LÁ SỐ TỨ TRỤ
Liên kết nhúng: http://www.phongthuymenhly.com/lasotutru.aspx?gt=Nữ&ht=Uni&ns=1996-01-01+12%3a15
Họ tên: Uni
Giới tính: Nữ
Ngày giờ sinh: 01/01/1996 12:15
Ngũ hành bản mệnh: Sơn đầu HOẢ
Năm Tháng Ngày Giờ
KIÊU-Bệnh THƯƠNG-Thai NHẬT CHỦ-Tuyệt KIẾP-Thai
Ất Hợi Mậu Tý Đinh Dậu Bính Ngọ
Nhâm Giáp
QUAN
ĐV ẤN
MD
Quý
SÁT
LQ
Tân
T.TÀI
TS
Đinh Kỷ
TỶ
Tuyệt THỰC
Tuyệt
Phúc Tinh
Quốc Ấn
Thiên Ất
Thiên Y
Trạch Mã Cấu Giảo
Đức Quý Nhân
Hàm Trì
Thái Cực
Thiên Ất Nhật Quý
Tai Sát
Thái Cực
Thiên Ất
Văn Xương Cấu Giảo
Hàm Trì
Hồng Diễm
Hồng Loan
Lộc thần
Thái Cực
Tứ Phế
Tú Quý Nhân
Văn Xương
Cách cục: Thất sát/Thất sát;
Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Canh, Giáp
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN:
Số tính đại vận = 4.84469907407765; Nhập đại vận lúc 1 tuổi 7 tháng. Tiết Đại tuyết bắt đầu 07-12-1995 21:22; Khí Đông chí từ 22-12-1995 15:16 đến 06-01-1996 08:31;
08/1997 - 2t
Kỷ Sửu - THỰC
1997 - Đinh Sửu - TỶ
1998 - Mậu Dần - THƯƠNG
1999 - Kỷ Mão - THỰC
2000 - Canh Thìn - C.TÀI
2001 - Tân Tỵ - T.TÀI
2002 - Nhâm Ngọ - QUAN
2003 - Quý Mùi - SÁT
2004 - Giáp Thân - ẤN
2005 - Ất Dậu - KIÊU
2006 - Bính Tuất - KIẾP
2007 - Đinh Hợi - TỶ 08/2007 - 12t
Canh Dần - C.TÀI
2007 - Đinh Hợi - TỶ
2008 - Mậu Tý - THƯƠNG
2009 - Kỷ Sửu - THỰC
2010 - Canh Dần - C.TÀI
2011 - Tân Mão - T.TÀI
2012 - Nhâm Thìn - QUAN
2013 - Quý Tỵ - SÁT
2014 - Giáp Ngọ - ẤN
2015 - Ất Mùi - KIÊU
2016 - Bính Thân - KIẾP
2017 - Đinh Dậu - TỶ 08/2017 - 22t
Tân Mão - T.TÀI
2017 - Đinh Dậu - TỶ
2018 - Mậu Tuất - THƯƠNG
2019 - Kỷ Hợi - THỰC
2020 - Canh Tý - C.TÀI
2021 - Tân Sửu - T.TÀI
2022 - Nhâm Dần - QUAN
2023 - Quý Mão - SÁT
2024 - Giáp Thìn - ẤN
2025 - Ất Tỵ - KIÊU
2026 - Bính Ngọ - KIẾP
2027 - Đinh Mùi - TỶ 08/2027 - 32t
Nhâm Thìn - QUAN
2027 - Đinh Mùi - TỶ
2028 - Mậu Thân - THƯƠNG
2029 - Kỷ Dậu - THỰC
2030 - Canh Tuất - C.TÀI
2031 - Tân Hợi - T.TÀI
2032 - Nhâm Tý - QUAN
2033 - Quý Sửu - SÁT
2034 - Giáp Dần - ẤN
2035 - Ất Mão - KIÊU
2036 - Bính Thìn - KIẾP
2037 - Đinh Tỵ - TỶ
08/2037 - 42t
Quý Tỵ - SÁT
2037 - Đinh Tỵ - TỶ
2038 - Mậu Ngọ - THƯƠNG
2039 - Kỷ Mùi - THỰC
2040 - Canh Thân - C.TÀI
2041 - Tân Dậu - T.TÀI
2042 - Nhâm Tuất - QUAN
2043 - Quý Hợi - SÁT
2044 - Giáp Tý - ẤN
2045 - Ất Sửu - KIÊU
2046 - Bính Dần - KIẾP
2047 - Đinh Mão - TỶ 07/2047 - 52t
Giáp Ngọ - ẤN
2047 - Đinh Mão - TỶ
2048 - Mậu Thìn - THƯƠNG
2049 - Kỷ Tỵ - THỰC
2050 - Canh Ngọ - C.TÀI
2051 - Tân Mùi - T.TÀI
2052 - Nhâm Thân - QUAN
2053 - Quý Dậu - SÁT
2054 - Giáp Tuất - ẤN
2055 - Ất Hợi - KIÊU
2056 - Bính Tý - KIẾP
2057 - Đinh Sửu - TỶ 07/2057 - 62t
Ất Mùi - KIÊU
2057 - Đinh Sửu - TỶ
2058 - Mậu Dần - THƯƠNG
2059 - Kỷ Mão - THỰC
2060 - Canh Thìn - C.TÀI
2061 - Tân Tỵ - T.TÀI
2062 - Nhâm Ngọ - QUAN
2063 - Quý Mùi - SÁT
2064 - Giáp Thân - ẤN
2065 - Ất Dậu - KIÊU
2066 - Bính Tuất - KIẾP
2067 - Đinh Hợi - TỶ 07/2067 - 72t
Bính Thân - KIẾP
2067 - Đinh Hợi - TỶ
2068 - Mậu Tý - THƯƠNG
2069 - Kỷ Sửu - THỰC
2070 - Canh Dần - C.TÀI
2071 - Tân Mão - T.TÀI
2072 - Nhâm Thìn - QUAN
2073 - Quý Tỵ - SÁT
2074 - Giáp Ngọ - ẤN
2075 - Ất Mùi - KIÊU
2076 - Bính Thân - KIẾP
2077 - Đinh Dậu - TỶ
Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch
|