nhật

壬子時。兌:門閤。離:遊祿。星符伏。乾、坎:門反。坤:地網。

Nhâm tử thời . Đoái : môn hợp . Ly : du lộc . Tinh phù phục . Kiền , khảm : môn phản . Khôn : địa võng .

癸丑時。乾艮:門閤。八門伏。離:妖蹻。艮:奇墓。坎:天網。

Quý sửu thời . Kiền cấn : môn hợp . Bát môn phục . Ly : yêu kiểu . Cấn : kì mộ . Khảm : thiên võng .

甲寅旬甲寅天蓬直符、休門直使。 

Giáp dần tuần giáp dần thiên bồng trực phù , hưu môn trực sử . 

甲寅時。艮:神遁、天輔。星門符伏。

Giáp dần thời . Cấn : thần độn , thiên phụ . Tinh môn phù phục .

乙卯時。巽:休詐、風遁、奇閤。兌:相佐。離:守門。巽、離:門反。坎:大格、伏宮。

Ất mão thời . Tốn : hưu trá , phong độn , kì hợp . Đoái : tương tá . Ly : thủ môn . Tốn , ly : môn phản . Khảm : đại cách , phục cung .

丙辰時。艮:回首、相佐。乾:真詐。坤:小格。乾:奇墓。

Bính thần thời . Cấn : hồi thủ , tương tá . Kiền : chân trá . Khôn : tiểu cách . Kiền : kì mộ .

丁巳時。兌;重詐。艮:門反、奇墓。離:妖蹻。震:門反。

Đinh tị thời . Đoái ; trọng trá . Cấn : môn phản , kì mộ . Ly : yêu kiểu . Chấn : môn phản .

戉午時。震:升殿、門閤、雲遁。乾:儀閤。巽:熒入白。震:逃走。

Mậu ngọ thời . Chấn : thăng điện , môn hợp , vân độn . Kiền : nghi hợp . Tốn : huỳnh nhập bạch . Chấn : đào tẩu .

己未時。震:奇閤、休詐、虎遁。坎:儀閤。艮:白入熒。兌:猖狂。坤:奇墓。

Kỷ vị thời . Chấn : kì hợp , hưu trá , hổ độn . Khảm : nghi hợp . Cấn : bạch nhập huỳnh . Đoái : xương cuồng . Khôn : kì mộ .

庚申時。坤:重詐。艮:地假。坤兌:門反。巽:擊刑、飛宮。

Canh thân thời . Khôn : trọng trá . Cấn : địa giả . Khôn đoái : môn phản . Tốn : kích hình , phi cung .

辛酉時。坎:真詐、跌穴、歡怡。

Tân dậu thời . Khảm : chân trá , điệt huyệt , hoan di .

壬戌時。離:天遁、升殿、門閤。乾:地假。乾:門反。坎:投江、門反。中:刑格。坤:地網。 

Nhâm tuất thời . Ly : thiên độn , thăng điện , môn hợp . Kiền : địa giả . Kiền : môn phản . Khảm : đầu giang , môn phản . Trung : hình cách . Khôn : địa võng . 

癸亥時。艮:神遁。星門符伏。坎:天網。

Quý hợi thời . Cấn : thần độn . Tinh môn phù phục . Khảm : thiên võng .

(7)、陰遁七侷三元四氣六十時吉凶格 

(7) , Âm độn thất cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách 

大暑上、大雪中、處暑下、秋分上。

Đại thử thượng , đại tuyết trung , xử thử hạ , thu phân thượng .

甲子旬甲子天柱直符、驚門直使。

Giáp tử tuần giáp tử thiên trụ trực phù , kinh môn trực sử .

甲己日

Giáp kỷ nhật

甲子時。坎:重詐。艮:門閤。星門符伏。

Giáp tử thời . Khảm : trọng trá . Cấn : môn hợp . Tinh môn phù phục .

乙丑時。離:門閤。兌:儀閤。巽、離:門反。坤:投江。乾:刑格。

Ất sửu thời . Ly : môn hợp . Đoái : nghi hợp . Tốn , ly : môn phản . Khôn : đầu giang . Kiền : hình cách .

丙寅時。震:地假。離:回首、相佐。巽離:門反。兌:伏宮。

Bính dần thời . Chấn : địa giả . Ly : hồi thủ , tương tá . Tốn ly : môn phản . Đoái : phục cung .

丁卯時。震:重詐。艮:奇閤。坤:奇墓。

Đinh mão thời . Chấn : trọng trá . Cấn : kì hợp . Khôn : kì mộ .

戉辰時。坎:地假。星符伏。艮震:門反。

Mậu thần thời . Khảm : địa giả . Tinh phù phục . Cấn chấn : môn phản .

己巳時。離:地假。乾:天輔儀閤。坎:妖蹻。

Kỷ tị thời . Ly : địa giả . Kiền : thiên phụ nghi hợp . Khảm : yêu kiểu .

庚午時。坎:守門。坤兌:門反。中:飛宮。震:小格。艮:奇墓。

Canh ngọ thời . Khảm : thủ môn . Khôn đoái : môn phản . Trung : phi cung . Chấn : tiểu cách . Cấn : kì mộ .

辛未時。離:人假。坤:大格。乾:奇墓。

Tân vị thời . Ly : nhân giả . Khôn : đại cách . Kiền : kì mộ .

壬申時。離:奇閤。兌:儀閤。乾:地假。乾坎:門反。震:擊刑、地網。中:熒入白。巽:逃走。

Nhâm thân thời . Ly : kì hợp . Đoái : nghi hợp . Kiền : địa giả . Kiền khảm : môn phản . Chấn : kích hình , địa võng . Trung : huỳnh nhập bạch . Tốn : đào tẩu .

癸酉時。兌:人假。門伏。離:白入熒。艮:猖狂。坤:天網。

Quý dậu thời . Đoái : nhân giả . Môn phục . Ly : bạch nhập huỳnh . Cấn : xương cuồng . Khôn : thiên võng .

甲戌旬甲戌天心直符、開門直使。 

Giáp tuất tuần giáp tuất thiên tâm trực phù , khai môn trực sử . 

甲戌時。艮:重詐。坎:門閤。星符門伏。

Giáp tuất thời . Cấn : trọng trá . Khảm : môn hợp . Tinh phù môn phục .

乙亥時。艮:相佐。坎:龍遁、門閤、交泰。巽:地假。

Ất hợi thời . Cấn : tương tá . Khảm : độn , môn hợp , giao thái . Tốn : địa giả .

乙庚日

Ất canh nhật

丙子時。離:回首、相佐。巽:門閤。巽、離:門反。坤:奇墓。

Bính tử thời . Ly : hồi thủ , tương tá . Tốn : môn hợp . Tốn , ly : môn phản . Khôn : kì mộ .

