cháu chào chú ạ! cháu tên là: Nguyễn Ngọc Vân, sinh ngày 17/7/1996 âm lịch tại tuy hoà, phú yên. Mẹ cháu có nói cháu sinh vào lúc 11h trưa nhưng không nhớ rõ là 11 giờ hơn hay 11h kem. nên hôm nay cháu đăng bài này kính nhờ chú nhín chút thời gian xác định giúp cháu.
Hiện tại cháu đang sống với ba mẹ, cháu vẫn đang học thêm anh văn và chưa đi làm. vấn đề sức khoẻ của cháu thì từ nhỏ đến lớn cũng khá tốt, chỉ hay bị bệnh lặt vặt và 3 năm gần đây thì cháu có bị viêm xoang. Ngoại hình cháu cao 1m58, nặng 49 kg, dáng cân đối vừa tầm. khuôn mặt nhỏ, mắt 1 mí, mũi cao, da không trắng lắm nhưng hơi đỏ. trên người cháu bình thường ko dị tật, mấy năm gần đây thì mắt cháu có bị cận nhẹ. Tính cách cháu hơi nóng tính, nhưng chỉ trong nhà còn ra ngoài cháu hiền và rất nhẫn nhịn, vui vẻ, hoạt bát nhanh nhẹn được nhiều người yêu mến. đi xa cháu được nhiều người giúp đỡ. cháu cảm thấy trắc trở lận đận trong chuyện học hành, nhưng khi học và làm gì thì cháu cũng được gọi là nhanh hiểu nhanh biết. Cháu là con thứ, cháu có 1 anh trai và 1 em gái và hay khắc khẩu ba mẹ anh em trong nhà. tình duyên của cháu cũng hơi lận đận, cháu có quen mối tình đầu thời gian dài nhưng người đó ở xa sau khi chia tay thì cháu cũng có quen một vài người nhưng chỉ thoáng qa.
+ Dưới đây là một vài sự kiện trong đời của cháu:
- tháng 2/2002 âm lịch bà nội mất
- vào khoảng 2006- 2007 cháu bị đau dạ dày và thường xuyên bị bệnh lặt vặt
- tháng 10/2008 âm lịch ông nội mất
- tháng 12/2012 có người yêu
- tháng 1/2013 chuyện học bị giáng đoạn
- trong năm 2013 cháu cũng có đi học thêm anh văn bên ngoài
- năm 2014 cháu có đi xa và có di chuyển chỗ ở trong thời gian ngắn
- tháng 10/2014 cháu bị mất điện thoại
- tháng 11/2014 âm lịch cháu phỏng vấn du học nhưng bị rớt
- tháng 1/2015 âm lịch cháu phỏng vấn lại và bị trục trặc giấy tờ, tháng 2 âm cháu phỏng vấn lại tiếp những cũng bị rớt, lần này cháu bỏ cuộc luôn
- năm 2015 cháu chia tay người yêu
- trong năm 2014-2015 xảy ra rất nhiều chuyện liên quan thị phi,tiền bạc, mâu thuẫn trong gia đình và dẫn đến chuyện tình cảm của cháu bị trục trặc
cháu có lấy 2 lá tứ trụ giờ tị và ngọ. mong chú xác định giúp cháu ạ. cháu cảm ơn chú nhiều. năm mới chúc chú sức khoẻ dồi dào, vạn sự như ý!!! mong sớm nhận được hồi âm của chú
