Họ tên: nmt Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 15/01/1992 19:30 Ngũ hành bản mệnh: Lộ bàng THỔ
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
KIẾP-Dưỡng | KIẾP-Dưỡng | NHẬT CHỦ-Mộ | SÁT-Dưỡng |
Tân Mùi | Tân Sửu | Canh Dần | Bính Tuất |
Kỷ | Đinh | Ất | ẤN Mộ | QUAN Mộ | C.TÀI Suy |
| Kỷ | Quý | Tân | ẤN Mộ | THƯƠNG QĐ | KIẾP Dưỡng |
| Giáp | Bính | Mậu | T.TÀI QĐ | SÁT Dưỡng | KIÊU Dưỡng |
| Mậu | Tân | Đinh | KIÊU Dưỡng | KIẾP Dưỡng | QUAN Mộ |
|
Đức Quý Nhân Không Vong | Đức Quý Nhân Hồng Loan | Đức Quý Nhân Nguyệt Đức Thái Cực Thiên Ất Thiên Đức Tú Quý Nhân | Cấu Giảo Giáp Lộc Hoa Cái Hồng Diễm Kim Dư |
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 20.0541087962993; Nhập đại vận lúc 6 tuổi 8 tháng. Tiết Tiểu hàn bắt đầu 06-01-1992 09:08; Khí Đại hàn từ 21-01-1992 02:32 đến 04-02-1992 20:47;
|
09/1998 - 7t Nhâm Dần - THỰC 1998 - Mậu Dần - KIÊU 1999 - Kỷ Mão - ẤN 2000 - Canh Thìn - TỶ 2001 - Tân Tỵ - KIẾP 2002 - Nhâm Ngọ - THỰC 2003 - Quý Mùi - THƯƠNG 2004 - Giáp Thân - T.TÀI 2005 - Ất Dậu - C.TÀI 2006 - Bính Tuất - SÁT 2007 - Đinh Hợi - QUAN 2008 - Mậu Tý - KIÊU | 09/2008 - 17t Quý Mão - THƯƠNG 2008 - Mậu Tý - KIÊU 2009 - Kỷ Sửu - ẤN 2010 - Canh Dần - TỶ 2011 - Tân Mão - KIẾP 2012 - Nhâm Thìn - THỰC 2013 - Quý Tỵ - THƯƠNG 2014 - Giáp Ngọ - T.TÀI 2015 - Ất Mùi - C.TÀI 2016 - Bính Thân - SÁT 2017 - Đinh Dậu - QUAN 2018 - Mậu Tuất - KIÊU | 09/2018 - 27t Giáp Thìn - T.TÀI 2018 - Mậu Tuất - KIÊU 2019 - Kỷ Hợi - ẤN 2020 - Canh Tý - TỶ 2021 - Tân Sửu - KIẾP 2022 - Nhâm Dần - THỰC 2023 - Quý Mão - THƯƠNG 2024 - Giáp Thìn - T.TÀI 2025 - Ất Tỵ - C.TÀI 2026 - Bính Ngọ - SÁT 2027 - Đinh Mùi - QUAN 2028 - Mậu Thân - KIÊU | 09/2028 - 37t Ất Tỵ - C.TÀI 2028 - Mậu Thân - KIÊU 2029 - Kỷ Dậu - ẤN 2030 - Canh Tuất - TỶ 2031 - Tân Hợi - KIẾP 2032 - Nhâm Tý - THỰC 2033 - Quý Sửu - THƯƠNG 2034 - Giáp Dần - T.TÀI 2035 - Ất Mão - C.TÀI 2036 - Bính Thìn - SÁT 2037 - Đinh Tỵ - QUAN 2038 - Mậu Ngọ - KIÊU |
09/2038 - 47t Bính Ngọ - SÁT 2038 - Mậu Ngọ - KIÊU 2039 - Kỷ Mùi - ẤN 2040 - Canh Thân - TỶ 2041 - Tân Dậu - KIẾP 2042 - Nhâm Tuất - THỰC 2043 - Quý Hợi - THƯƠNG 2044 - Giáp Tý - T.TÀI 2045 - Ất Sửu - C.TÀI 2046 - Bính Dần - SÁT 2047 - Đinh Mão - QUAN 2048 - Mậu Thìn - KIÊU | 09/2048 - 57t Đinh Mùi - QUAN 2048 - Mậu Thìn - KIÊU 2049 - Kỷ Tỵ - ẤN 2050 - Canh Ngọ - TỶ 2051 - Tân Mùi - KIẾP 2052 - Nhâm Thân - THỰC 2053 - Quý Dậu - THƯƠNG 2054 - Giáp Tuất - T.TÀI 2055 - Ất Hợi - C.TÀI 2056 - Bính Tý - SÁT 2057 - Đinh Sửu - QUAN 2058 - Mậu Dần - KIÊU | 09/2058 - 67t Mậu Thân - KIÊU 2058 - Mậu Dần - KIÊU 2059 - Kỷ Mão - ẤN 2060 - Canh Thìn - TỶ 2061 - Tân Tỵ - KIẾP 2062 - Nhâm Ngọ - THỰC 2063 - Quý Mùi - THƯƠNG 2064 - Giáp Thân - T.TÀI 2065 - Ất Dậu - C.TÀI 2066 - Bính Tuất - SÁT 2067 - Đinh Hợi - QUAN 2068 - Mậu Tý - KIÊU | 09/2068 - 77t Kỷ Dậu - ẤN 2068 - Mậu Tý - KIÊU 2069 - Kỷ Sửu - ẤN 2070 - Canh Dần - TỶ 2071 - Tân Mão - KIẾP 2072 - Nhâm Thìn - THỰC 2073 - Quý Tỵ - THƯƠNG 2074 - Giáp Ngọ - T.TÀI 2075 - Ất Mùi - C.TÀI 2076 - Bính Thân - SÁT 2077 - Đinh Dậu - QUAN 2078 - Mậu Tuất - KIÊU |
Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch
|