Họ tên: Lê nhi Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 05/06/1997 06:26 Ngũ hành bản mệnh: Giang hà THỦY
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
ẤN-ĐV | QUAN-MD | NHẬT CHỦ-LQ | QUAN-MD |
Đinh Sửu | Ất Tỵ | Mậu Dần | Ất Mão |
Kỷ | Quý | Tân | KIẾP ĐV | C.TÀI Thai | THƯƠNG Tử |
| Bính | Canh | Mậu | KIÊU LQ | THỰC TS | TỶ LQ |
| Giáp | Bính | Mậu | SÁT Bệnh | KIÊU LQ | TỶ LQ |
| |
Hồng Loan Quốc Ấn Thái Cực Thiên Ất | Cấu Giảo Giáp Lộc Lộc thần Lưu Hà Sát Tú Quý Nhân | Âm Dương Lệch Cô Thần Hồng Loan Kiếp Sát Quốc Ấn | Hàm Trì Tai Sát Thái Cực Tú Quý Nhân |
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 0.671076388891379; Nhập đại vận lúc 0 tuổi 3 tháng. Tiết Lập hạ bắt đầu 05-05-1997 18:19; Khí Tiểu mãn từ 21-05-1997 07:17 đến 05-06-1997 22:32;
|
08/1997 - 1t Bính Ngọ - KIÊU 1997 - Đinh Sửu - ẤN 1998 - Mậu Dần - TỶ 1999 - Kỷ Mão - KIẾP 2000 - Canh Thìn - THỰC 2001 - Tân Tỵ - THƯƠNG 2002 - Nhâm Ngọ - T.TÀI 2003 - Quý Mùi - C.TÀI 2004 - Giáp Thân - SÁT 2005 - Ất Dậu - QUAN 2006 - Bính Tuất - KIÊU 2007 - Đinh Hợi - ẤN | 08/2007 - 11t Đinh Mùi - ẤN 2007 - Đinh Hợi - ẤN 2008 - Mậu Tý - TỶ 2009 - Kỷ Sửu - KIẾP 2010 - Canh Dần - THỰC 2011 - Tân Mão - THƯƠNG 2012 - Nhâm Thìn - T.TÀI 2013 - Quý Tỵ - C.TÀI 2014 - Giáp Ngọ - SÁT 2015 - Ất Mùi - QUAN 2016 - Bính Thân - KIÊU 2017 - Đinh Dậu - ẤN | 08/2017 - 21t Mậu Thân - TỶ 2017 - Đinh Dậu - ẤN 2018 - Mậu Tuất - TỶ 2019 - Kỷ Hợi - KIẾP 2020 - Canh Tý - THỰC 2021 - Tân Sửu - THƯƠNG 2022 - Nhâm Dần - T.TÀI 2023 - Quý Mão - C.TÀI 2024 - Giáp Thìn - SÁT 2025 - Ất Tỵ - QUAN 2026 - Bính Ngọ - KIÊU 2027 - Đinh Mùi - ẤN | 08/2027 - 31t Kỷ Dậu - KIẾP 2027 - Đinh Mùi - ẤN 2028 - Mậu Thân - TỶ 2029 - Kỷ Dậu - KIẾP 2030 - Canh Tuất - THỰC 2031 - Tân Hợi - THƯƠNG 2032 - Nhâm Tý - T.TÀI 2033 - Quý Sửu - C.TÀI 2034 - Giáp Dần - SÁT 2035 - Ất Mão - QUAN 2036 - Bính Thìn - KIÊU 2037 - Đinh Tỵ - ẤN |
08/2037 - 41t Canh Tuất - THỰC 2037 - Đinh Tỵ - ẤN 2038 - Mậu Ngọ - TỶ 2039 - Kỷ Mùi - KIẾP 2040 - Canh Thân - THỰC 2041 - Tân Dậu - THƯƠNG 2042 - Nhâm Tuất - T.TÀI 2043 - Quý Hợi - C.TÀI 2044 - Giáp Tý - SÁT 2045 - Ất Sửu - QUAN 2046 - Bính Dần - KIÊU 2047 - Đinh Mão - ẤN | 08/2047 - 51t Tân Hợi - THƯƠNG 2047 - Đinh Mão - ẤN 2048 - Mậu Thìn - TỶ 2049 - Kỷ Tỵ - KIẾP 2050 - Canh Ngọ - THỰC 2051 - Tân Mùi - THƯƠNG 2052 - Nhâm Thân - T.TÀI 2053 - Quý Dậu - C.TÀI 2054 - Giáp Tuất - SÁT 2055 - Ất Hợi - QUAN 2056 - Bính Tý - KIÊU 2057 - Đinh Sửu - ẤN | 08/2057 - 61t Nhâm Tý - T.TÀI 2057 - Đinh Sửu - ẤN 2058 - Mậu Dần - TỶ 2059 - Kỷ Mão - KIẾP 2060 - Canh Thìn - THỰC 2061 - Tân Tỵ - THƯƠNG 2062 - Nhâm Ngọ - T.TÀI 2063 - Quý Mùi - C.TÀI 2064 - Giáp Thân - SÁT 2065 - Ất Dậu - QUAN 2066 - Bính Tuất - KIÊU 2067 - Đinh Hợi - ẤN | 08/2067 - 71t Quý Sửu - C.TÀI 2067 - Đinh Hợi - ẤN 2068 - Mậu Tý - TỶ 2069 - Kỷ Sửu - KIẾP 2070 - Canh Dần - THỰC 2071 - Tân Mão - THƯƠNG 2072 - Nhâm Thìn - T.TÀI 2073 - Quý Tỵ - C.TÀI 2074 - Giáp Ngọ - SÁT 2075 - Ất Mùi - QUAN 2076 - Bính Thân - KIÊU 2077 - Đinh Dậu - ẤN |
|