丁丑時。震:重詐、升殿。離:白入熒。艮:猖狂。坎:時墓。

Đinh sửu thời . Chấn : trọng trá , thăng điện . Ly : bạch nhập huỳnh . Cấn : xương cuồng . Khảm : thời mộ .

戉寅時。坤:門閤。兌:儀閤。艮震:門反。坤:投江。乾:伏宮、刑格。

Mậu dần thời . Khôn : môn hợp . Đoái : nghi hợp . Cấn chấn : môn phản . Khôn : đầu giang . Kiền : phục cung , hình cách .

己卯時。坎;門閤、守門。星符伏。

Kỷ mão thời . Khảm ; môn hợp , thủ môn . Tinh phù phục .

庚辰時。離:交泰、遊祿、門閤。坤兌:門反。坎:妖蹻。中:飛宮。

Canh thần thời . Ly : giao thái , du lộc , môn hợp . Khôn đoái : môn phản . Khảm : yêu kiểu . Trung : phi cung .

辛巳時。艮:真詐、昌氣。坎:奇閤。震:小格。艮:奇墓。

Tân tị thời . Cấn : chân trá , xương khí . Khảm : kì hợp . Chấn : tiểu cách . Cấn : kì mộ .

壬午時。兌:門閤、升殿。乾坎:門反。坤:大格。乾:奇墓。震:地網。

Nhâm ngọ thời . Đoái : môn hợp , thăng điện . Kiền khảm : môn phản . Khôn : đại cách . Kiền : kì mộ . Chấn : địa võng .

癸未時。乾;重詐、歡怡。門伏。坤:擊刑、天網、時墓。中:熒入白巽:逃走。

Quý vị thời . Kiền ; trọng trá , hoan di . Môn phục . Khôn : kích hình , thiên võng , thời mộ . Trung : huỳnh nhập bạch tốn : đào tẩu .

甲申旬甲申天芮直符、死門直使、中五寄坤。 

Giáp thân tuần giáp thân thiên nhuế trực phù , tử môn trực sử , trung ngũ kí khôn . 

甲申時。艮:門閤。坎:門閤。星符門伏。中:伏宮。

Giáp thân thời . Cấn : môn hợp . Khảm : môn hợp . Tinh phù môn phục . Trung : phục cung .

乙酉時。艮:奇閤。震:門閤。巽:神假。艮:擊刑。坤:奇墓。

Ất dậu thời . Cấn : kì hợp . Chấn : môn hợp . Tốn : thần giả . Cấn : kích hình . Khôn : kì mộ .

丙戌時。離:回首、相佐。乾坎:門反。離:白入熒、時墓。艮:猖狂。

Bính tuất thời . Ly : hồi thủ , tương tá . Kiền khảm : môn phản . Ly : bạch nhập huỳnh , thời mộ . Cấn : xương cuồng .

丁亥時。坎:相佐。乾:門閤。中:熒入白。巽:逃走。

Đinh hợi thời . Khảm : tương tá . Kiền : môn hợp . Trung : huỳnh nhập bạch . Tốn : đào tẩu .

丙辛日

Bính tân nhật

戉子時。坎:鬼遁。坤:門閤。艮震:門反。

Mậu tử thời . Khảm : quỷ độn . Khôn : môn hợp . Cấn chấn : môn phản .

己丑時。坎:門閤。坤:投江。乾:刑格、時墓。

Kỷ sửu thời . Khảm : môn hợp . Khôn : đầu giang . Kiền : hình cách , thời mộ .

庚寅時。離:門閤、升殿。星符伏。乾坎:門反。中:飛宮。

Canh dần thời . Ly : môn hợp , thăng điện . Tinh phù phục . Kiền khảm : môn phản . Trung : phi cung .

辛卯時。乾:儀閤。坎:物假,艮:真詐。坎:妖蹻。

Tân mão thời . Kiền : nghi hợp . Khảm : vật giả , cấn : chân trá . Khảm : yêu kiểu .

壬辰時。坤兌:門反。震:小格、時墓、地網。艮:奇墓。

Nhâm thần thời . Khôn đoái : môn phản . Chấn : tiểu cách , thời mộ , địa võng . Cấn : kì mộ .

癸巳時。乾:重詐。震:物假。門伏。坤:大格、天網。乾:奇墓。

Quý tị thời . Kiền : trọng trá . Chấn : vật giả . Môn phục . Khôn : đại cách , thiên võng . Kiền : kì mộ .

甲午旬甲午天輔直符、杜門直使。 

Giáp ngọ tuần giáp ngọ thiên phụ trực phù , đỗ môn trực sử . 

甲午時。坎:休詐、天輔。艮:真詐。離:天假。坤:神假。星門符伏。

Giáp ngọ thời . Khảm : hưu trá , thiên phụ . Cấn : chân trá . Ly : thiên giả . Khôn : thần giả . Tinh môn phù phục .

乙未時。巽:重詐、跌穴、遊祿、歡怡。巽、離:門反。離:白入熒。艮:猖狂。

Ất vị thời . Tốn : trọng trá , điệt huyệt , du lộc , hoan di . Tốn , ly : môn phản . Ly : bạch nhập huỳnh . Cấn : xương cuồng .

丙申時。乾:門閤。離:擊刑、飛勃。中:熒入白。巽:逃走。

Bính thân thời . Kiền : môn hợp . Ly : kích hình , phi bột . Trung : huỳnh nhập bạch . Tốn : đào tẩu .

丁酉時。兌;真詐、升殿。中:休詐、門閤。艮震:門反。坤:大格。乾:奇墓。

Đinh dậu thời . Đoái ; chân trá , thăng điện . Trung : hưu trá , môn hợp . Cấn chấn : môn phản . Khôn : đại cách . Kiền : kì mộ .

戉戌時。震:門閤。離:地假。坤:奇墓。兌:時墓。

Mậu tuất thời . Chấn : môn hợp . Ly : địa giả . Khôn : kì mộ . Đoái : thời mộ .

己亥時。艮:地假。坤:真詐。坤兌:門反。

Kỷ hợi thời . Cấn : địa giả . Khôn : chân trá . Khôn đoái : môn phản .

丁壬日

Đinh nhâm nhật

庚子時。坎:門閤、天遁。坤:投江。中:飛宮。乾:刑格。

Canh tử thời . Khảm : môn hợp , thiên độn . Khôn : đầu giang . Trung : phi cung . Kiền : hình cách .

辛丑時。離:神遁、升殿。星符伏。乾坎:門反。

Tân sửu thời . Ly : thần độn , thăng điện . Tinh phù phục . Kiền khảm : môn phản .

壬寅時。離:重詐、交泰、遊祿。兌:門閤。乾坎:門反。坎:妖蹻。巽:伏宮。震:地網。

Nhâm dần thời . Ly : trọng trá , giao thái , du lộc . Đoái : môn hợp . Kiền khảm : môn phản . Khảm : yêu kiểu . Tốn : phục cung . Chấn : địa võng .