lá giờ tị
Bản để inLÁ SỐ TỨ TRỤ Liên kết nhúng: http://www.phongthuymenhly.com/lasotutru.aspx?gt=Nữ&ht=nguy%e1%bb%85n+ng%e1%bb%8dc+v%c3%a2n&ns=1996-08-30+10%3a55
Họ tên: nguyễn ngọc vân Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 30/08/1996 10:55 Ngũ hành bản mệnh: Giang hà THỦY
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
ẤN-Bệnh | ẤN-Bệnh | NHẬT CHỦ-MD | TỶ-MD |
Bính Tý | Bính Thân | Kỷ Hợi | Kỷ Tỵ |
| Canh | Mậu | Nhâm | THƯƠNG LQ | KIẾP Bệnh | C.TÀI TS |
| | Bính | Canh | Mậu | ẤN Bệnh | THƯƠNG LQ | KIẾP Bệnh |
|
Hàm Trì Phúc Tinh Thiên Ất Tú Quý Nhân | Cấu Giảo Kiếp Sát Kim Dư Thiên Ất Tú Quý Nhân Văn Xương | Đức Quý Nhân Thiên Ất Tú Quý Nhân | Đức Quý Nhân Không Vong Kiếp Sát Kim Thần Kình Dương Trạch Mã Tú Quý Nhân |
Cách cục: Thương quan/Thương quan; Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Quý, Bính
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 22.9209606481454; Nhập đại vận lúc 7 tuổi 8 tháng. Tiết Lập thu bắt đầu 07-08-1996 12:48; Khí Xử thử từ 23-08-1996 03:22 đến 07-09-1996 15:42;
|
04/2004 - 8t Ất Mùi - SÁT 2004 - Giáp Thân - QUAN 2005 - Ất Dậu - SÁT 2006 - Bính Tuất - ẤN 2007 - Đinh Hợi - KIÊU 2008 - Mậu Tý - KIẾP 2009 - Kỷ Sửu - TỶ 2010 - Canh Dần - THƯƠNG 2011 - Tân Mão - THỰC 2012 - Nhâm Thìn - C.TÀI 2013 - Quý Tỵ - T.TÀI 2014 - Giáp Ngọ - QUAN | 04/2014 - 18t Giáp Ngọ - QUAN 2014 - Giáp Ngọ - QUAN 2015 - Ất Mùi - SÁT 2016 - Bính Thân - ẤN 2017 - Đinh Dậu - KIÊU 2018 - Mậu Tuất - KIẾP 2019 - Kỷ Hợi - TỶ 2020 - Canh Tý - THƯƠNG 2021 - Tân Sửu - THỰC 2022 - Nhâm Dần - C.TÀI 2023 - Quý Mão - T.TÀI 2024 - Giáp Thìn - QUAN | 04/2024 - 28t Quý Tỵ - T.TÀI 2024 - Giáp Thìn - QUAN 2025 - Ất Tỵ - SÁT 2026 - Bính Ngọ - ẤN 2027 - Đinh Mùi - KIÊU 2028 - Mậu Thân - KIẾP 2029 - Kỷ Dậu - TỶ 2030 - Canh Tuất - THƯƠNG 2031 - Tân Hợi - THỰC 2032 - Nhâm Tý - C.TÀI 2033 - Quý Sửu - T.TÀI 2034 - Giáp Dần - QUAN | 04/2034 - 38t Nhâm Thìn - C.TÀI 2034 - Giáp Dần - QUAN 2035 - Ất Mão - SÁT 2036 - Bính Thìn - ẤN 2037 - Đinh Tỵ - KIÊU 2038 - Mậu Ngọ - KIẾP 2039 - Kỷ Mùi - TỶ 2040 - Canh Thân - THƯƠNG 2041 - Tân Dậu - THỰC 2042 - Nhâm Tuất - C.TÀI 2043 - Quý Hợi - T.TÀI 2044 - Giáp Tý - QUAN |
