Mong chú xem giúp con và đưa ra cho con những lời khuyên hợp lý về đường công danh và tình duyên ah.Con xin chân thành cảm ơn bác ah LÁ SỐ TỨ TRỤ
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Nhung Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 14/12/1991 05:30 Ngũ hành bản mệnh: Lộ bàng THỔ
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
THƯƠNG-TS | THỰC-Tử | NHẬT CHỦ-Thai | QUAN-Bệnh |
Tân Mùi | Canh Tý | Mậu Ngọ | Ất Mão |
Kỷ | Đinh | Ất | KIẾP Tuyệt | ẤN Tuyệt | QUAN Bệnh |
| | | |
Kim Dư Thái Cực Thiên Ất Tú Quý Nhân | Hàm Trì Hồng Diễm Không Vong Văn Xương | Đức Quý Nhân Kình Dương Thiên Ất | Cấu Giảo Hàm Trì Tướng Tinh |
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 23.1515277777798; Nhập đại vận lúc 7 tuổi 9 tháng. Tiết Đại tuyết bắt đầu 07-12-1991 21:55; Khí Đông chí từ 22-12-1991 15:53 đến 06-01-1992 09:08;
|
09/1999 - 8t Tân Sửu - THƯƠNG 1999 - Kỷ Mão - KIẾP 2000 - Canh Thìn - THỰC 2001 - Tân Tỵ - THƯƠNG 2002 - Nhâm Ngọ - T.TÀI 2003 - Quý Mùi - C.TÀI 2004 - Giáp Thân - SÁT 2005 - Ất Dậu - QUAN 2006 - Bính Tuất - KIÊU 2007 - Đinh Hợi - ẤN 2008 - Mậu Tý - TỶ 2009 - Kỷ Sửu - KIẾP | 08/2009 - 18t Nhâm Dần - T.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - KIẾP 2010 - Canh Dần - THỰC 2011 - Tân Mão - THƯƠNG 2012 - Nhâm Thìn - T.TÀI 2013 - Quý Tỵ - C.TÀI 2014 - Giáp Ngọ - SÁT 2015 - Ất Mùi - QUAN 2016 - Bính Thân - KIÊU 2017 - Đinh Dậu - ẤN 2018 - Mậu Tuất - TỶ 2019 - Kỷ Hợi - KIẾP | 08/2019 - 28t Quý Mão - C.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - KIẾP 2020 - Canh Tý - THỰC 2021 - Tân Sửu - THƯƠNG 2022 - Nhâm Dần - T.TÀI 2023 - Quý Mão - C.TÀI 2024 - Giáp Thìn - SÁT 2025 - Ất Tỵ - QUAN 2026 - Bính Ngọ - KIÊU 2027 - Đinh Mùi - ẤN 2028 - Mậu Thân - TỶ 2029 - Kỷ Dậu - KIẾP | 08/2029 - 38t Giáp Thìn - SÁT 2029 - Kỷ Dậu - KIẾP 2030 - Canh Tuất - THỰC 2031 - Tân Hợi - THƯƠNG 2032 - Nhâm Tý - T.TÀI 2033 - Quý Sửu - C.TÀI 2034 - Giáp Dần - SÁT 2035 - Ất Mão - QUAN 2036 - Bính Thìn - KIÊU 2037 - Đinh Tỵ - ẤN 2038 - Mậu Ngọ - TỶ 2039 - Kỷ Mùi - KIẾP |
08/2039 - 48t Ất Tỵ - QUAN 2039 - Kỷ Mùi - KIẾP 2040 - Canh Thân - THỰC 2041 - Tân Dậu - THƯƠNG 2042 - Nhâm Tuất - T.TÀI 2043 - Quý Hợi - C.TÀI 2044 - Giáp Tý - SÁT 2045 - Ất Sửu - QUAN 2046 - Bính Dần - KIÊU 2047 - Đinh Mão - ẤN 2048 - Mậu Thìn - TỶ 2049 - Kỷ Tỵ - KIẾP | 08/2049 - 58t Bính Ngọ - KIÊU 2049 - Kỷ Tỵ - KIẾP 2050 - Canh Ngọ - THỰC 2051 - Tân Mùi - THƯƠNG 2052 - Nhâm Thân - T.TÀI 2053 - Quý Dậu - C.TÀI 2054 - Giáp Tuất - SÁT 2055 - Ất Hợi - QUAN 2056 - Bính Tý - KIÊU 2057 - Đinh Sửu - ẤN 2058 - Mậu Dần - TỶ 2059 - Kỷ Mão - KIẾP | 08/2059 - 68t Đinh Mùi - ẤN 2059 - Kỷ Mão - KIẾP 2060 - Canh Thìn - THỰC 2061 - Tân Tỵ - THƯƠNG 2062 - Nhâm Ngọ - T.TÀI 2063 - Quý Mùi - C.TÀI 2064 - Giáp Thân - SÁT 2065 - Ất Dậu - QUAN 2066 - Bính Tuất - KIÊU 2067 - Đinh Hợi - ẤN 2068 - Mậu Tý - TỶ 2069 - Kỷ Sửu - KIẾP | 08/2069 - 78t Mậu Thân - TỶ 2069 - Kỷ Sửu - KIẾP 2070 - Canh Dần - THỰC 2071 - Tân Mão - THƯƠNG 2072 - Nhâm Thìn - T.TÀI 2073 - Quý Tỵ - C.TÀI 2074 - Giáp Ngọ - SÁT 2075 - Ất Mùi - QUAN 2076 - Bính Thân - KIÊU 2077 - Đinh Dậu - ẤN 2078 - Mậu Tuất - TỶ 2079 - Kỷ Hợi - KIẾP |
|