Em chào các anh chị, chả là em có hai lần đi xem tử vi.nhưng mỗi một lần đều nói em sinh 1 giờ khác nhau.( Giờ mão hoặc thìn). Những sự kiện trong năm đó em thấy thầy tử vi nào nói cũng đúng.Nến không biết phân biệt được. Mẹ em đẻ thì chỉ nhớ lúc 7h kém em chui đầu ra,bà ngoại thì bảo em sinh đúng 7h mấy phút.
Vì vậy em mong các anh chị cao nhân giúp em xác định giờ sinh với ạ.
Đây là 1 số sự kiện trong đời em.
- Ngày còn dưới 5 tuổi em có bị chết đuối hụt 1 lần,và ốm viêm phổi nặng.
-Năm 8 tuổi cha mẹ có ly thân,em ở với bà ngoại một thời gian sau đó ở với mẹ.
-Mẹ lấy chồng khác và có 2 người em trai,1 sinh năm 2004 và 1 sinh năm 2011
-Em bị cận nặng từ cấp 1 đến năm 2015 có đi mổ mắt xong và vào miền nam làm được gần 1 năm đến 2016 về.
-Bố có hai người con là 1 nữ và 1 nam.em không nhớ chính xác năm sinh.
-Lớn lên khi đến tuổi trưởng thành thì ngoại hình em là da ngăm đen, hơi gầy,chán cao chân tay dài.
-Năm 2010 thì ông ngoại mất. Tại em ở với mẹ nên chỉ thân với gia đình bên ngoại.
-Năm 2010 em đỗ cao đẳng và học xong thì liên thông đến 2015.Trong thời gian này mẹ em có vỡ nợ vì cưu mang cháu nên em có lao đao rơi cảnh khổn khó.
-Năm 2016 về làm việc cho bố dượng nhưng do không hợp tính nên đầu năm 2017 có đi xa làm ăn nhưng h vẫn chưa ổn định.
Sau đây là lá số giờ mão
Họ tên: Nguyễn ngọc tiến Giới tính: Nam Ngày giờ sinh: 05/09/1992 06:50 Ngũ hành bản mệnh: Kiếm phong KIM
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
KIÊU-TS | T.TÀI-Bệnh | NHẬT CHỦ-Tuyệt | THƯƠNG-MD |
Nhâm Thân | Mậu Thân | Giáp Thân | Đinh Mão |
Canh | Mậu | Nhâm | SÁT LQ | T.TÀI Bệnh | KIÊU TS |
| Canh | Mậu | Nhâm | SÁT LQ | T.TÀI Bệnh | KIÊU TS |
| Canh | Mậu | Nhâm | SÁT LQ | T.TÀI Bệnh | KIÊU TS |
| |
Đức Quý Nhân Hồng Diễm Nguyệt Đức Thái Cực | Đức Quý Nhân Hồng Diễm Thái Cực Thiên Xá | Hồng Diễm Thái Cực Tú Quý Nhân | Kình Dương Thiên Ất |
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 2.39456018518831; Nhập đại vận lúc 0 tuổi 10 tháng. Tiết Lập thu bắt đầu 07-08-1992 13:27; Khí Xử thử từ 23-08-1992 04:10 đến 07-09-1992 16:18;
|
06/1993 - 1t Kỷ Dậu - C.TÀI 1993 - Quý Dậu - ẤN 1994 - Giáp Tuất - TỶ 1995 - Ất Hợi - KIẾP 1996 - Bính Tý - THỰC 1997 - Đinh Sửu - THƯƠNG 1998 - Mậu Dần - T.TÀI 1999 - Kỷ Mão - C.TÀI 2000 - Canh Thìn - SÁT 2001 - Tân Tỵ - QUAN 2002 - Nhâm Ngọ - KIÊU 2003 - Quý Mùi - ẤN | 06/2003 - 11t Canh Tuất - SÁT 2003 - Quý Mùi - ẤN 2004 - Giáp Thân - TỶ 2005 - Ất Dậu - KIẾP 2006 - Bính Tuất - THỰC 2007 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2008 - Mậu Tý - T.