04/2044 - 48t Tân Mão - THỰC 2044 - Giáp Tý - QUAN 2045 - Ất Sửu - SÁT 2046 - Bính Dần - ẤN 2047 - Đinh Mão - KIÊU 2048 - Mậu Thìn - KIẾP 2049 - Kỷ Tỵ - TỶ 2050 - Canh Ngọ - THƯƠNG 2051 - Tân Mùi - THỰC 2052 - Nhâm Thân - C.TÀI 2053 - Quý Dậu - T.TÀI 2054 - Giáp Tuất - QUAN | 04/2054 - 58t Canh Dần - THƯƠNG 2054 - Giáp Tuất - QUAN 2055 - Ất Hợi - SÁT 2056 - Bính Tý - ẤN 2057 - Đinh Sửu - KIÊU 2058 - Mậu Dần - KIẾP 2059 - Kỷ Mão - TỶ 2060 - Canh Thìn - THƯƠNG 2061 - Tân Tỵ - THỰC 2062 - Nhâm Ngọ - C.TÀI 2063 - Quý Mùi - T.TÀI 2064 - Giáp Thân - QUAN | 04/2064 - 68t Kỷ Sửu - TỶ 2064 - Giáp Thân - QUAN 2065 - Ất Dậu - SÁT 2066 - Bính Tuất - ẤN 2067 - Đinh Hợi - KIÊU 2068 - Mậu Tý - KIẾP 2069 - Kỷ Sửu - TỶ 2070 - Canh Dần - THƯƠNG 2071 - Tân Mão - THỰC 2072 - Nhâm Thìn - C.TÀI 2073 - Quý Tỵ - T.TÀI 2074 - Giáp Ngọ - QUAN | 04/2074 - 78t Mậu Tý - KIẾP 2074 - Giáp Ngọ - QUAN 2075 - Ất Mùi - SÁT 2076 - Bính Thân - ẤN 2077 - Đinh Dậu - KIÊU 2078 - Mậu Tuất - KIẾP 2079 - Kỷ Hợi - TỶ 2080 - Canh Tý - THƯƠNG 2081 - Tân Sửu - THỰC 2082 - Nhâm Dần - C.TÀI 2083 - Quý Mão - T.TÀI 2084 - Giáp Thìn - QUAN |
Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch
|
lá giờ ngọ
Bản để inLÁ SỐ TỨ TRỤ Liên kết nhúng: http://www.phongthuymenhly.com/lasotutru.aspx?gt=Nữ&ht=nguy%e1%bb%85n+ng%e1%bb%8dc+v%c3%a2n&ns=1996-08-30+11%3a05
Họ tên: nguyễn ngọc vân Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 30/08/1996 11:05 Ngũ hành bản mệnh: Giang hà THỦY
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
ẤN-Bệnh | ẤN-Bệnh | NHẬT CHỦ-MD | THƯƠNG-LQ |
Bính Tý | Bính Thân | Kỷ Hợi | Canh Ngọ |
| Canh | Mậu | Nhâm | THƯƠNG LQ | KIẾP Bệnh | C.TÀI TS |
| | |
Hàm Trì Phúc Tinh Thiên Ất Tú Quý Nhân | Cấu Giảo Kiếp Sát Kim Dư Thiên Ất Tú Quý Nhân Văn Xương | Đức Quý Nhân Thiên Ất Tú Quý Nhân | Giáp Lộc Lộc thần Lưu Hà Sát Tai Sát Từ Quán |
Cách cục: Thương quan/Thương quan; Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Quý, Bính
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 22.9279050925907; Nhập đại vận lúc 7 tuổi 8 tháng. Tiết Lập thu bắt đầu 07-08-1996 12:48; Khí Xử thử từ 23-08-1996 03:22 đến 07-09-1996 15:42;
|
