Bản để inLÁ SỐ TỨ TRỤ Liên kết nhúng: http://www.phongthuymenhly.com/lasotutru.aspx?gt=Nam&ht=Nguy%e1%bb%85n+Tr%e1%bb%8dng+T%c3%b9ng&ns=1983-10-04+08%3a10
Họ tên: Nguyễn Trọng Tùng Giới tính: Nam Ngày giờ sinh: 04/10/1983 08:10 Ngũ hành bản mệnh: Đại hải THỦY
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
KIÊU-Bệnh | SÁT-LQ | NHẬT CHỦ-Tuyệt | QUAN-ĐV |
Quý Hợi | Tân Dậu | Ất Sửu | Canh Thìn |
| | Kỷ | Quý | Tân | T.TÀI TS | KIÊU Bệnh | SÁT LQ |
| Mậu | Ất | Quý | C.TÀI Tử | TỶ Tuyệt | KIÊU Bệnh |
|
Giáp Lộc Không Vong Quốc Ấn Trạch Mã | Đức Quý Nhân Tai Sát Tướng Tinh | Giáp Lộc Kim Thần Lão La Hầu Phúc Tinh Tú Quý Nhân | Cấu Giảo Đức Quý Nhân Hồng Loan Khôi Canh Nguyệt Đức Tú Quý Nhân |
Cách cục: Thất sát/Thất sát; Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Bính, Quý, Đinh
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 25.8264814814793; Nhập đại vận lúc 8 tuổi 7 tháng. Tiết Bạch lộ bắt đầu 08-09-1983 12:19; Khí Thu phân từ 23-09-1983 21:41 đến 09-10-1983 03:50;
|
05/1992 - 9t Canh Thân - QUAN 1992 - Nhâm Thân - ẤN 1993 - Quý Dậu - KIÊU 1994 - Giáp Tuất - KIẾP 1995 - Ất Hợi - TỶ 1996 - Bính Tý - THƯƠNG 1997 - Đinh Sửu - THỰC 1998 - Mậu Dần - C.TÀI 1999 - Kỷ Mão - T.TÀI 2000 - Canh Thìn - QUAN 2001 - Tân Tỵ - SÁT 2002 - Nhâm Ngọ - ẤN | 05/2002 - 19t Kỷ Mùi - T.TÀI 2002 - Nhâm Ngọ - ẤN 2003 - Quý Mùi - KIÊU 2004 - Giáp Thân - KIẾP 2005 - Ất Dậu - TỶ 2006 - Bính Tuất - THƯƠNG 2007 - Đinh Hợi - THỰC 2008 - Mậu Tý - C.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - T.TÀI 2010 - Canh Dần - QUAN 2011 - Tân Mão - SÁT 2012 - Nhâm Thìn - ẤN | 05/2012 - 29t Mậu Ngọ - C.TÀI 2012 - Nhâm Thìn - ẤN 2013 - Quý Tỵ - KIÊU 2014 - Giáp Ngọ - KIẾP 2015 - Ất Mùi - TỶ 2016 - Bính Thân - THƯƠNG 2017 - Đinh Dậu - THỰC 2018 - Mậu Tuất - C.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - T.TÀI 2020 - Canh Tý - QUAN 2021 - Tân Sửu - SÁT 2022 - Nhâm Dần - ẤN | 05/2022 - 39t Đinh Tỵ - THỰC 2022 - Nhâm Dần - ẤN 2023 - Quý Mão - KIÊU 2024 - Giáp Thìn - KIẾP 2025 - Ất Tỵ - TỶ 2026 - Bính Ngọ - THƯƠNG 2027 - Đinh Mùi - THỰC 2028 - Mậu Thân - C.TÀI 2029 - Kỷ Dậu - T.TÀI 2030 - Canh Tuất - QUAN 2031 - Tân Hợi - SÁT 2032 - Nhâm Tý - ẤN |
05/2032 - 49t Bính Thìn - THƯƠNG 2032 - Nhâm Tý - ẤN 2033 - Quý Sửu - KIÊU 2034 - Giáp Dần - KIẾP 2035 - Ất Mão - TỶ 2036 - Bính Thìn - THƯƠNG 2037 - Đinh Tỵ - THỰC 2038 - Mậu Ngọ - C.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - T.TÀI 2040 - Canh Thân - QUAN 2041 - Tân Dậu - SÁT 2042 - Nhâm Tuất - ẤN | 04/2042 - 59t Ất Mão - TỶ 2042 - Nhâm Tuất - ẤN 2043 - Quý Hợi - KIÊU 2044 - Giáp Tý - KIẾP 2045 - Ất Sửu - TỶ 2046 - Bính Dần - THƯƠNG 2047 - Đinh Mão - THỰC 2048 - Mậu Thìn - C.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - T.TÀI 2050 - Canh Ngọ - QUAN 2051 - Tân Mùi - SÁT 2052 - Nhâm Thân - ẤN | 04/2052 - 69t Giáp Dần - KIẾP 2052 - Nhâm Thân - ẤN 2053 - Quý Dậu - KIÊU 2054 - Giáp Tuất - KIẾP 2055 - Ất Hợi - TỶ 2056 - Bính Tý - THƯƠNG 2057 - Đinh Sửu - THỰC 2058 - Mậu Dần - C.TÀI 2059 - Kỷ Mão - T.TÀI 2060 - Canh Thìn - QUAN 2061 - Tân Tỵ - SÁT 2062 - Nhâm Ngọ - ẤN | 04/2062 - 79t Quý Sửu - KIÊU 2062 - Nhâm Ngọ - ẤN 2063 - Quý Mùi - KIÊU 2064 - Giáp Thân - KIẾP 2065 - Ất Dậu - TỶ 2066 - Bính Tuất - THƯƠNG 2067 - Đinh Hợi - THỰC 2068 - Mậu Tý - C.TÀI 2069 - Kỷ Sửu - T.TÀI 2070 - Canh Dần - QUAN 2071 - Tân Mão - SÁT 2072 - Nhâm Thìn - ẤN |
Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch
|