癸卯時。乾:重詐、地遁。坎:奇閤。艮:門閤。巽:地假。門伏。震:小格。艮:奇墓。坤:天網。

Quý mão thời . Kiền : trọng trá , địa độn . Khảm : kì hợp . Cấn : môn hợp . Tốn : địa giả . Môn phục . Chấn : tiểu cách . Cấn : kì mộ . Khôn : thiên võng .

甲辰旬甲辰天沖直符、傷門直使。

Giáp thần tuần giáp thần thiên trùng trực phù , thương môn trực sử .

甲辰時。坎:人遁、真詐、天輔。艮:門閤。星符門伏。

Giáp thần thời . Khảm : nhân độn , chân trá , thiên phụ . Cấn : môn hợp . Tinh phù môn phục .

乙巳時。巽:風遁、重詐、雲遁。離:奇閤。兌:儀閤。巽、離:門反。中:熒入白。巽:逃走。

Ất tị thời . Tốn : phong độn , trọng trá , vân độn . Ly : kì hợp . Đoái : nghi hợp . Tốn , ly : môn phản . Trung : huỳnh nhập bạch . Tốn : đào tẩu .

丙午時。乾:門閤。離:飛勃。坤:大格。乾:奇墓。

Bính ngọ thời . Kiền : môn hợp . Ly : phi bột . Khôn : đại cách . Kiền : kì mộ .

丁未時。兌:真詐。艮震:門反。震:伏宮、小格。艮:奇墓。

Đinh vị thời . Đoái : chân trá . Cấn chấn : môn phản . Chấn : phục cung , tiểu cách . Cấn : kì mộ .

戉申時。震:升殿、門閤、歡怡。離:白入熒。艮:猖狂。

Mậu thân thời . Chấn : thăng điện , môn hợp , hoan di . Ly : bạch nhập huỳnh . Cấn : xương cuồng .

己酉時。巽:門閤。坤:真詐、龍遁。坤、兌:門反。坤:奇墓。 

Kỷ dậu thời . Tốn : môn hợp . Khôn : chân trá , độn . Khôn , đoái : môn phản . Khôn : kì mộ . 

庚戌時。坎:龍遁、門閤。震:休詐、奇閤。中:飛宮。

Canh tuất thời . Khảm : độn , môn hợp . Chấn : hưu trá , kì hợp . Trung : phi cung .

辛亥時。坎:休詐、天遁。坤:投江。乾:刑格。巽:擊刑。

Tân hợi thời . Khảm : hưu trá , thiên độn . Khôn : đầu giang . Kiền : hình cách . Tốn : kích hình .

戉癸日

Mậu quý nhật

壬子時。乾:地假。離:重詐、升殿。星符伏。乾坎:門反。震:地網。

Nhâm tử thời . Kiền : địa giả . Ly : trọng trá , thăng điện . Tinh phù phục . Kiền khảm : môn phản . Chấn : địa võng .

癸丑時。乾:儀閤。艮:門閤。門伏。坎:妖蹻。坤:天網。

Quý sửu thời . Kiền : nghi hợp . Cấn : môn hợp . Môn phục . Khảm : yêu kiểu . Khôn : thiên võng .

甲寅旬甲寅天芮直符、死門直使。 

Giáp dần tuần giáp dần thiên nhuế trực phù , tử môn trực sử . 

甲寅時。坎:門閤、天輔。艮:門閤。星門符伏。

Giáp dần thời . Khảm : môn hợp , thiên phụ . Cấn : môn hợp . Tinh môn phù phục .

乙卯時。坎:守門。兌:休詐、升殿。巽、離:門反。坤:伏宮、大格。乾:奇墓。

Ất mão thời . Khảm : thủ môn . Đoái : hưu trá , thăng điện . Tốn , ly : môn phản . Khôn : phục cung , đại cách . Kiền : kì mộ .

丙辰時。乾:門閤。艮:休詐。離:飛勃。震:小格。艮:奇墓。

Bính thần thời . Kiền : môn hợp . Cấn : hưu trá . Ly : phi bột . Chấn : tiểu cách . Cấn : kì mộ .

丁巳時。兌:真詐。艮、震:門反。坎:妖蹻。

Đinh tị thời . Đoái : chân trá . Cấn , chấn : môn phản . Khảm : yêu kiểu .

戉午時。乾:門閤。中:熒入白。巽:逃走。

Mậu ngọ thời . Kiền : môn hợp . Trung : huỳnh nhập bạch . Tốn : đào tẩu .

己未時。巽:遊祿、奇閤。坤:儀閤。坤兌:門反。離:白入熒。艮:猖狂。

Kỷ vị thời . Tốn : du lộc , kì hợp . Khôn : nghi hợp . Khôn đoái : môn phản . Ly : bạch nhập huỳnh . Cấn : xương cuồng .

庚申時。巽:真詐。坤:門閤。巽:人遁。中:飛宮。坤:奇墓。

Canh thân thời . Tốn : chân trá . Khôn : môn hợp . Tốn : nhân độn . Trung : phi cung . Khôn : kì mộ .

辛酉時。坎:休詐、龍遁、交泰。震:奇閤。巽:擊刑。

Tân dậu thời . Khảm : hưu trá , độn , giao thái . Chấn : kì hợp . Tốn : kích hình .

壬戌時。離:重詐。兌:儀閤。乾、坎:門反。坤:投江。乾:刑格。震:地網。

Nhâm tuất thời . Ly : trọng trá . Đoái : nghi hợp . Kiền , khảm : môn phản . Khôn : đầu giang . Kiền : hình cách . Chấn : địa võng .

癸亥時。坎:門閤。艮:門閤。星門符伏。坤:天網。

Quý hợi thời . Khảm : môn hợp . Cấn : môn hợp . Tinh môn phù phục . Khôn : thiên võng .

(8)、陰遁八侷三元四氣六十時吉凶格

(8) , Âm độn bát cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách

小暑上、小雪中、霜降中、立秋下。

Tiểu thử thượng , tiểu tuyết trung , sương hàng trung , lập thu hạ .

甲子旬甲子天任直符、生門直使。

Giáp tử tuần giáp tử thiên nhâm trực phù , sanh môn trực sử .

甲己日

Giáp kỷ nhật

甲子時。坎:門閤。星符門伏。

Giáp tử thời . Khảm : môn hợp . Tinh phù môn phục .

乙丑時。震:地假。離:相佐。巽、離:門反。震:投江:兌:刑格。

Ất sửu thời . Chấn : địa giả . Ly : tương tá . Tốn , ly : môn phản . Chấn : đầu giang : đoái : hình cách .

丙寅時。震:重詐。坎:飛勃。艮:伏宮。

Bính dần thời . Chấn : trọng trá . Khảm : phi bột . Cấn : phục cung .

丁卯時。震:休詐、龍遁、升殿。

Đinh mão thời . Chấn : hưu trá , độn , thăng điện .

