LÁ SỐ TỨ TRỤ Liên kết nhúng: http://www.phongthuymenhly.com/lasotutru.aspx?gt=Nữ&ht=Tran+Thanh+Thao&ns=1994-12-11+08%3a30
Họ tên: Tran Thanh Thao Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 11/12/1994 08:30 Ngũ hành bản mệnh: Sơn đầu HOẢ
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
C.TÀI-MD | QUAN-Thai | NHẬT CHỦ-TS | THƯƠNG-ĐV |
Giáp Tuất | Bính Tý | Tân Mùi | Nhâm Thìn |
Mậu | Tân | Đinh | ẤN Thai | TỶ TS | SÁT Tuyệt |
| | Kỷ | Đinh | Ất | KIÊU Tuyệt | SÁT Tuyệt | T.TÀI Bệnh |
| Mậu | Ất | Quý | ẤN Thai | T.TÀI Bệnh | THỰC LQ |
|
Cấu Giảo Không Vong Quốc Ấn Tú Quý Nhân | Hàm Trì Tai Sát Thái Cực Tú Quý Nhân Văn Xương | Cấu Giảo Quả Tú Thiên Ất Tú Quý Nhân | Cấu Giảo Đức Quý Nhân Khôi Canh Nguyệt Đức |
Cách cục: Thực thần/Thực thần;
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 3.71335648147942; Nhập đại vận lúc 1 tuổi 3 tháng. Tiết Đại tuyết bắt đầu 07-12-1994 15:22; Khí Đông chí từ 22-12-1994 09:22 đến 06-01-1995 02:34;
|
03/1996 - 2t Ất Hợi - T.TÀI 1996 - Bính Tý - QUAN 1997 - Đinh Sửu - SÁT 1998 - Mậu Dần - ẤN 1999 - Kỷ Mão - KIÊU 2000 - Canh Thìn - KIẾP 2001 - Tân Tỵ - TỶ 2002 - Nhâm Ngọ - THƯƠNG 2003 - Quý Mùi - THỰC 2004 - Giáp Thân - C.TÀI 2005 - Ất Dậu - T.TÀI 2006 - Bính Tuất - QUAN | 03/2006 - 12t Giáp Tuất - C.TÀI 2006 - Bính Tuất - QUAN 2007 - Đinh Hợi - SÁT 2008 - Mậu Tý - ẤN 2009 - Kỷ Sửu - KIÊU 2010 - Canh Dần - KIẾP 2011 - Tân Mão - TỶ 2012 - Nhâm Thìn - THƯƠNG 2013 - Quý Tỵ - THỰC 2014 - Giáp Ngọ - C.TÀI 2015 - Ất Mùi - T.TÀI 2016 - Bính Thân - QUAN | 03/2016 - 22t Quý Dậu - THỰC 2016 - Bính Thân - QUAN 2017 - Đinh Dậu - SÁT 2018 - Mậu Tuất - ẤN 2019 - Kỷ Hợi - KIÊU 2020 - Canh Tý - KIẾP 2021 - Tân Sửu - TỶ 2022 - Nhâm Dần - THƯƠNG 2023 - Quý Mão - THỰC 2024 - Giáp Thìn - C.TÀI 2025 - Ất Tỵ - T.TÀI 2026 - Bính Ngọ - QUAN | 02/2026 - 32t Nhâm Thân - THƯƠNG 2026 - Bính Ngọ - QUAN 2027 - Đinh Mùi - SÁT 2028 - Mậu Thân - ẤN 2029 - Kỷ Dậu - KIÊU 2030 - Canh Tuất - KIẾP 2031 - Tân Hợi - TỶ 2032 - Nhâm Tý - THƯƠNG 2033 - Quý Sửu - THỰC 2034 - Giáp Dần - C.TÀI 2035 - Ất Mão - T.TÀI 2036 - Bính Thìn - QUAN |
02/2036 - 42t Tân Mùi - TỶ 2036 - Bính Thìn - QUAN 2037 - Đinh Tỵ - SÁT 2038 - Mậu Ngọ - ẤN 2039 - Kỷ Mùi - KIÊU 2040 - Canh Thân - KIẾP 2041 - Tân Dậu - TỶ 2042 - Nhâm Tuất - THƯƠNG 2043 - Quý Hợi - THỰC 2044 - Giáp Tý - C.TÀI 2045 - Ất Sửu - T.TÀI 2046 - Bính Dần - QUAN | 02/2046 - 52t Canh Ngọ - KIẾP 2046 - Bính Dần - QUAN 2047 - Đinh Mão - SÁT 2048 - Mậu Thìn - ẤN 2049 - Kỷ Tỵ - KIÊU 2050 - Canh Ngọ - KIẾP 2051 - Tân Mùi - TỶ 2052 - Nhâm Thân - THƯƠNG 2053 - Quý Dậu - THỰC 2054 - Giáp Tuất - C.TÀI 2055 - Ất Hợi - T.TÀI 2056 - Bính Tý - QUAN | 02/2056 - 62t Kỷ Tỵ - KIÊU 2056 - Bính Tý - QUAN 2057 - Đinh Sửu - SÁT 2058 - Mậu Dần - ẤN 2059 - Kỷ Mão - KIÊU 2060 - Canh Thìn - KIẾP 2061 - Tân Tỵ - TỶ 2062 - Nhâm Ngọ - THƯƠNG 2063 - Quý Mùi - THỰC 2064 - Giáp Thân - C.TÀI 2065 - Ất Dậu - T.TÀI 2066 - Bính Tuất - QUAN | 02/2066 - 72t Mậu Thìn - ẤN 2066 - Bính Tuất - QUAN 2067 - Đinh Hợi - SÁT 2068 - Mậu Tý - ẤN 2069 - Kỷ Sửu - KIÊU 2070 - Canh Dần - KIẾP 2071 - Tân Mão - TỶ 2072 - Nhâm Thìn - THƯƠNG 2073 - Quý Tỵ - THỰC 2074 - Giáp Ngọ - C.TÀI 2075 - Ất Mùi - T.TÀI 2076 - Bính Thân - QUAN |
Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch
|