Con mốn biết với Tứ trụ con như sau thì trong mệnh con thiếu hành gì và nên dụng thần như thế nào cho đúng. Nhơ các cô chú chỉ giúp với ạ. Thời gian vừa qua (2 năm nay) con bị họ quỵt tiền (con chỉ cho họ mượn thôi nhưng đòi không được) và công việc thì đang trì truệ, nợ nần. Vậy vận hạn con bao giờ qua được ạ. Con xin cảm ơn
Họ
tên: Lê Văn Kha
Giới tính: Nam
Ngày giờ sinh: 19/12/1988 10:30
Ngũ hành bản mệnh: Đại lâm MỘC
|
Năm
|
Tháng
|
Ngày
|
Giờ
|
TỶ-Thai
|
SÁT-MD
|
NHẬT CHỦ-Thai
|
ẤN-Tuyệt
|
Mậu
Thìn
|
Giáp
Tý
|
Mậu
Thân
|
Đinh
Tỵ
|
Mậu
|
Ất
|
Quý
|
TỶ
Thai
|
QUAN
Bệnh
|
C.TÀI
LQ
|
|
|
Canh
|
Mậu
|
Nhâm
|
THỰC
Tử
|
TỶ
Thai
|
T.TÀI
ĐV
|
|
Bính
|
Canh
|
Mậu
|
KIÊU
Thai
|
THỰC
Tử
|
TỶ
Thai
|
|
Đức Quý Nhân
Giáp Lộc
Hoa Cái
Hồng Diễm
Thái Cực
|
Hồng Diễm
Thiên Xá
Tú Quý Nhân
Tướng Tinh
|
Âm Dương Lệch
Cô Loan
Đức Quý Nhân
Phúc Tinh
Văn Xương
|
Cấu Giảo
Cô Thần
Kiếp Sát
Lộc thần
Lưu Hà Sát
Thiên Đức
Thiên La 1
Tứ Phế
Từ Quán
|
|
09/1994 - 6t
Ất Sửu - QUAN
1994 - Giáp Tuất - SÁT
1995 - Ất Hợi - QUAN
1996 - Bính Tý - KIÊU
1997 - Đinh Sửu - ẤN
1998 - Mậu Dần - TỶ
1999 - Kỷ Mão - KIẾP
2000 - Canh Thìn - THỰC
2001 - Tân Tỵ - THƯƠNG
2002 - Nhâm Ngọ - T.TÀI
2003 - Quý Mùi - C.TÀI
2004 - Giáp Thân - SÁT
|
09/2004 - 16t
Bính Dần - KIÊU
2004 - Giáp Thân - SÁT
2005 - Ất Dậu - QUAN
2006 - Bính Tuất - KIÊU
2007 - Đinh Hợi - ẤN
2008 - Mậu Tý - TỶ
2009 - Kỷ Sửu - KIẾP
2010 - Canh Dần - THỰC
2011 - Tân Mão - THƯƠNG
2012 - Nhâm Thìn - T.TÀI
2013 - Quý Tỵ - C.TÀI
2014 - Giáp Ngọ - SÁT
|
09/2014 - 26t
Đinh Mão - ẤN
2014 - Giáp Ngọ - SÁT
2015 - Ất Mùi - QUAN
2016 - Bính Thân - KIÊU
2017 - Đinh Dậu - ẤN
2018 - Mậu Tuất - TỶ
2019 - Kỷ Hợi - KIẾP
2020 - Canh Tý - THỰC
2021 - Tân Sửu - THƯƠNG
2022 - Nhâm Dần - T.TÀI
2023 - Quý Mão - C.TÀI
2024 - Giáp Thìn - SÁT
|
09/2024 - 36t
Mậu Thìn - TỶ
2024 - Giáp Thìn - SÁT
2025 - Ất Tỵ - QUAN
2026 - Bính Ngọ - KIÊU
2027 - Đinh Mùi - ẤN
2028 - Mậu Thân - TỶ
2029 - Kỷ Dậu - KIẾP
2030 - Canh Tuất - THỰC
2031 - Tân Hợi - THƯƠNG
2032 - Nhâm Tý - T.TÀI
2033 - Quý Sửu - C.TÀI
2034 - Giáp Dần - SÁT
|
09/2034 - 46t
Kỷ Tỵ - KIẾP
2034 - Giáp Dần - SÁT
2035 - Ất Mão - QUAN
2036 - Bính Thìn - KIÊU
2037 - Đinh Tỵ - ẤN
2038 - Mậu Ngọ - TỶ
2039 - Kỷ Mùi - KIẾP
2040 - Canh Thân - THỰC
2041 - Tân Dậu - THƯƠNG
2042 - Nhâm Tuất - T.TÀI
2043 - Quý Hợi - C.TÀI
2044 - Giáp Tý - SÁT
|
09/2044 - 56t
Canh Ngọ - THỰC
2044 - Giáp Tý - SÁT
2045 - Ất Sửu - QUAN
2046 - Bính Dần - KIÊU
2047 - Đinh Mão - ẤN
2048 - Mậu Thìn - TỶ
2049 - Kỷ Tỵ - KIẾP
2050 - Canh Ngọ - THỰC
2051 - Tân Mùi - THƯƠNG
2052 - Nhâm Thân - T.TÀI
2053 - Quý Dậu - C.TÀI
2054 - Giáp Tuất - SÁT
|
08/2054 - 66t
Tân Mùi - THƯƠNG
2054 - Giáp Tuất - SÁT
2055 - Ất Hợi - QUAN
2056 - Bính Tý - KIÊU
2057 - Đinh Sửu - ẤN
2058 - Mậu Dần - TỶ
2059 - Kỷ Mão - KIẾP
2060 - Canh Thìn - THỰC
2061 - Tân Tỵ - THƯƠNG
2062 - Nhâm Ngọ - T.TÀI
2063 - Quý Mùi - C.TÀI
2064 - Giáp Thân - SÁT
|
08/2064 - 76t
Nhâm Thân - T.TÀI
2064 - Giáp Thân - SÁT
2065 - Ất Dậu - QUAN
2066 - Bính Tuất - KIÊU
2067 - Đinh Hợi - ẤN
2068 - Mậu Tý - TỶ
2069 - Kỷ Sửu - KIẾP
2070 - Canh Dần - THỰC
2071 - Tân Mão - THƯƠNG
2072 - Nhâm Thìn - T.TÀI
2073 - Quý Tỵ - C.TÀI
2074 - Giáp Ngọ - SÁT
|
|
|