戉辰時。坤:門閤。艮、震:門反。星符伏。

Mậu thần thời . Khôn : môn hợp . Cấn , chấn : môn phản . Tinh phù phục .

己巳時。坎:重詐、交泰、天輔。坤:妖蹻。

Kỷ tị thời . Khảm : trọng trá , giao thái , thiên phụ . Khôn : yêu kiểu .

庚午時。離:休詐、遊祿。坤:奇閤、守門。坤兌:門反。乾:飛宮。巽:小格。

Canh ngọ thời . Ly : hưu trá , du lộc . Khôn : kì hợp , thủ môn . Khôn đoái : môn phản . Kiền : phi cung . Tốn : tiểu cách .

辛未時。艮:門閤、歡怡。震:大格。艮:奇墓。

Tân vị thời . Cấn : môn hợp , hoan di . Chấn : đại cách . Cấn : kì mộ .

壬申時。兌:升殿、門閤。乾坎:門反。乾:熒入白、奇墓。中:逃走。巽:地網。

Nhâm thân thời . Đoái : thăng điện , môn hợp . Kiền khảm : môn phản . Kiền : huỳnh nhập bạch , kì mộ . Trung : đào tẩu . Tốn : địa võng .

癸酉時。乾:休詐。震:擊刑、天網。離:猖狂。坎:白入熒。八門伏。

Quý dậu thời . Kiền : hưu trá . Chấn : kích hình , thiên võng . Ly : xương cuồng . Khảm : bạch nhập huỳnh . Bát môn phục .

甲戌旬甲戌天柱直符、驚門直使。 

Giáp tuất tuần giáp tuất thiên trụ trực phù , kinh môn trực sử . 

甲戌時。坎:重詐。星門符伏。

Giáp tuất thời . Khảm : trọng trá . Tinh môn phù phục .

乙亥時。巽:奇閤。離:相佐。巽、離:門反。坤:奇墓。

Ất hợi thời . Tốn : kì hợp . Ly : tương tá . Tốn , ly : môn phản . Khôn : kì mộ .

乙庚日

Ất canh nhật

丙子時。震:鬼遁:巽:遊祿、門閤。離:奇閤。巽、離:門反。坎:飛勃。

Bính tử thời . Chấn : quỷ độn : tốn : du lộc , môn hợp . Ly : kì hợp . Tốn , ly : môn phản . Khảm : phi bột .

丁丑時。乾:重詐。震:儀閤。坤:擊刑、時墓。坎:白入熒。離:猖狂。

Đinh sửu thời . Kiền : trọng trá . Chấn : nghi hợp . Khôn : kích hình , thời mộ . Khảm : bạch nhập huỳnh . Ly : xương cuồng .

戉寅時。坤:天遁。艮震:門反。震:投江。兌:刑格。

Mậu dần thời . Khôn : thiên độn . Cấn chấn : môn phản . Chấn : đầu giang . Đoái : hình cách .

己卯時。坎:重詐。星符伏。乾:伏宮。

Kỷ mão thời . Khảm : trọng trá . Tinh phù phục . Kiền : phục cung .

庚辰時。艮:鬼遁。離:休詐、升殿。坤:妖蹻。乾:飛宮。

Canh thần thời . Cấn : quỷ độn . Ly : hưu trá , thăng điện . Khôn : yêu kiểu . Kiền : phi cung .

辛巳時。艮:門閤。巽:小格。

Tân tị thời . Cấn : môn hợp . Tốn : tiểu cách .

壬午時。兌:跌穴、歡怡。乾、坎:門反。震:大格。艮:奇墓。巽:地網。

Nhâm ngọ thời . Đoái : điệt huyệt , hoan di . Kiền , khảm : môn phản . Chấn : đại cách . Cấn : kì mộ . Tốn : địa võng .

癸未時。乾:休詐。坎:奇閤。艮:儀閤。乾:熒入白、奇墓。中:逃走。震:時墓、天網。八門伏。

Quý vị thời . Kiền : hưu trá . Khảm : kì hợp . Cấn : nghi hợp . Kiền : huỳnh nhập bạch , kì mộ . Trung : đào tẩu . Chấn : thời mộ , thiên võng . Bát môn phục .

甲申旬甲申天心直符、開門直使。 

Giáp thân tuần giáp thân thiên tâm trực phù , khai môn trực sử . 

甲申時。坎:門閤、天輔。星門符伏。乾:伏宮。

Giáp thân thời . Khảm : môn hợp , thiên phụ . Tinh môn phù phục . Kiền : phục cung .

乙酉時。

Ất dậu thời .

丙戌時。巽:風遁。坤:物假。巽、離:門反。坎:白入熒、飛勃、時墓。離:猖狂。

Bính tuất thời . Tốn : phong độn . Khôn : vật giả . Tốn , ly : môn phản . Khảm : bạch nhập huỳnh , phi bột , thời mộ . Ly : xương cuồng .

丁亥時。乾:重詐、跌穴、得使。乾:熒入白、奇墓。中:逃走。

Đinh hợi thời . Kiền : trọng trá , điệt huyệt , đắc sử . Kiền : huỳnh nhập bạch , kì mộ . Trung : đào tẩu .

丙辛日

Bính tân nhật

戉子時。巽:奇閤、重詐。坤:交泰、守門。艮、震:門反。坤:奇墓。

Mậu tử thời . Tốn : kì hợp , trọng trá . Khôn : giao thái , thủ môn . Cấn , chấn : môn phản . Khôn : kì mộ .

己丑時。坎:龍遁、重詐。震:投江。兌:刑格、時墓。

Kỷ sửu thời . Khảm : độn , trọng trá . Chấn : đầu giang . Đoái : hình cách , thời mộ .

庚寅時。離:休詐。坤:真詐。星符伏。坤兌:門反。乾:飛宮。

Canh dần thời . Ly : hưu trá . Khôn : chân trá . Tinh phù phục . Khôn đoái : môn phản . Kiền : phi cung .

辛卯時。坎:門閤、交泰。艮:門閤。坤:妖蹻。

Tân mão thời . Khảm : môn hợp , giao thái . Cấn : môn hợp . Khôn : yêu kiểu .

壬辰時。離:遊祿。坤:奇閤。兌:門閤。乾、坎:門反。巽:時墓、小格、地網。

Nhâm thần thời . Ly : du lộc . Khôn : kì hợp . Đoái : môn hợp . Kiền , khảm : môn phản . Tốn : thời mộ , tiểu cách , địa võng .

癸巳時。乾:休詐、奇閤、歡怡。艮:門閤。震:大格、天網。艮:奇墓。八門伏。

Quý tị thời . Kiền : hưu trá , kì hợp , hoan di . Cấn : môn hợp . Chấn : đại cách , thiên võng . Cấn : kì mộ . Bát môn phục .

甲午旬甲午天芮直符、死門直使、中五寄坤。 

Giáp ngọ tuần giáp ngọ thiên nhuế trực phù , tử môn trực sử , trung ngũ kí khôn . 

甲午時。坎:門閤、天輔。震:物假。星門符伏。

Giáp ngọ thời . Khảm : môn hợp , thiên phụ . Chấn : vật giả . Tinh môn phù phục .

乙未時。震:儀閤。兌:地假。離:擊刑、猖狂。坎:白入熒。

Ất vị thời . Chấn : nghi hợp . Đoái : địa giả . Ly : kích hình , xương cuồng . Khảm : bạch nhập huỳnh .

丙申時。震:神假。兌:真詐、升殿。乾、坎:門反。乾:奇墓、熒入白。坎:飛勃。中:逃走。

Bính thân thời . Chấn : thần giả . Đoái : chân trá , thăng điện . Kiền , khảm : môn phản . Kiền : kì mộ , huỳnh nhập bạch . Khảm : phi bột . Trung : đào tẩu .

丁酉時。乾:重詐、奇閤。艮:門閤。坤:守門。巽:地假。震:大格。艮:奇墓。八門伏。

Đinh dậu thời . Kiền : trọng trá , kì hợp . Cấn : môn hợp . Khôn : thủ môn . Tốn : địa giả . Chấn : đại cách . Cấn : kì mộ . Bát môn phục .

戉戌時。巽:重詐、風遁、遊祿。離:奇閤。艮:時墓。巽離:門反。

Mậu tuất thời . Tốn : trọng trá , phong độn , du lộc . Ly : kì hợp . Cấn : thời mộ . Tốn ly : môn phản .

己亥時。震:門閤。坤:奇墓。

Kỷ hợi thời . Chấn : môn hợp . Khôn : kì mộ .

丁壬日

Đinh nhâm nhật

庚子時。艮:神假。坤:真詐。震:投江。乾:飛宮。兌:刑格。艮震:門反。

Canh tử thời . Cấn : thần giả . Khôn : chân trá . Chấn : đầu giang . Kiền : phi cung . Đoái : hình cách . Cấn chấn : môn phản .

辛丑時。坎:門閤。星符伏。

Tân sửu thời . Khảm : môn hợp . Tinh phù phục .

壬寅時。離:升殿、門閤。坤兌:門反。坤:妖蹻。中:伏宮。巽:地網。

Nhâm dần thời . Ly : thăng điện , môn hợp . Khôn đoái : môn phản . Khôn : yêu kiểu . Trung : phục cung . Tốn : địa võng .

癸卯時。艮:門閤。巽:小格。震:天網。八門伏。

Quý mão thời . Cấn : môn hợp . Tốn : tiểu cách . Chấn : thiên võng . Bát môn phục .

甲辰旬甲辰天輔直符、杜門直使。

Giáp thần tuần giáp thần thiên phụ trực phù , đỗ môn trực sử .

甲辰時。坎:休詐、天輔。離:天假。坤:神假。星門符伏。

Giáp thần thời . Khảm : hưu trá , thiên phụ . Ly : thiên giả . Khôn : thần giả . Tinh môn phù phục .

乙巳時。震:地假。離:相佐。兌:重詐、升殿。巽、離:門反。乾:熒入白、奇墓。中:逃走。

Ất tị thời . Chấn : địa giả . Ly : tương tá . Đoái : trọng trá , thăng điện . Tốn , ly : môn phản . Kiền : huỳnh nhập bạch , kì mộ . Trung : đào tẩu .

丙午時。乾:奇閤。坤:守門。坎:飛勃。震:大格。艮:奇墓。

Bính ngọ thời . Kiền : kì hợp . Khôn : thủ môn . Khảm : phi bột . Chấn : đại cách . Cấn : kì mộ .

丁未時。兌:門閤。坤:相佐、奇閤。艮、震:門反。巽:伏宮、小格。

Đinh vị thời . Đoái : môn hợp . Khôn : tương tá , kì hợp . Cấn , chấn : môn phản . Tốn : phục cung , tiểu cách .

戉申時。乾:真詐。震:儀和。坎:白入熒。離:猖狂。

Mậu thân thời . Kiền : chân trá . Chấn : nghi hòa . Khảm : bạch nhập huỳnh . Ly : xương cuồng .

己酉時。巽:休詐、跌穴、歡怡。離:奇閤。坤兌:門反。

Kỷ dậu thời . Tốn : hưu trá , điệt huyệt , hoan di . Ly : kì hợp . Khôn đoái : môn phản .

庚戌時。震:門閤。乾:飛宮。坤:奇墓。

Canh tuất thời . Chấn : môn hợp . Kiền : phi cung . Khôn : kì mộ .

辛亥時。坤:門閤。乾坎:門反。震:投江。兌:刑格。

Tân hợi thời . Khôn : môn hợp . Kiền khảm : môn phản . Chấn : đầu giang . Đoái : hình cách .

戉癸日

Mậu quý nhật

壬子時。離:門閤。坤:重詐。星符伏。巽:地網、擊刑。

Nhâm tử thời . Ly : môn hợp . Khôn : trọng trá . Tinh phù phục . Tốn : địa võng , kích hình .

癸丑時。坎:人遁、交泰、真詐。艮:門閤。坤:妖蹻。震:天網。八門伏。

Quý sửu thời . Khảm : nhân độn , giao thái , chân trá . Cấn : môn hợp . Khôn : yêu kiểu . Chấn : thiên võng . Bát môn phục .

甲寅旬甲寅天沖直符、傷門直使。 

Giáp dần tuần giáp dần thiên trùng trực phù , thương môn trực sử . 

甲寅時。坎:真詐、天輔。星符伏。

Giáp dần thời . Khảm : chân trá , thiên phụ . Tinh phù phục .

乙卯時。兌:重詐。坤:守門。離:相佐。巽、離:門反。震:大格、伏宮。艮:奇墓。

Ất mão thời . Đoái : trọng trá . Khôn : thủ môn . Ly : tương tá . Tốn , ly : môn phản . Chấn : đại cách , phục cung . Cấn : kì mộ .

丙辰時。艮:門閤。坎:飛勃。巽:地網、小格。

Bính thần thời . Cấn : môn hợp . Khảm : phi bột . Tốn : địa võng , tiểu cách .

丁巳時。坤:相佐。兌:儀閤。艮震:門反。坤:妖蹻。

Đinh tị thời . Khôn : tương tá . Đoái : nghi hợp . Cấn chấn : môn phản . Khôn : yêu kiểu .

戉午時。乾:真詐。坎:奇閤。乾:熒入白、奇墓。中:逃走。

Mậu ngọ thời . Kiền : chân trá . Khảm : kì hợp . Kiền : huỳnh nhập bạch , kì mộ . Trung : đào tẩu .

己未時。巽:休詐。坤:奇閤。坤兌:門反。坎:白入熒。離:猖狂。

Kỷ vị thời . Tốn : hưu trá . Khôn : kì hợp . Khôn đoái : môn phản . Khảm : bạch nhập huỳnh . Ly : xương cuồng .

庚申時。震:龍遁、門閤、升殿、歡怡。乾:飛宮。

Canh thân thời . Chấn : độn , môn hợp , thăng điện , hoan di . Kiền : phi cung .

辛酉時。震:休詐、跌穴、歡怡。

Tân dậu thời . Chấn : hưu trá , điệt huyệt , hoan di .

壬戌時。坤:重詐。乾坎:門反。巽:擊刑、地網。震:投江。兌:刑格。

Nhâm tuất thời . Khôn : trọng trá . Kiền khảm : môn phản . Tốn : kích hình , địa võng . Chấn : đầu giang . Đoái : hình cách .

癸亥時。坎:真詐。星符門伏。震:天網。

Quý hợi thời . Khảm : chân trá . Tinh phù môn phục . Chấn : thiên võng .

(9)、陰遁氻侷三元四氣六十時吉凶格 

(9) , Âm độn cửu cục tam nguyên tứ khí lục thập thời cát hung cách 

夏絰上、立中、寒露中、白露上。

Hạ chí thượng , lập đông trung , hàn lộ trung , bạch lộ thượng .

甲子旬甲子天英直符、景門直使。

Giáp tử tuần giáp tử thiên anh trực phù , cảnh môn trực sử .

甲己日

Giáp kỷ nhật

甲子時。坎:龍遁、門閤。星門符伏。

Giáp tử thời . Khảm : độn , môn hợp . Tinh môn phù phục .

乙丑時。巽:門閤。離:儀閤。巽:門反、投江。艮:刑格。坤:奇墓。離:門反。

Ất sửu thời . Tốn : môn hợp . Ly : nghi hợp . Tốn : môn phản , đầu giang . Cấn : hình cách . Khôn : kì mộ . Ly : môn phản .

丙寅時。震:休詐、升殿、交泰。離:伏宮。坤:飛勃。

Bính dần thời . Chấn : hưu trá , thăng điện , giao thái . Ly : phục cung . Khôn : phi bột .

丁卯時。巽:風遁、門閤、龍遁。艮:門反。震:門反、擊刑。

Đinh mão thời . Tốn : phong độn , môn hợp , độn . Cấn : môn phản . Chấn : môn phản , kích hình .

戉辰時。坤:門閤。星符伏。艮震:門反。

Mậu thần thời . Khôn : môn hợp . Tinh phù phục . Cấn chấn : môn phản .

己巳時。坎:門閤、天輔。震:妖蹻。

Kỷ tị thời . Khảm : môn hợp , thiên phụ . Chấn : yêu kiểu .

庚午時。離:跌穴、升殿、得使、真詐、歡怡。震:守門。兌:門反、飛宮。坤:門反。中:小格。

Canh ngọ thời . Ly : điệt huyệt , thăng điện , đắc sử , chân trá , hoan di . Chấn : thủ môn . Đoái : môn phản , phi cung . Khôn : môn phản . Trung : tiểu cách .

辛未時。艮:重詐。巽:大格。

Tân vị thời . Cấn : trọng trá . Tốn : đại cách .

壬申時。兌:門閤。坤:奇閤。離:儀閤。乾:鬼遁。乾:門反、逃走。坎:門反。兌:熒入白。中:地網。

Nhâm thân thời . Đoái : môn hợp . Khôn : kì hợp . Ly : nghi hợp . Kiền : quỷ độn . Kiền : môn phản , đào tẩu . Khảm : môn phản . Đoái : huỳnh nhập bạch . Trung : địa võng .

癸酉時。乾:奇閤。八門伏。坤:白入熒。乾:奇墓。坎:猖狂。巽:天網。

Quý dậu thời . Kiền : kì hợp . Bát môn phục . Khôn : bạch nhập huỳnh . Kiền : kì mộ . Khảm : xương cuồng . Tốn : thiên võng .

甲戌旬甲戌天任直符、生門直使。 

Giáp tuất tuần giáp tuất thiên nhâm trực phù , sanh môn trực sử . 

甲戌時。巽:地假。坎:龍遁。星符門伏。

Giáp tuất thời . Tốn : địa giả . Khảm : độn . Tinh phù môn phục .

乙亥時。巽:風遁、門閤。震:鬼遁。巽、離:門反。

Ất hợi thời . Tốn : phong độn , môn hợp . Chấn : quỷ độn . Tốn , ly : môn phản .

乙庚日

Ất canh nhật

丙子時。乾:重詐。坤:擊刑、飛勃。

Bính tử thời . Kiền : trọng trá . Khôn : kích hình , phi bột .

丁丑時。震:相佐。艮:門閤。乾:雲遁、休詐。離:神假。兌:熒入白。乾:逃走。巽:大格。震:時墓。艮:奇墓。

Đinh sửu thời . Chấn : tương tá . Cấn : môn hợp . Kiền : vân độn , hưu trá . Ly : thần giả . Đoái : huỳnh nhập bạch . Kiền : đào tẩu . Tốn : đại cách . Chấn : thời mộ . Cấn : kì mộ .

戉寅時。巽:門閤。坤:門閤。艮:門反、刑格、伏宮。震:門反。巽:投江。坤:奇墓。

Mậu dần thời . Tốn : môn hợp . Khôn : môn hợp . Cấn : môn phản , hình cách , phục cung . Chấn : môn phản . Tốn : đầu giang . Khôn : kì mộ .

己卯時。坎:門閤、龍遁。震:守門、門閤。星符伏。

Kỷ mão thời . Khảm : môn hợp , độn . Chấn : thủ môn , môn hợp . Tinh phù phục .

庚辰時。坤:交泰。離:真詐。兌:門反、飛宮。坤:門反。震:妖蹻。

Canh thần thời . Khôn : giao thái . Ly : chân trá . Đoái : môn phản , phi cung . Khôn : môn phản . Chấn : yêu kiểu .

辛巳時。艮:地遁、歡怡、得使、重詐。坎:昌氣。震:奇閤。中:小格。

Tân tị thời . Cấn : địa độn , hoan di , đắc sử , trọng trá . Khảm : xương khí . Chấn : kì hợp . Trung : tiểu cách .

壬午時。離:遊祿。兌:奇閤。乾坎:門反。巽:大格。中:地網。

Nhâm ngọ thời . Ly : du lộc . Đoái : kì hợp . Kiền khảm : môn phản . Tốn : đại cách . Trung : địa võng .

癸未時。艮:真詐。乾:雲遁。八門伏。乾:逃走。兌:熒入白。巽:時墓、天網。

Quý vị thời . Cấn : chân trá . Kiền : vân độn . Bát môn phục . Kiền : đào tẩu . Đoái : huỳnh nhập bạch . Tốn : thời mộ , thiên võng .

