Họ tên: Luna Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 08/11/1997 06:30 Ngũ hành bản mệnh: Giang hà THỦY
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
THƯƠNG-Thai | QUAN-MD | NHẬT CHỦ-TS | THƯƠNG-Thai |
Đinh Sửu | Tân Hợi | Giáp Dần | Đinh Mão |
Kỷ | Quý | Tân | C.TÀI Thai | ẤN ĐV | QUAN MD |
| | Giáp | Bính | Mậu | TỶ TS | THỰC Tuyệt | T.TÀI Tuyệt |
| |
Hồng Loan Không Vong Thiên Ất Tú Quý Nhân | Cấu Giảo Kiếp Sát Phúc Tinh Thiên Ất Trạch Mã | Bát Chuyên Cô Thần Đức Quý Nhân Hồng Loan Kiếp Sát Lộc thần Nguyệt Đức Phúc Tinh Quốc Ấn | Hàm Trì Kình Dương Tai Sát Thái Cực Tú Quý Nhân |
Cách cục: Thiên ấn/Kiến Lộc;
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 29.1074421296289; Nhập đại vận lúc 9 tuổi 8 tháng. Tiết Lập đông bắt đầu 07-11-1997 16:14; Khí Tiểu tuyết từ 22-11-1997 13:47 đến 07-12-1997 09:04;
|
07/2007 - 10t Nhâm Tý - KIÊU 2007 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2008 - Mậu Tý - T.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2010 - Canh Dần - SÁT 2011 - Tân Mão - QUAN 2012 - Nhâm Thìn - KIÊU 2013 - Quý Tỵ - ẤN 2014 - Giáp Ngọ - TỶ 2015 - Ất Mùi - KIẾP 2016 - Bính Thân - THỰC 2017 - Đinh Dậu - THƯƠNG | 07/2017 - 20t Quý Sửu - ẤN 2017 - Đinh Dậu - THƯƠNG 2018 - Mậu Tuất - T.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - C.TÀI 2020 - Canh Tý - SÁT 2021 - Tân Sửu - QUAN 2022 - Nhâm Dần - KIÊU 2023 - Quý Mão - ẤN 2024 - Giáp Thìn - TỶ 2025 - Ất Tỵ - KIẾP 2026 - Bính Ngọ - THỰC 2027 - Đinh Mùi - THƯƠNG | 07/2027 - 30t Giáp Dần - TỶ 2027 - Đinh Mùi - THƯƠNG 2028 - Mậu Thân - T.TÀI 2029 - Kỷ Dậu - C.TÀI 2030 - Canh Tuất - SÁT 2031 - Tân Hợi - QUAN 2032 - Nhâm Tý - KIÊU 2033 - Quý Sửu - ẤN 2034 - Giáp Dần - TỶ 2035 - Ất Mão - KIẾP 2036 - Bính Thìn - THỰC 2037 - Đinh Tỵ - THƯƠNG | 07/2037 - 40t Ất Mão - KIẾP 2037 - Đinh Tỵ - THƯƠNG 2038 - Mậu Ngọ - T.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - C.TÀI 2040 - Canh Thân - SÁT 2041 - Tân Dậu - QUAN 2042 - Nhâm Tuất - KIÊU 2043 - Quý Hợi - ẤN 2044 - Giáp Tý - TỶ 2045 - Ất Sửu - KIẾP 2046 - Bính Dần - THỰC 2047 - Đinh Mão - THƯƠNG |
07/2047 - 50t Bính Thìn - THỰC 2047 - Đinh Mão - THƯƠNG 2048 - Mậu Thìn - T.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - C.TÀI 2050 - Canh Ngọ - SÁT 2051 - Tân Mùi - QUAN 2052 - Nhâm Thân - KIÊU 2053 - Quý Dậu - ẤN 2054 - Giáp Tuất - TỶ 2055 - Ất Hợi - KIẾP 2056 - Bính Tý - THỰC 2057 - Đinh Sửu - THƯƠNG | 07/2057 - 60t Đinh Tỵ - THƯƠNG 2057 - Đinh Sửu - THƯƠNG 2058 - Mậu Dần - T.TÀI 2059 - Kỷ Mão - C.TÀI 2060 - Canh Thìn - SÁT 2061 - Tân Tỵ - QUAN 2062 - Nhâm Ngọ - KIÊU 2063 - Quý Mùi - ẤN 2064 - Giáp Thân - TỶ 2065 - Ất Dậu - KIẾP 2066 - Bính Tuất - THỰC 2067 - Đinh Hợi - THƯƠNG | 07/2067 - 70t Mậu Ngọ - T.TÀI 2067 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2068 - Mậu Tý - T.TÀI 2069 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2070 - Canh Dần - SÁT 2071 - Tân Mão - QUAN 2072 - Nhâm Thìn - KIÊU 2073 - Quý Tỵ - ẤN 2074 - Giáp Ngọ - TỶ 2075 - Ất Mùi - KIẾP 2076 - Bính Thân - THỰC 2077 - Đinh Dậu - THƯƠNG | 07/2077 - 80t Kỷ Mùi - C.TÀI 2077 - Đinh Dậu - THƯƠNG 2078 - Mậu Tuất - T.TÀI 2079 - Kỷ Hợi - C.TÀI 2080 - Canh Tý - SÁT 2081 - Tân Sửu - QUAN 2082 - Nhâm Dần - KIÊU 2083 - Quý Mão - ẤN 2084 - Giáp Thìn - TỶ 2085 - Ất Tỵ - KIẾP 2086 - Bính Ngọ - THỰC 2087 - Đinh Mùi - THƯƠNG |