Chú xem giúp cháu đường tình duyên,khi nào kết hôn và có thuận lợi không ai?
Sinh:16/11/1995(dương lịch)
Giờ sinh; khoảng 23h30p
Bản để in
LÁ SỐ TỨ TRỤ
Liên kết nhúng: http://www.phongthuymenhly.com/lasotutru.aspx?gt=Nữ&ht=Nguy%e1%bb%85n+%e1%ba%a5y+h%e1%bb%a5+Qu%e1%bb%b3nh&ns=1995-11-16+23%3a30
Họ tên: Nguyễn ấy hụ Quỳnh
Giới tính: Nữ
Ngày giờ sinh: 16/11/1995 23:30
Ngũ hành bản mệnh: Sơn đầu HOẢ
Năm Tháng Ngày Giờ
THƯƠNG-Tử C.TÀI-Thai NHẬT CHỦ-LQ KIÊU-Bệnh
Ất Hợi Đinh Hợi Nhâm Tý Canh Tý
Nhâm Giáp
TỶ
LQ THỰC
TS
Nhâm Giáp
TỶ
LQ THỰC
TS
Quý
KIẾP
ĐV
Quý
KIẾP
ĐV
Đức Quý Nhân
Lộc thần
Lưu Hà Sát
Quốc Ấn
Thiên Đức Lộc thần
Lưu Hà Sát
Quốc Ấn
Tú Quý Nhân Hàm Trì
Hồng Diễm
Kình Dương
Thái Cực
Thiên Ất
Tú Quý Nhân Hàm Trì
Hồng Diễm
Kình Dương
Thái Cực
Thiên Ất
Tướng Tinh
Cách cục: Kiến Lộc/Kiến Lộc;
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN:
Số tính đại vận = 20.9111226851892; Nhập đại vận lúc 6 tuổi 12 tháng. Tiết Lập đông bắt đầu 08-11-1995 04:35; Khí Tiểu tuyết từ 23-11-1995 02:01 đến 07-12-1995 21:22;
11/2002 - 7t
Mậu Tý - SÁT
2002 - Nhâm Ngọ - TỶ
2003 - Quý Mùi - KIẾP
2004 - Giáp Thân - THỰC
2005 - Ất Dậu - THƯƠNG
2006 - Bính Tuất - T.TÀI
2007 - Đinh Hợi - C.TÀI
2008 - Mậu Tý - SÁT
2009 - Kỷ Sửu - QUAN
2010 - Canh Dần - KIÊU
2011 - Tân Mão - ẤN
2012 - Nhâm Thìn - TỶ 11/2012 - 17t
Kỷ Sửu - QUAN
2012 - Nhâm Thìn - TỶ
2013 - Quý Tỵ - KIẾP
2014 - Giáp Ngọ - THỰC
2015 - Ất Mùi - THƯƠNG
2016 - Bính Thân - T.TÀI
2017 - Đinh Dậu - C.TÀI
2018 - Mậu Tuất - SÁT
2019 - Kỷ Hợi - QUAN
2020 - Canh Tý - KIÊU
2021 - Tân Sửu - ẤN
2022 - Nhâm Dần - TỶ 10/2022 - 27t
Canh Dần - KIÊU
2022 - Nhâm Dần - TỶ
2023 - Quý Mão - KIẾP
2024 - Giáp Thìn - THỰC
2025 - Ất Tỵ - THƯƠNG
2026 - Bính Ngọ - T.TÀI
2027 - Đinh Mùi - C.TÀI
2028 - Mậu Thân - SÁT
2029 - Kỷ Dậu - QUAN
2030 - Canh Tuất - KIÊU
2031 - Tân Hợi - ẤN
2032 - Nhâm Tý - TỶ 10/2032 - 37t
Tân Mão - ẤN
2032 - Nhâm Tý - TỶ
2033 - Quý Sửu - KIẾP
2034 - Giáp Dần - THỰC
2035 - Ất Mão - THƯƠNG
2036 - Bính Thìn - T.TÀI
2037 - Đinh Tỵ - C.TÀI
2038 - Mậu Ngọ - SÁT
2039 - Kỷ Mùi - QUAN
2040 - Canh Thân - KIÊU
2041 - Tân Dậu - ẤN
2042 - Nhâm Tuất - TỶ
10/2042 - 47t
Nhâm Thìn - TỶ
2042 - Nhâm Tuất - TỶ
2043 - Quý Hợi - KIẾP
2044 - Giáp Tý - THỰC
2045 - Ất Sửu - THƯƠNG
2046 - Bính Dần - T.TÀI
2047 - Đinh Mão - C.TÀI
2048 - Mậu Thìn - SÁT
2049 - Kỷ Tỵ - QUAN
2050 - Canh Ngọ - KIÊU
2051 - Tân Mùi - ẤN
2052 - Nhâm Thân - TỶ 10/2052 - 57t
Quý Tỵ - KIẾP
2052 - Nhâm Thân - TỶ
2053 - Quý Dậu - KIẾP
2054 - Giáp Tuất - THỰC
2055 - Ất Hợi - THƯƠNG
2056 - Bính Tý - T.TÀI
2057 - Đinh Sửu - C.TÀI
2058 - Mậu Dần - SÁT
2059 - Kỷ Mão - QUAN
2060 - Canh Thìn - KIÊU
2061 - Tân Tỵ - ẤN
2062 - Nhâm Ngọ - TỶ 10/2062 - 67t
Giáp Ngọ - THỰC
2062 - Nhâm Ngọ - TỶ
2063 - Quý Mùi - KIẾP
2064 - Giáp Thân - THỰC
2065 - Ất Dậu - THƯƠNG
2066 - Bính Tuất - T.TÀI
2067 - Đinh Hợi - C.TÀI
2068 - Mậu Tý - SÁT
2069 - Kỷ Sửu - QUAN
2070 - Canh Dần - KIÊU
2071 - Tân Mão - ẤN
2072 - Nhâm Thìn - TỶ 10/2072 - 77t
Ất Mùi - THƯƠNG
2072 - Nhâm Thìn - TỶ
2073 - Quý Tỵ - KIẾP
2074 - Giáp Ngọ - THỰC
2075 - Ất Mùi - THƯƠNG
2076 - Bính Thân - T.TÀI
2077 - Đinh Dậu - C.TÀI
2078 - Mậu Tuất - SÁT
2079 - Kỷ Hợi - QUAN
2080 - Canh Tý - KIÊU
2081 - Tân Sửu - ẤN
2082 - Nhâm Dần - TỶ
Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch |