Họ tên: đỗ thanh thủy Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 31/07/1981 19:20 Ngũ hành bản mệnh: Thạch lựu MỘC
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
KIẾP-Suy | C.TÀI-Dưỡng | NHẬT CHỦ-QĐ | SÁT-Suy |
Tân Dậu | Ất Mùi | Canh Tuất | Bính Tuất |
| Kỷ | Đinh | Ất | ẤN QĐ | QUAN QĐ | C.TÀI Dưỡng |
| Mậu | Tân | Đinh | KIÊU Suy | KIẾP Suy | QUAN QĐ |
| Mậu | Tân | Đinh | KIÊU Suy | KIẾP Suy | QUAN QĐ |
|
Hồng Diễm Kình Dương | Cấu Giảo Đức Quý Nhân Quả Tú | Giáp Lộc Hồng Diễm Khôi Canh Kim Dư | Giáp Lộc Hoa Cái Hồng Diễm Kim Dư |
Cách cục: Chính ấn/Chính tài;
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 7.1086111111108; Nhập đại vận lúc 2 tuổi 4 tháng. Tiết Tiểu thử bắt đầu 07-07-1981 12:11; Khí Đại thử từ 23-07-1981 05:39 đến 07-08-1981 21:56;
|
12/1983 - 3t Bính Thân - SÁT 1983 - Quý Hợi - THƯƠNG 1984 - Giáp Tý - T.TÀI 1985 - Ất Sửu - C.TÀI 1986 - Bính Dần - SÁT 1987 - Đinh Mão - QUAN 1988 - Mậu Thìn - KIÊU 1989 - Kỷ Tỵ - ẤN 1990 - Canh Ngọ - TỶ 1991 - Tân Mùi - KIẾP 1992 - Nhâm Thân - THỰC 1993 - Quý Dậu - THƯƠNG | 12/1993 - 13t Đinh Dậu - QUAN 1993 - Quý Dậu - THƯƠNG 1994 - Giáp Tuất - T.TÀI 1995 - Ất Hợi - C.TÀI 1996 - Bính Tý - SÁT 1997 - Đinh Sửu - QUAN 1998 - Mậu Dần - KIÊU 1999 - Kỷ Mão - ẤN 2000 - Canh Thìn - TỶ 2001 - Tân Tỵ - KIẾP 2002 - Nhâm Ngọ - THỰC 2003 - Quý Mùi - THƯƠNG | 12/2003 - 23t Mậu Tuất - KIÊU 2003 - Quý Mùi - THƯƠNG 2004 - Giáp Thân - T.TÀI 2005 - Ất Dậu - C.TÀI 2006 - Bính Tuất - SÁT 2007 - Đinh Hợi - QUAN 2008 - Mậu Tý - KIÊU 2009 - Kỷ Sửu - ẤN 2010 - Canh Dần - TỶ 2011 - Tân Mão - KIẾP 2012 - Nhâm Thìn - THỰC 2013 - Quý Tỵ - THƯƠNG | 12/2013 - 33t Kỷ Hợi - ẤN 2013 - Quý Tỵ - THƯƠNG 2014 - Giáp Ngọ - T.TÀI 2015 - Ất Mùi - C.TÀI 2016 - Bính Thân - SÁT 2017 - Đinh Dậu - QUAN 2018 - Mậu Tuất - KIÊU 2019 - Kỷ Hợi - ẤN 2020 - Canh Tý - TỶ 2021 - Tân Sửu - KIẾP 2022 - Nhâm Dần - THỰC 2023 - Quý Mão - THƯƠNG |
12/2023 - 43t Canh Tý - TỶ 2023 - Quý Mão - THƯƠNG 2024 - Giáp Thìn - T.TÀI 2025 - Ất Tỵ - C.TÀI 2026 - Bính Ngọ - SÁT 2027 - Đinh Mùi - QUAN 2028 - Mậu Thân - KIÊU 2029 - Kỷ Dậu - ẤN 2030 - Canh Tuất - TỶ 2031 - Tân Hợi - KIẾP 2032 - Nhâm Tý - THỰC 2033 - Quý Sửu - THƯƠNG | 11/2033 - 53t Tân Sửu - KIẾP 2033 - Quý Sửu - THƯƠNG 2034 - Giáp Dần - T.TÀI 2035 - Ất Mão - C.TÀI 2036 - Bính Thìn - SÁT 2037 - Đinh Tỵ - QUAN 2038 - Mậu Ngọ - KIÊU 2039 - Kỷ Mùi - ẤN 2040 - Canh Thân - TỶ 2041 - Tân Dậu - KIẾP 2042 - Nhâm Tuất - THỰC 2043 - Quý Hợi - THƯƠNG | 11/2043 - 63t Nhâm Dần - THỰC 2043 - Quý Hợi - THƯƠNG 2044 - Giáp Tý - T.TÀI 2045 - Ất Sửu - C.TÀI 2046 - Bính Dần - SÁT 2047 - Đinh Mão - QUAN 2048 - Mậu Thìn - KIÊU 2049 - Kỷ Tỵ - ẤN 2050 - Canh Ngọ - TỶ 2051 - Tân Mùi - KIẾP 2052 - Nhâm Thân - THỰC 2053 - Quý Dậu - THƯƠNG | 11/2053 - 73t Quý Mão - THƯƠNG 2053 - Quý Dậu - THƯƠNG 2054 - Giáp Tuất - T.TÀI 2055 - Ất Hợi - C.TÀI 2056 - Bính Tý - SÁT 2057 - Đinh Sửu - QUAN 2058 - Mậu Dần - KIÊU 2059 - Kỷ Mão - ẤN 2060 - Canh Thìn - TỶ 2061 - Tân Tỵ - KIẾP 2062 - Nhâm Ngọ - THỰC 2063 - Quý Mùi - THƯƠNG |
Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch |