Bản để in
LÁ SỐ TỨ TRỤ
Liên kết nhúng: http://www.phongthuymenhly.com/lasotutru.aspx?gt=Nữ&ht=***&ns=1993-08-28+10%3a35
Họ tên: ***
Giới tính: Nữ
Ngày giờ sinh: 28/08/1993 10:35
Ngũ hành bản mệnh: Kiếm phong KIM
Năm Tháng Ngày Giờ
THỰC-Tử KIẾP-LQ NHẬT CHỦ-ĐV THỰC-Tử
Quý Dậu Canh Thân Tân Tỵ Quý Tỵ
Tân
TỶ
ĐV
Canh Mậu Nhâm
KIẾP
LQ ẤN
Bệnh THƯƠNG
TS
Bính Canh Mậu
QUAN
Bệnh KIẾP
LQ ẤN
Bệnh
Bính Canh Mậu
QUAN
Bệnh KIẾP
LQ ẤN
Bệnh
Đức Quý Nhân
Hồng Diễm
Không Vong
Lộc thần
Thiên Đức
Từ Quán
Tướng Tinh Cấu Giảo
Hồng Diễm
Không Vong
Kình Dương
Quốc Ấn
Thái Cực Học Đường
Phúc Tinh
Quốc Ấn
Thái Cực
Thập Ác Đại Bại
Thiên Ất
Tú Quý Nhân Đức Quý Nhân
Học Đường
Phúc Tinh
Quốc Ấn
Thái Cực
Thiên Ất
Thiên Đức
Cách cục: /;
Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Nhâm, Giáp, Mậu
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN:
Số tính đại vận = 10.4809606481504; Nhập đại vận lúc 3 tuổi 6 tháng. Tiết Lập thu bắt đầu 07-08-1993 19:17; Khí Xử thử từ 23-08-1993 09:50 đến 07-09-1993 22:07;
02/1997 - 4t
Tân Dậu - TỶ
1997 - Đinh Sửu - SÁT
1998 - Mậu Dần - ẤN
1999 - Kỷ Mão - KIÊU
2000 - Canh Thìn - KIẾP
2001 - Tân Tỵ - TỶ
2002 - Nhâm Ngọ - THƯƠNG
2003 - Quý Mùi - THỰC
2004 - Giáp Thân - C.TÀI
2005 - Ất Dậu - T.TÀI
2006 - Bính Tuất - QUAN
2007 - Đinh Hợi - SÁT 02/2007 - 14t
Nhâm Tuất - THƯƠNG
2007 - Đinh Hợi - SÁT
2008 - Mậu Tý - ẤN
2009 - Kỷ Sửu - KIÊU
2010 - Canh Dần - KIẾP
2011 - Tân Mão - TỶ
2012 - Nhâm Thìn - THƯƠNG
2013 - Quý Tỵ - THỰC
2014 - Giáp Ngọ - C.TÀI
2015 - Ất Mùi - T.TÀI
2016 - Bính Thân - QUAN
2017 - Đinh Dậu - SÁT 02/2017 - 24t
Quý Hợi - THỰC
2017 - Đinh Dậu - SÁT
2018 - Mậu Tuất - ẤN
2019 - Kỷ Hợi - KIÊU
2020 - Canh Tý - KIẾP
2021 - Tân Sửu - TỶ
2022 - Nhâm Dần - THƯƠNG
2023 - Quý Mão - THỰC
2024 - Giáp Thìn - C.TÀI
2025 - Ất Tỵ - T.TÀI
2026 - Bính Ngọ - QUAN
2027 - Đinh Mùi - SÁT 02/2027 - 34t
Giáp Tý - C.TÀI
2027 - Đinh Mùi - SÁT
2028 - Mậu Thân - ẤN
2029 - Kỷ Dậu - KIÊU
2030 - Canh Tuất - KIẾP
2031 - Tân Hợi - TỶ
2032 - Nhâm Tý - THƯƠNG
2033 - Quý Sửu - THỰC
2034 - Giáp Dần - C.TÀI
2035 - Ất Mão - T.TÀI
2036 - Bính Thìn - QUAN
2037 - Đinh Tỵ - SÁT
02/2037 - 44t
Ất Sửu - T.TÀI
2037 - Đinh Tỵ - SÁT
2038 - Mậu Ngọ - ẤN
2039 - Kỷ Mùi - KIÊU
2040 - Canh Thân - KIẾP
2041 - Tân Dậu - TỶ
2042 - Nhâm Tuất - THƯƠNG
2043 - Quý Hợi - THỰC
2044 - Giáp Tý - C.TÀI
2045 - Ất Sửu - T.TÀI
2046 - Bính Dần - QUAN
2047 - Đinh Mão - SÁT 02/2047 - 54t
Bính Dần - QUAN
2047 - Đinh Mão - SÁT
2048 - Mậu Thìn - ẤN
2049 - Kỷ Tỵ - KIÊU
2050 - Canh Ngọ - KIẾP
2051 - Tân Mùi - TỶ
2052 - Nhâm Thân - THƯƠNG
2053 - Quý Dậu - THỰC
2054 - Giáp Tuất - C.TÀI
2055 - Ất Hợi - T.TÀI
2056 - Bính Tý - QUAN
2057 - Đinh Sửu - SÁT 02/2057 - 64t
Đinh Mão - SÁT
2057 - Đinh Sửu - SÁT
2058 - Mậu Dần - ẤN
2059 - Kỷ Mão - KIÊU
2060 - Canh Thìn - KIẾP
2061 - Tân Tỵ - TỶ
2062 - Nhâm Ngọ - THƯƠNG
2063 - Quý Mùi - THỰC
2064 - Giáp Thân - C.TÀI
2065 - Ất Dậu - T.TÀI
2066 - Bính Tuất - QUAN
2067 - Đinh Hợi - SÁT 02/2067 - 74t
Mậu Thìn - ẤN
2067 - Đinh Hợi - SÁT
2068 - Mậu Tý - ẤN
2069 - Kỷ Sửu - KIÊU
2070 - Canh Dần - KIẾP
2071 - Tân Mão - TỶ
2072 - Nhâm Thìn - THƯƠNG
2073 - Quý Tỵ - THỰC
2074 - Giáp Ngọ - C.TÀI
2075 - Ất Mùi - T.TÀI
2076 - Bính Thân - QUAN
2077 - Đinh Dậu - SÁT
Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch
|