Cháu chào chú ạ. Đầu tiên cháu chúc chú năm mới an khang thịnh vượng, có nhiều sức khỏe để giúp đỡ thêm nhiều người ạ. Cháu sinh năm 1994, năm 2016 cháu vừa ra trường nhưng công việc của cháu đến giờ vẫn chưa ổn định được. Cháu muốn nhờ chú xem giúp cháu xem năm tới cháu có ổn định được công việc không ạ? Nếu không thì khoảng bao giờ cháu mới ổn định được và cháu có nên tiếp tục đi theo ngành sư phạm mà cháu chọn không ạ? Cháu cảm ơn ạ. Dưới đây là lá số của cháu ạ Họ tên: Vũ Thị Huế Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 14/09/1994 23:55 Ngũ hành bản mệnh: Sơn đầu HOẢ
| Năm | Tháng | Ngày | Giờ | TỶ-Thai | ẤN-Bệnh | NHẬT CHỦ-Thai | TỶ-Thai | Giáp Tuất | Quý Dậu | Giáp Thìn | Giáp Tý | Mậu | Tân | Đinh | T.TÀI Tử | QUAN LQ | THƯƠNG TS |
| | Mậu | Ất | Quý | T.TÀI Tử | KIẾP Tuyệt | ẤN Bệnh |
| | Quốc Ấn | Hàm Trì Lưu Hà Sát | Kim Dư Thập Ác Đại Bại | Tai Sát Thái Cực Tướng Tinh | Cách cục: Chính quan/Chính quan; Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Đinh, Canh, Bính
| ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 6.833182870374; Nhập đại vận lúc 2 tuổi 3 tháng. Tiết Bạch lộ bắt đầu 08-09-1994 03:55; Khí Thu phân từ 23-09-1994 13:19 đến 08-10-1994 19:29;
| 12/1996 - 3t Nhâm Thân - KIÊU 1996 - Bính Tý - THỰC 1997 - Đinh Sửu - THƯƠNG 1998 - Mậu Dần - T.TÀI 1999 - Kỷ Mão - C.TÀI 2000 - Canh Thìn - SÁT 2001 - Tân Tỵ - QUAN 2002 - Nhâm Ngọ - KIÊU 2003 - Quý Mùi - ẤN 2004 - Giáp Thân - TỶ 2005 - Ất Dậu - KIẾP 2006 - Bính Tuất - THỰC | 12/2006 - 13t Tân Mùi - QUAN 2006 - Bính Tuất - THỰC 2007 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2008 - Mậu Tý - T.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2010 - Canh Dần - SÁT 2011 - Tân Mão - QUAN 2012 - Nhâm Thìn - KIÊU 2013 - Quý Tỵ - ẤN 2014 - Giáp Ngọ - TỶ 2015 - Ất Mùi - KIẾP 2016 - Bính Thân - THỰC | 12/2016 - 23t Canh Ngọ - SÁT 2016 - Bính Thân - THỰC 2017 - Đinh Dậu - THƯƠNG 2018 - Mậu Tuất - T.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - C.TÀI 2020 - Canh Tý - SÁT 2021 - Tân Sửu - QUAN 2022 - Nhâm Dần - KIÊU 2023 - Quý Mão - ẤN 2024 - Giáp Thìn - TỶ 2025 - Ất Tỵ - KIẾP 2026 - Bính Ngọ - THỰC | 12/2026 - 33t Kỷ Tỵ - C.TÀI 2026 - Bính Ngọ - THỰC 2027 - Đinh Mùi - THƯƠNG 2028 - Mậu Thân - T.TÀI 2029 - Kỷ Dậu - C.TÀI 2030 - Canh Tuất - SÁT 2031 - Tân Hợi - QUAN 2032 - Nhâm Tý - KIÊU 2033 - Quý Sửu - ẤN 2034 - Giáp Dần - TỶ 2035 - Ất Mão - KIẾP 2036 - Bính Thìn - THỰC | 12/2036 - 43t Mậu Thìn - T.TÀI 2036 - Bính Thìn - THỰC 2037 - Đinh Tỵ - THƯƠNG 2038 - Mậu Ngọ - T.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - C.TÀI 2040 - Canh Thân - SÁT 2041 - Tân Dậu - QUAN 2042 - Nhâm Tuất - KIÊU 2043 - Quý Hợi - ẤN 2044 - Giáp Tý - TỶ 2045 - Ất Sửu - KIẾP 2046 - Bính Dần - THỰC | 12/2046 - 53t Đinh Mão - THƯƠNG 2046 - Bính Dần - THỰC 2047 - Đinh Mão - THƯƠNG 2048 - Mậu Thìn - T.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - C.TÀI 2050 - Canh Ngọ - SÁT 2051 - Tân Mùi - QUAN 2052 - Nhâm Thân - KIÊU 2053 - Quý Dậu - ẤN 2054 - Giáp Tuất - TỶ 2055 - Ất Hợi - KIẾP 2056 - Bính Tý - THỰC | 12/2056 - 63t Bính Dần - THỰC 2056 - Bính Tý - THỰC 2057 - Đinh Sửu - THƯƠNG 2058 - Mậu Dần - T.TÀI 2059 - Kỷ Mão - C.TÀI 2060 - Canh Thìn - SÁT 2061 - Tân Tỵ - QUAN 2062 - Nhâm Ngọ - KIÊU 2063 - Quý Mùi - ẤN 2064 - Giáp Thân - TỶ 2065 - Ất Dậu - KIẾP 2066 - Bính Tuất - THỰC | 12/2066 - 73t Ất Sửu - KIẾP 2066 - Bính Tuất - THỰC 2067 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2068 - Mậu Tý - T.TÀI 2069 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2070 - Canh Dần - SÁT 2071 - Tân Mão - QUAN 2072 - Nhâm Thìn - KIÊU 2073 - Quý Tỵ - ẤN 2074 - Giáp Ngọ - TỶ 2075 - Ất Mùi - KIẾP 2076 - Bính Thân - THỰC | Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch
| |