甲申旬甲申天柱直符、驚門直使。 

Giáp thân tuần giáp thân thiên trụ trực phù , kinh môn trực sử . 

甲申時。坎:重詐、龍遁、天輔。星門符伏。兌:飛宮。

Giáp thân thời . Khảm : trọng trá , độn , thiên phụ . Tinh môn phù phục . Đoái : phi cung .

乙酉時。巽:風遁、龍遁、門閤。坤:物假。巽、離:門反。

Ất dậu thời . Tốn : phong độn , độn , môn hợp . Khôn : vật giả . Tốn , ly : môn phản .

丙戌時。兌:門閤、歡怡、升殿。巽:儀閤。巽、離:門反。坤:白入熒、飛勃、時墓。坎:猖狂。乾:奇墓。

Bính tuất thời . Đoái : môn hợp , hoan di , thăng điện . Tốn : nghi hợp . Tốn , ly : môn phản . Khôn : bạch nhập huỳnh , phi bột , thời mộ . Khảm : xương cuồng . Kiền : kì mộ .

丁亥時。艮:門閤。乾:雲遁、休詐。離:神假。震:相佐。兌:熒入白。乾:逃走。

Đinh hợi thời . Cấn : môn hợp . Kiền : vân độn , hưu trá . Ly : thần giả . Chấn : tương tá . Đoái : huỳnh nhập bạch . Kiền : đào tẩu .

丙辛日 

Bính tân nhật 

戉子時。巽:門閤。震:守門。艮震:門反。

Mậu tử thời . Tốn : môn hợp . Chấn : thủ môn . Cấn chấn : môn phản .

己丑時。震:神遁、天遁。艮:刑格、刑擊、時墓。巽:投江。坤:奇墓。

Kỷ sửu thời . Chấn : thần độn , thiên độn . Cấn : hình cách , hình kích , thời mộ . Tốn : đầu giang . Khôn : kì mộ .

庚寅時。坤:門閤。星符伏。坤:門反。兌:門反、伏宮。

Canh dần thời . Khôn : môn hợp . Tinh phù phục . Khôn : môn phản . Đoái : môn phản , phục cung .

辛卯時。坎:神遁。艮:儀閤。震:妖蹻。

Tân mão thời . Khảm : thần độn . Cấn : nghi hợp . Chấn : yêu kiểu .

壬辰時。離:門閤、升殿。乾:地假。中:小格、地網。乾坎:門反。坤:時墓。

Nhâm thần thời . Ly : môn hợp , thăng điện . Kiền : địa giả . Trung : tiểu cách , địa võng . Kiền khảm : môn phản . Khôn : thời mộ .

癸巳時。艮:真詐。離:天假。八門伏。巽:大格、天網。

Quý tị thời . Cấn : chân trá . Ly : thiên giả . Bát môn phục . Tốn : đại cách , thiên võng .

甲午旬甲午天心直符、開門直使。 

Giáp ngọ tuần giáp ngọ thiên tâm trực phù , khai môn trực sử . 

甲午時。坎:龍遁、天輔。星門符伏。

Giáp ngọ thời . Khảm : độn , thiên phụ . Tinh môn phù phục .

乙未時。乾:奇閤、跌穴、歡怡。坎:相佐。八門伏。坤:白入熒。坎:猖狂。

Ất vị thời . Kiền : kì hợp , điệt huyệt , hoan di . Khảm : tương tá . Bát môn phục . Khôn : bạch nhập huỳnh . Khảm : xương cuồng .

丙申時。兌:神遁。離:儀閤。巽、離:門反。兌:熒入白。乾:逃走。艮:奇墓。坤:飛勃。

Bính thân thời . Đoái : thần độn . Ly : nghi hợp . Tốn , ly : môn phản . Đoái : huỳnh nhập bạch . Kiền : đào tẩu . Cấn : kì mộ . Khôn : phi bột .

丁酉時。震:相佐、守門。艮:門閤。離:神假。巽:大格。

Đinh dậu thời . Chấn : tương tá , thủ môn . Cấn : môn hợp . Ly : thần giả . Tốn : đại cách .

戉戌時。巽:風遁、龍遁。艮震:門反。離:擊刑、時墓。

Mậu tuất thời . Tốn : phong độn , độn . Cấn chấn : môn phản . Ly : kích hình , thời mộ .

己亥時。震:門閤、交泰、升殿。

Kỷ hợi thời . Chấn : môn hợp , giao thái , thăng điện .

丁壬日

Đinh nhâm nhật

庚子時。坤:門閤。巽:休詐。離:儀閤。坤兌:門反。艮:刑格。巽:投江。兌:飛宮。坤:奇墓。

Canh tử thời . Khôn : môn hợp . Tốn : hưu trá . Ly : nghi hợp . Khôn đoái : môn phản . Cấn : hình cách . Tốn : đầu giang . Đoái : phi cung . Khôn : kì mộ .

辛丑時。坎:門閤、龍遁。震:門閤。星符伏。

Tân sửu thời . Khảm : môn hợp , độn . Chấn : môn hợp . Tinh phù phục .

壬寅時。坤:交泰、門閤。乾:門反、伏宮。中:地網。震:妖蹻。坎:門反。

Nhâm dần thời . Khôn : giao thái , môn hợp . Kiền : môn phản , phục cung . Trung : địa võng . Chấn : yêu kiểu . Khảm : môn phản .

癸卯時。離:天假。坤:神假。坎:休詐。艮:真詐、門閤。八門伏。中:小格。巽:天網。

Quý mão thời . Ly : thiên giả . Khôn : thần giả . Khảm : hưu trá . Cấn : chân trá , môn hợp . Bát môn phục . Trung : tiểu cách . Tốn : thiên võng .

甲辰旬甲辰天芮直符、死門直使、中五寄坤。

Giáp thần tuần giáp thần thiên nhuế trực phù , tử môn trực sử , trung ngũ kí khôn .

甲辰時。坎:龍遁。巽:地假。震:物假、天輔。星門符伏。

Giáp thần thời . Khảm : độn . Tốn : địa giả . Chấn : vật giả , thiên phụ . Tinh môn phù phục .

乙巳時。艮:門閤。坎:相佐。兌:熒入白。乾:逃走。艮:奇墓。

Ất tị thời . Cấn : môn hợp . Khảm : tương tá . Đoái : huỳnh nhập bạch . Kiền : đào tẩu . Cấn : kì mộ .

丙午時。坤:回首、相佐。離:門閤、遊祿。兌:奇閤。乾坎:門反。巽:大格。坤:飛勃。

Bính ngọ thời . Khôn : hồi thủ , tương tá . Ly : môn hợp , du lộc . Đoái : kì hợp . Kiền khảm : môn phản . Tốn : đại cách . Khôn : phi bột .

丁未時。艮:門閤。坎:真詐。中:小格、伏宮。

Đinh vị thời . Cấn : môn hợp . Khảm : chân trá . Trung : tiểu cách , phục cung .

