Họ tên: PTPhuong Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 13/11/1988 00:30 Ngũ hành bản mệnh: Đại lâm MỘC
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
SÁT-Tuyệt | KIẾP-ĐV | NHẬT CHỦ-LQ | KIÊU-Bệnh |
Mậu Thìn | Quý Hợi | Nhâm Thân | Canh Tý |
Mậu | Ất | Quý | SÁT Tuyệt | THƯƠNG Tử | KIẾP ĐV |
| | Canh | Mậu | Nhâm | KIÊU Bệnh | SÁT Tuyệt | TỶ LQ |
| |
Giáp Lộc Hoa Cái Hồng Diễm Phúc Tinh Thái Cực | Cấu Giảo Học Đường Hồng Loan Không Vong Lộc thần Lưu Hà Sát Từ Quán Vong Thần | Phúc Tinh Thái Cực Thập Ác Đại Bại Tú Quý Nhân Văn Xương | Hồng Diễm Kình Dương Tướng Tinh |
Cách cục: Kiến Lộc/Kiến Lộc; Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Mậu, Bính, Canh
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 5.52872685185139; Nhập đại vận lúc 1 tuổi 10 tháng. Tiết Lập đông bắt đầu 07-11-1988 11:48; Khí Tiểu tuyết từ 22-11-1988 09:11 đến 07-12-1988 04:34;
|
09/1990 - 2t Nhâm Tuất - TỶ 1990 - Canh Ngọ - KIÊU 1991 - Tân Mùi - ẤN 1992 - Nhâm Thân - TỶ 1993 - Quý Dậu - KIẾP 1994 - Giáp Tuất - THỰC 1995 - Ất Hợi - THƯƠNG 1996 - Bính Tý - T.TÀI 1997 - Đinh Sửu - C.TÀI 1998 - Mậu Dần - SÁT 1999 - Kỷ Mão - QUAN 2000 - Canh Thìn - KIÊU | 09/2000 - 12t Tân Dậu - ẤN 2000 - Canh Thìn - KIÊU 2001 - Tân Tỵ - ẤN 2002 - Nhâm Ngọ - TỶ 2003 - Quý Mùi - KIẾP 2004 - Giáp Thân - THỰC 2005 - Ất Dậu - THƯƠNG 2006 - Bính Tuất - T.TÀI 2007 - Đinh Hợi - C.TÀI 2008 - Mậu Tý - SÁT 2009 - Kỷ Sửu - QUAN 2010 - Canh Dần - KIÊU | 09/2010 - 22t Canh Thân - KIÊU 2010 - Canh Dần - KIÊU 2011 - Tân Mão - ẤN 2012 - Nhâm Thìn - TỶ 2013 - Quý Tỵ - KIẾP 2014 - Giáp Ngọ - THỰC 2015 - Ất Mùi - THƯƠNG 2016 - Bính Thân - T.TÀI 2017 - Đinh Dậu - C.TÀI 2018 - Mậu Tuất - SÁT 2019 - Kỷ Hợi - QUAN 2020 - Canh Tý - KIÊU | 09/2020 - 32t Kỷ Mùi - QUAN 2020 - Canh Tý - KIÊU 2021 - Tân Sửu - ẤN 2022 - Nhâm Dần - TỶ 2023 - Quý Mão - KIẾP 2024 - Giáp Thìn - THỰC 2025 - Ất Tỵ - THƯƠNG 2026 - Bính Ngọ - T.TÀI 2027 - Đinh Mùi - C.TÀI 2028 - Mậu Thân - SÁT 2029 - Kỷ Dậu - QUAN 2030 - Canh Tuất - KIÊU |
09/2030 - 42t Mậu Ngọ - SÁT 2030 - Canh Tuất - KIÊU 2031 - Tân Hợi - ẤN 2032 - Nhâm Tý - TỶ 2033 - Quý Sửu - KIẾP 2034 - Giáp Dần - THỰC 2035 - Ất Mão - THƯƠNG 2036 - Bính Thìn - T.TÀI 2037 - Đinh Tỵ - C.TÀI 2038 - Mậu Ngọ - SÁT 2039 - Kỷ Mùi - QUAN 2040 - Canh Thân - KIÊU | 09/2040 - 52t Đinh Tỵ - C.TÀI 2040 - Canh Thân - KIÊU 2041 - Tân Dậu - ẤN 2042 - Nhâm Tuất - TỶ 2043 - Quý Hợi - KIẾP 2044 - Giáp Tý - THỰC 2045 - Ất Sửu - THƯƠNG 2046 - Bính Dần - T.TÀI 2047 - Đinh Mão - C.TÀI 2048 - Mậu Thìn - SÁT 2049 - Kỷ Tỵ - QUAN 2050 - Canh Ngọ - KIÊU | 08/2050 - 62t Bính Thìn - T.TÀI 2050 - Canh Ngọ - KIÊU 2051 - Tân Mùi - ẤN 2052 - Nhâm Thân - TỶ 2053 - Quý Dậu - KIẾP 2054 - Giáp Tuất - THỰC 2055 - Ất Hợi - THƯƠNG 2056 - Bính Tý - T.TÀI 2057 - Đinh Sửu - C.TÀI 2058 - Mậu Dần - SÁT 2059 - Kỷ Mão - QUAN 2060 - Canh Thìn - KIÊU | 08/2060 - 72t Ất Mão - THƯƠNG 2060 - Canh Thìn - KIÊU 2061 - Tân Tỵ - ẤN 2062 - Nhâm Ngọ - TỶ 2063 - Quý Mùi - KIẾP 2064 - Giáp Thân - THỰC 2065 - Ất Dậu - THƯƠNG 2066 - Bính Tuất - T.TÀI 2067 - Đinh Hợi - C.TÀI 2068 - Mậu Tý - SÁT 2069 - Kỷ Sửu - QUAN 2070 - Canh Dần - KIÊU |