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2010 - Canh Dần - SÁT 2011 - Tân Mão - QUAN 2012 - Nhâm Thìn - KIÊU 2013 - Quý Tỵ - ẤN | 06/2013 - 21t Tân Hợi - QUAN 2013 - Quý Tỵ - ẤN 2014 - Giáp Ngọ - TỶ 2015 - Ất Mùi - KIẾP 2016 - Bính Thân - THỰC 2017 - Đinh Dậu - THƯƠNG 2018 - Mậu Tuất - T.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - C.TÀI 2020 - Canh Tý - SÁT 2021 - Tân Sửu - QUAN 2022 - Nhâm Dần - KIÊU 2023 - Quý Mão - ẤN | 06/2023 - 31t Nhâm Tý - KIÊU 2023 - Quý Mão - ẤN 2024 - Giáp Thìn - TỶ 2025 - Ất Tỵ - KIẾP 2026 - Bính Ngọ - THỰC 2027 - Đinh Mùi - THƯƠNG 2028 - Mậu Thân - T.TÀI 2029 - Kỷ Dậu - C.TÀI 2030 - Canh Tuất - SÁT 2031 - Tân Hợi - QUAN 2032 - Nhâm Tý - KIÊU 2033 - Quý Sửu - ẤN |
06/2033 - 41t Quý Sửu - ẤN 2033 - Quý Sửu - ẤN 2034 - Giáp Dần - TỶ 2035 - Ất Mão - KIẾP 2036 - Bính Thìn - THỰC 2037 - Đinh Tỵ - THƯƠNG 2038 - Mậu Ngọ - T.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - C.TÀI 2040 - Canh Thân - SÁT 2041 - Tân Dậu - QUAN 2042 - Nhâm Tuất - KIÊU 2043 - Quý Hợi - ẤN | 06/2043 - 51t Giáp Dần - TỶ 2043 - Quý Hợi - ẤN 2044 - Giáp Tý - TỶ 2045 - Ất Sửu - KIẾP 2046 - Bính Dần - THỰC 2047 - Đinh Mão - THƯƠNG 2048 - Mậu Thìn - T.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - C.TÀI 2050 - Canh Ngọ - SÁT 2051 - Tân Mùi - QUAN 2052 - Nhâm Thân - KIÊU 2053 - Quý Dậu - ẤN | 06/2053 - 61t Ất Mão - KIẾP 2053 - Quý Dậu - ẤN 2054 - Giáp Tuất - TỶ 2055 - Ất Hợi - KIẾP 2056 - Bính Tý - THỰC 2057 - Đinh Sửu - THƯƠNG 2058 - Mậu Dần - T.TÀI 2059 - Kỷ Mão - C.TÀI 2060 - Canh Thìn - SÁT 2061 - Tân Tỵ - QUAN 2062 - Nhâm Ngọ - KIÊU 2063 - Quý Mùi - ẤN | 06/2063 - 71t Bính Thìn - THỰC 2063 - Quý Mùi - ẤN 2064 - Giáp Thân - TỶ 2065 - Ất Dậu - KIẾP 2066 - Bính Tuất - THỰC 2067 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2068 - Mậu Tý - T.TÀI 2069 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2070 - Canh Dần - SÁT 2071 - Tân Mão - QUAN 2072 - Nhâm Thìn - KIÊU 2073 - Quý Tỵ - ẤN
|
Sau đầy là lá số giờ thìn:
Họ tên: Nguyễn ngọc tiến Giới tính: Nam Ngày giờ sinh: 05/09/1992 07:09 Ngũ hành bản mệnh: Kiếm phong KIM
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
KIÊU-TS | T.TÀI-Bệnh | NHẬT CHỦ-Tuyệt | T.TÀI-Bệnh |
Nhâm Thân | Mậu Thân | Giáp Thân | Mậu Thìn |
Canh | Mậu | Nhâm | SÁT LQ | T.TÀI Bệnh | KIÊU TS |
| Canh | Mậu | Nhâm | SÁT LQ | T.TÀI Bệnh | KIÊU TS |
| Canh | Mậu | Nhâm | SÁT LQ | T.TÀI Bệnh | KIÊU TS |
| Mậu | Ất | Quý | T.TÀI Bệnh | KIẾP Thai | ẤN Tử |
|
Đức Quý Nhân Hồng Diễm Nguyệt Đức Thái Cực | Đức Quý Nhân Hồng Diễm Thái Cực Thiên Xá | Hồng Diễm Thái Cực Tú Quý Nhân | Đức Quý Nhân Hoa Cái Kim Dư Phúc Tinh |
