Cháu tên là Cao Hoàng Anh, sinh ngày 10/3/1989, giờ Mùi tại Hải Phòng, nay vì vài biến cố cuộc sống nên cháu lên Hà Nội lập nghiệp. Hiện tại cháu đang làm giáo viên dạy ngoại ngữ dù trước kia cháu làm bên ngân hàng. Hiện tại, cháu đang làm hồ sơ xin đi du học để nâng cao trình độ và đang rất lo lắng vì mãi vẫn chưa có tin tức. Theo dự định lịch học của cháu bên trường là vào tháng 10 tới đây cháu nhập học. Cháu rất muốn đi học và chờ đợi cơ hội này rất lâu rồi, vì thế nên cháu đặt mọi hy vọng vào lần này. Nhưng ngoài ra, cũng do vấn đề về cá nhân, nên cháu mong muốn sau một năm học xong, cháu có thể được ở lại nước ngoài làm việc. Hiện tại cháu chưa lập gia đình nhưng đã có người yêu kém tuổi nên bị gia đình ngăn cấm, chúng cháu đều đi du học nên đều có nguyện vọng học xong được ở lại. Cháu xin được gửi lên diễn đàn lá số tứ trụ của cháu và kính mong các bác có duyên ngang qua cho cháu được vài lời: - Một là việc đi học của cháu ngay sát tới đây có thuận lợi không ạ? Cháu có đi kịp vào tháng 10 dương này không ạ? - Cháu có cơ hội nào sau khi học xong được ở lại nước ngoài không hay vẫn phải trở về, vì cháu xác định nếu về VN cháu vẫn theo nghề giáo của mình nhưng là một hướng đi khác. Cháu xin cảm ơn các bác, các anh chị đã cho cháu lời khuyên. ( Vì cháu không biết cách lưu lại lá số nên xin được gửi đường link ạ )
Họ tên: Cao Anh Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 10/03/1989 13:45 Ngũ hành bản mệnh: Đại lâm MỘC
| Năm | Tháng | Ngày | Giờ | TỶ-Bệnh | KIÊU-Bệnh | NHẬT CHỦ-Bệnh | THỰC-Tuyệt | Kỷ Tỵ | Đinh Mão | Kỷ Tỵ | Tân Mùi | Bính | Canh | Mậu | ẤN MD | THƯƠNG Thai | KIẾP MD |
| | Bính | Canh | Mậu | ẤN MD | THƯƠNG Thai | KIẾP MD |
| Kỷ | Đinh | Ất | TỶ Bệnh | KIÊU Bệnh | SÁT LQ |
| Giáp Lộc Kình Dương | Tai Sát Tú Quý Nhân | Giáp Lộc Kim Thần Kình Dương | Giáp Lộc Phúc Tinh Thái Cực |
| ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 25.5309374999997; Nhập đại vận lúc 8 tuổi 6 tháng. Tiết Kinh trập bắt đầu 05-03-1989 21:33; Khí Xuân phân từ 20-03-1989 22:28 đến 05-04-1989 02:29;
| 09/1997 - 9t Mậu Thìn - KIẾP 1997 - Đinh Sửu - KIÊU 1998 - Mậu Dần - KIẾP 1999 - Kỷ Mão - TỶ 2000 - Canh Thìn - THƯƠNG 2001 - Tân Tỵ - THỰC 2002 - Nhâm Ngọ - C.TÀI 2003 - Quý Mùi - T.TÀI 2004 - Giáp Thân - QUAN 2005 - Ất Dậu - SÁT 2006 - Bính Tuất - ẤN 2007 - Đinh Hợi - KIÊU | 09/2007 - 19t Kỷ Tỵ - TỶ 2007 - Đinh Hợi - KIÊU 2008 - Mậu Tý - KIẾP 2009 - Kỷ Sửu - TỶ 2010 - Canh Dần - THƯƠNG 2011 - Tân Mão - THỰC 2012 - Nhâm Thìn - C.TÀI 2013 - Quý Tỵ - T.TÀI 2014 - Giáp Ngọ - QUAN 2015 - Ất Mùi - SÁT 2016 - Bính Thân - ẤN 2017 - Đinh Dậu - KIÊU | 09/2017 - 29t Canh Ngọ - THƯƠNG 2017 - Đinh Dậu - KIÊU 2018 - Mậu Tuất - KIẾP 2019 - Kỷ Hợi - TỶ 2020 - Canh Tý - THƯƠNG 2021 - Tân Sửu - THỰC 2022 - Nhâm Dần - C.TÀI 2023 - Quý Mão - T.TÀI 2024 - Giáp Thìn - QUAN 2025 - Ất Tỵ - SÁT 2026 - Bính Ngọ - ẤN 2027 - Đinh Mùi - KIÊU | 09/2027 - 39t Tân Mùi - THỰC 2027 - Đinh Mùi - KIÊU 2028 - Mậu Thân - KIẾP 2029 - Kỷ Dậu - TỶ 2030 - Canh Tuất - THƯƠNG 2031 - Tân Hợi - THỰC 2032 - Nhâm Tý - C.TÀI 2033 - Quý Sửu - T.TÀI 2034 - Giáp Dần - QUAN 2035 - Ất Mão - SÁT 2036 - Bính Thìn - ẤN 2037 - Đinh Tỵ - KIÊU | 08/2037 - 49t Nhâm Thân - C.TÀI 2037 - Đinh Tỵ - KIÊU 2038 - Mậu Ngọ - KIẾP 2039 - Kỷ Mùi - TỶ 2040 - Canh Thân - THƯƠNG 2041 - Tân Dậu - THỰC 2042 - Nhâm Tuất - C.TÀI 2043 - Quý Hợi - T.TÀI 2044 - Giáp Tý - QUAN 2045 - Ất Sửu - SÁT 2046 - Bính Dần - ẤN 2047 - Đinh Mão - KIÊU | 08/2047 - 59t Quý Dậu - T.TÀI 2047 - Đinh Mão - KIÊU 2048 - Mậu Thìn - KIẾP 2049 - Kỷ Tỵ - TỶ 2050 - Canh Ngọ - THƯƠNG 2051 - Tân Mùi - THỰC 2052 - Nhâm Thân - C.TÀI 2053 - Quý Dậu - T.TÀI 2054 - Giáp Tuất - QUAN 2055 - Ất Hợi - SÁT 2056 - Bính Tý - ẤN 2057 - Đinh Sửu - KIÊU | 08/2057 - 69t Giáp Tuất - QUAN 2057 - Đinh Sửu - KIÊU 2058 - Mậu Dần - KIẾP 2059 - Kỷ Mão - TỶ 2060 - Canh Thìn - THƯƠNG 2061 - Tân Tỵ - THỰC 2062 - Nhâm Ngọ - C.TÀI 2063 - Quý Mùi - T.TÀI 2064 - Giáp Thân - QUAN 2065 - Ất Dậu - SÁT 2066 - Bính Tuất - ẤN 2067 - Đinh Hợi - KIÊU | 08/2067 - 79t Ất Hợi - SÁT 2067 - Đinh Hợi - KIÊU 2068 - Mậu Tý - KIẾP 2069 - Kỷ Sửu - TỶ 2070 - Canh Dần - THƯƠNG 2071 - Tân Mão - THỰC 2072 - Nhâm Thìn - C.TÀI 2073 - Quý Tỵ - T.TÀI 2074 - Giáp Ngọ - QUAN 2075 - Ất Mùi - SÁT 2076 - Bính Thân - ẤN 2077 - Đinh Dậu - KIÊU |
|
|