戉申時。兌:重詐。巽:儀閤。震:地假。巽、離:門反。坤:白入熒。坎:猖狂。乾:奇墓。

Mậu thân thời . Đoái : trọng trá . Tốn : nghi hợp . Chấn : địa giả . Tốn , ly : môn phản . Khôn : bạch nhập huỳnh . Khảm : xương cuồng . Kiền : kì mộ .

己酉時。乾:真詐。

Kỷ dậu thời . Kiền : chân trá .

庚戌時。巽:休詐。坎:地假。巽:遊祿。艮震:門反。兌:飛宮。

Canh tuất thời . Tốn : hưu trá . Khảm : địa giả . Tốn : du lộc . Cấn chấn : môn phản . Đoái : phi cung .

辛亥時。震:門閤。離:地假。艮:刑格。巽:投江。坤:奇墓。

Tân hợi thời . Chấn : môn hợp . Ly : địa giả . Cấn : hình cách . Tốn : đầu giang . Khôn : kì mộ .

戉癸日

Mậu quý nhật

壬子時。坤:門閤。坤兌:門反。星符伏。中:地網。

Nhâm tử thời . Khôn : môn hợp . Khôn đoái : môn phản . Tinh phù phục . Trung : địa võng .

癸丑時。坤:神假。坎:休詐。艮:儀閤。離:天假。八門伏。震:妖蹻。巽:天網、擊刑。

Quý sửu thời . Khôn : thần giả . Khảm : hưu trá . Cấn : nghi hợp . Ly : thiên giả . Bát môn phục . Chấn : yêu kiểu . Tốn : thiên võng , kích hình .

甲寅旬甲寅天輔直符、杜門直使。 

Giáp dần tuần giáp dần thiên phụ trực phù , đỗ môn trực sử . 

甲寅時。坎:龍遁、休詐、天輔。星門符伏。

Giáp dần thời . Khảm : độn , hưu trá , thiên phụ . Tinh môn phù phục .

乙卯時。兌:真詐、奇閤。離:遊祿。艮:天假。震:守門。巽:門反、大格、伏宮。離:門反。

Ất mão thời . Đoái : chân trá , kì hợp . Ly : du lộc . Cấn : thiên giả . Chấn : thủ môn . Tốn : môn phản , đại cách , phục cung . Ly : môn phản .

丙辰時。艮:門閤。震:奇閤。中:小格。坤:飛勃。

Bính thần thời . Cấn : môn hợp . Chấn : kì hợp . Trung : tiểu cách . Khôn : phi bột .

丁巳時。坤:門閤、交泰。艮、震:門反。震:妖蹻。

Đinh tị thời . Khôn : môn hợp , giao thái . Cấn , chấn : môn phản . Chấn : yêu kiểu .

戉午時。乾:雲遁。艮:物假。兌:熒入白。乾:逃走。艮:奇墓。

Mậu ngọ thời . Kiền : vân độn . Cấn : vật giả . Đoái : huỳnh nhập bạch . Kiền : đào tẩu . Cấn : kì mộ .

己未時。巽:儀閤。兌:物假。坤:白入熒、門反:坎:猖狂。乾:奇墓。兌:門反。

Kỷ vị thời . Tốn : nghi hợp . Đoái : vật giả . Khôn : bạch nhập huỳnh , môn phản : khảm : xương cuồng . Kiền : kì mộ . Đoái : môn phản .

庚申時。坎:奇閤。兌:飛宮。

Canh thân thời . Khảm : kì hợp . Đoái : phi cung .

辛酉時。乾坎:門反。

Tân dậu thời . Kiền khảm : môn phản .

壬戌時。坤:門閤。離:儀閤。乾、坎:門反。中:地網。巽:投江。艮:刑格。坤:奇墓。

Nhâm tuất thời . Khôn : môn hợp . Ly : nghi hợp . Kiền , khảm : môn phản . Trung : địa võng . Tốn : đầu giang . Cấn : hình cách . Khôn : kì mộ .

癸亥時。坎:龍遁、休詐。星門符伏。巽:擊刑、天網。

Quý hợi thời . Khảm : độn , hưu trá . Tinh môn phù phục . Tốn : kích hình , thiên võng .


Đăng ngày: 1/13/2021 10:19:18 AM
Lần xem: 1027 lần - Phản hồi: 0
Người đăng: buiquangchinh77 - Mã số ID: 22
Email: [email protected]

Chưa có bài phản hồi nào!

Các tin cùng Danh mục
Ngày đăng
Link download SÁCH TAM THỨC (Thái Ất-Kỳ Môn-Lục Nhâm). Cập nhật 30.9.2022
10/2/2022
SAO THIÊN BỒNG GIẢI THÍCH BỞI BÙI QUANG CHÍNH
2/15/2021
Kỳ Môn Độn Giáp Bí Yếu (Phần 4)
1/13/2021
Kỳ Môn Độn Giáp Bí Yếu (Phần 3)
1/13/2021
Kỳ Môn Độn Giáp Bí Yếu (Phần 2)
1/13/2021
Kỳ Môn Độn Giáp Bí Yếu (Phần 1)
1/13/2021
Kỳ Môn Pháp Khiếu (Phần 8)
1/13/2021
Kỳ Môn Pháp Khiếu (Phần 7)
1/13/2021
Kỳ Môn Pháp Khiếu (Phần 6)
1/13/2021
Kỳ Môn Pháp Khiếu (Phần 5)
1/13/2021
Kỳ Môn Pháp Khiếu (Phần 4)
1/13/2021
Kỳ Môn Pháp Khiếu (Phần 3)
1/13/2021
Kỳ Môn Pháp Khiếu (Phần 2)
1/13/2021
Kỳ Môn Pháp Khiếu (phần 1)
1/13/2021
Kỳ Môn Độn Giáp Thống Tông Đại Toàn (Phần 3)
1/12/2021
Kỳ Môn Độn Giáp Thống Tông Đại Toàn (Phần 2)
1/12/2021
Kỳ Môn Độn Giáp Thống Tông Đại Toàn (Phần 1)
1/12/2021
Kỳ Môn Độn Giáp Toàn Thư (Phần 10)
1/12/2021
Kỳ Môn Độn Giáp Toàn Thư (Phần 9)
1/12/2021
Kỳ Môn Độn Giáp Toàn Thư (Phần 8)
1/12/2021


Bạn chưa đăng nhập


ĐĂNG NHẬP - ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN

Gmail: [email protected]

Facebook: https://www.facebook.com/buiquangchinh77

Fanpage: https://www.facebook.com/Tutruthienmenh.com.BuiQuangChinh/          

Blog: https://giaimabiansomenh.blogspot.com/

Địa chỉ: 87 - Lý Tự Trọng - TP Vinh - Nghệ An. Hotline: 0812.373.789 hoặc 09.68.68.29.28 (Thầy Bùi Quang Chính)

Facebook chat