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 2.38136574073724; Nhập đại vận lúc 0 tuổi 9 tháng. Tiết Lập thu bắt đầu 07-08-1992 13:27; Khí Xử thử từ 23-08-1992 04:10 đến 07-09-1992 16:18;
|
06/1993 - 1t Kỷ Dậu - C.TÀI 1993 - Quý Dậu - ẤN 1994 - Giáp Tuất - TỶ 1995 - Ất Hợi - KIẾP 1996 - Bính Tý - THỰC 1997 - Đinh Sửu - THƯƠNG 1998 - Mậu Dần - T.TÀI 1999 - Kỷ Mão - C.TÀI 2000 - Canh Thìn - SÁT 2001 - Tân Tỵ - QUAN 2002 - Nhâm Ngọ - KIÊU 2003 - Quý Mùi - ẤN | 06/2003 - 11t Canh Tuất - SÁT 2003 - Quý Mùi - ẤN 2004 - Giáp Thân - TỶ 2005 - Ất Dậu - KIẾP 2006 - Bính Tuất - THỰC 2007 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2008 - Mậu Tý - T.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2010 - Canh Dần - SÁT 2011 - Tân Mão - QUAN 2012 - Nhâm Thìn - KIÊU 2013 - Quý Tỵ - ẤN | 06/2013 - 21t Tân Hợi - QUAN 2013 - Quý Tỵ - ẤN 2014 - Giáp Ngọ - TỶ 2015 - Ất Mùi - KIẾP 2016 - Bính Thân - THỰC 2017 - Đinh Dậu - THƯƠNG 2018 - Mậu Tuất - T.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - C.TÀI 2020 - Canh Tý - SÁT 2021 - Tân Sửu - QUAN 2022 - Nhâm Dần - KIÊU 2023 - Quý Mão - ẤN | 06/2023 - 31t Nhâm Tý - KIÊU 2023 - Quý Mão - ẤN 2024 - Giáp Thìn - TỶ 2025 - Ất Tỵ - KIẾP 2026 - Bính Ngọ - THỰC 2027 - Đinh Mùi - THƯƠNG 2028 - Mậu Thân - T.TÀI 2029 - Kỷ Dậu - C.TÀI 2030 - Canh Tuất - SÁT 2031 - Tân Hợi - QUAN 2032 - Nhâm Tý - KIÊU 2033 - Quý Sửu - ẤN |
06/2033 - 41t Quý Sửu - ẤN 2033 - Quý Sửu - ẤN 2034 - Giáp Dần - TỶ 2035 - Ất Mão - KIẾP 2036 - Bính Thìn - THỰC 2037 - Đinh Tỵ - THƯƠNG 2038 - Mậu Ngọ - T.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - C.TÀI 2040 - Canh Thân - SÁT 2041 - Tân Dậu - QUAN 2042 - Nhâm Tuất - KIÊU 2043 - Quý Hợi - ẤN | 06/2043 - 51t Giáp Dần - TỶ 2043 - Quý Hợi - ẤN 2044 - Giáp Tý - TỶ 2045 - Ất Sửu - KIẾP 2046 - Bính Dần - THỰC 2047 - Đinh Mão - THƯƠNG 2048 - Mậu Thìn - T.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - C.TÀI 2050 - Canh Ngọ - SÁT 2051 - Tân Mùi - QUAN 2052 - Nhâm Thân - KIÊU 2053 - Quý Dậu - ẤN | 06/2053 - 61t Ất Mão - KIẾP 2053 - Quý Dậu - ẤN 2054 - Giáp Tuất - TỶ 2055 - Ất Hợi - KIẾP 2056 - Bính Tý - THỰC 2057 - Đinh Sửu - THƯƠNG 2058 - Mậu Dần - T.TÀI 2059 - Kỷ Mão - C.TÀI 2060 - Canh Thìn - SÁT 2061 - Tân Tỵ - QUAN 2062 - Nhâm Ngọ - KIÊU 2063 - Quý Mùi - ẤN | 06/2063 - 71t Bính Thìn - THỰC 2063 - Quý Mùi - ẤN 2064 - Giáp Thân - TỶ 2065 - Ất Dậu - KIẾP 2066 - Bính Tuất - THỰC 2067 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2068 - Mậu Tý - T.TÀI 2069 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2070 - Canh Dần - SÁT 2071 - Tân Mão - QUAN 2072 - Nhâm Thìn - KIÊU 2073 - Quý Tỵ - ẤN |
Kinh mong các anh chị giúp đỡ.Em xin chân thành cảm ơn.