04/2004 - 8t Ất Mùi - SÁT 2004 - Giáp Thân - QUAN 2005 - Ất Dậu - SÁT 2006 - Bính Tuất - ẤN 2007 - Đinh Hợi - KIÊU 2008 - Mậu Tý - KIẾP 2009 - Kỷ Sửu - TỶ 2010 - Canh Dần - THƯƠNG 2011 - Tân Mão - THỰC 2012 - Nhâm Thìn - C.TÀI 2013 - Quý Tỵ - T.TÀI 2014 - Giáp Ngọ - QUAN | 04/2014 - 18t Giáp Ngọ - QUAN 2014 - Giáp Ngọ - QUAN 2015 - Ất Mùi - SÁT 2016 - Bính Thân - ẤN 2017 - Đinh Dậu - KIÊU 2018 - Mậu Tuất - KIẾP 2019 - Kỷ Hợi - TỶ 2020 - Canh Tý - THƯƠNG 2021 - Tân Sửu - THỰC 2022 - Nhâm Dần - C.TÀI 2023 - Quý Mão - T.TÀI 2024 - Giáp Thìn - QUAN | 04/2024 - 28t Quý Tỵ - T.TÀI 2024 - Giáp Thìn - QUAN 2025 - Ất Tỵ - SÁT 2026 - Bính Ngọ - ẤN 2027 - Đinh Mùi - KIÊU 2028 - Mậu Thân - KIẾP 2029 - Kỷ Dậu - TỶ 2030 - Canh Tuất - THƯƠNG 2031 - Tân Hợi - THỰC 2032 - Nhâm Tý - C.TÀI 2033 - Quý Sửu - T.TÀI 2034 - Giáp Dần - QUAN | 04/2034 - 38t Nhâm Thìn - C.TÀI 2034 - Giáp Dần - QUAN 2035 - Ất Mão - SÁT 2036 - Bính Thìn - ẤN 2037 - Đinh Tỵ - KIÊU 2038 - Mậu Ngọ - KIẾP 2039 - Kỷ Mùi - TỶ 2040 - Canh Thân - THƯƠNG 2041 - Tân Dậu - THỰC 2042 - Nhâm Tuất - C.TÀI 2043 - Quý Hợi - T.TÀI 2044 - Giáp Tý - QUAN |
04/2044 - 48t Tân Mão - THỰC 2044 - Giáp Tý - QUAN 2045 - Ất Sửu - SÁT 2046 - Bính Dần - ẤN 2047 - Đinh Mão - KIÊU 2048 - Mậu Thìn - KIẾP 2049 - Kỷ Tỵ - TỶ 2050 - Canh Ngọ - THƯƠNG 2051 - Tân Mùi - THỰC 2052 - Nhâm Thân - C.TÀI 2053 - Quý Dậu - T.TÀI 2054 - Giáp Tuất - QUAN | 04/2054 - 58t Canh Dần - THƯƠNG 2054 - Giáp Tuất - QUAN 2055 - Ất Hợi - SÁT 2056 - Bính Tý - ẤN 2057 - Đinh Sửu - KIÊU 2058 - Mậu Dần - KIẾP 2059 - Kỷ Mão - TỶ 2060 - Canh Thìn - THƯƠNG 2061 - Tân Tỵ - THỰC 2062 - Nhâm Ngọ - C.TÀI 2063 - Quý Mùi - T.TÀI 2064 - Giáp Thân - QUAN | 04/2064 - 68t Kỷ Sửu - TỶ 2064 - Giáp Thân - QUAN 2065 - Ất Dậu - SÁT 2066 - Bính Tuất - ẤN 2067 - Đinh Hợi - KIÊU 2068 - Mậu Tý - KIẾP 2069 - Kỷ Sửu - TỶ 2070 - Canh Dần - THƯƠNG 2071 - Tân Mão - THỰC 2072 - Nhâm Thìn - C.TÀI 2073 - Quý Tỵ - T.TÀI 2074 - Giáp Ngọ - QUAN | 04/2074 - 78t Mậu Tý - KIẾP 2074 - Giáp Ngọ - QUAN 2075 - Ất Mùi - SÁT 2076 - Bính Thân - ẤN 2077 - Đinh Dậu - KIÊU 2078 - Mậu Tuất - KIẾP 2079 - Kỷ Hợi - TỶ 2080 - Canh Tý - THƯƠNG 2081 - Tân Sửu - THỰC 2082 - Nhâm Dần - C.TÀI 2083 - Quý Mão - T.TÀI 2084 - Giáp Thìn - QUAN |
Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch
|