Bản để in
LÁ SỐ TỨ TRỤ
Liên kết nhúng: http://www.phongthuymenhly.com/lasotutru.aspx?gt=Nam&ht=Le+hoang&ns=1986-06-03+05%3a15
Họ tên: Le hoang
Giới tính: Nam
Ngày giờ sinh: 03/06/1986 05:15
Ngũ hành bản mệnh: Lư trung HỎA
Năm Tháng Ngày Giờ
KIÊU-LQ C.TÀI-Thai NHẬT CHỦ-LQ QUAN-MD
Bính Dần Quý Tỵ Mậu Dần Ất Mão
Giáp Bính Mậu
SÁT
Bệnh KIÊU
LQ TỶ
LQ
Bính Canh Mậu
KIÊU
LQ THỰC
TS TỶ
LQ
Giáp Bính Mậu
SÁT
Bệnh KIÊU
LQ TỶ
LQ
Ất
QUAN
MD
Hồng Diễm
Phúc Tinh Cấu Giảo
Cô Thần
Lộc thần
Lưu Hà Sát Âm Dương Lệch
Hồng Diễm
Phúc Tinh Hàm Trì
Thái Cực
Tú Quý Nhân
Cách cục: Kiến Lộc/Thiên ấn;
Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Giáp, Bính, Quý
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN:
Số tính đại vận = 3.06186342592628; Nhập đại vận lúc 1 tuổi 0 tháng. Tiết Lập hạ bắt đầu 06-05-1986 02:30; Khí Tiểu mãn từ 21-05-1986 15:27 đến 06-06-1986 06:44;
06/1987 - 2t
Giáp Ngọ - SÁT
1987 - Đinh Mão - ẤN
1988 - Mậu Thìn - TỶ
1989 - Kỷ Tỵ - KIẾP
1990 - Canh Ngọ - THỰC
1991 - Tân Mùi - THƯƠNG
1992 - Nhâm Thân - T.TÀI
1993 - Quý Dậu - C.TÀI
1994 - Giáp Tuất - SÁT
1995 - Ất Hợi - QUAN
1996 - Bính Tý - KIÊU
1997 - Đinh Sửu - ẤN 06/1997 - 12t
Ất Mùi - QUAN
1997 - Đinh Sửu - ẤN
1998 - Mậu Dần - TỶ
1999 - Kỷ Mão - KIẾP
2000 - Canh Thìn - THỰC
2001 - Tân Tỵ - THƯƠNG
2002 - Nhâm Ngọ - T.TÀI
2003 - Quý Mùi - C.TÀI
2004 - Giáp Thân - SÁT
2005 - Ất Dậu - QUAN
2006 - Bính Tuất - KIÊU
2007 - Đinh Hợi - ẤN 06/2007 - 22t
Bính Thân - KIÊU
2007 - Đinh Hợi - ẤN
2008 - Mậu Tý - TỶ
2009 - Kỷ Sửu - KIẾP
2010 - Canh Dần - THỰC
2011 - Tân Mão - THƯƠNG
2012 - Nhâm Thìn - T.TÀI
2013 - Quý Tỵ - C.TÀI
2014 - Giáp Ngọ - SÁT
2015 - Ất Mùi - QUAN
2016 - Bính Thân - KIÊU
2017 - Đinh Dậu - ẤN 06/2017 - 32t
Đinh Dậu - ẤN
2017 - Đinh Dậu - ẤN
2018 - Mậu Tuất - TỶ
2019 - Kỷ Hợi - KIẾP
2020 - Canh Tý - THỰC
2021 - Tân Sửu - THƯƠNG
2022 - Nhâm Dần - T.TÀI
2023 - Quý Mão - C.TÀI
2024 - Giáp Thìn - SÁT
2025 - Ất Tỵ - QUAN
2026 - Bính Ngọ - KIÊU
2027 - Đinh Mùi - ẤN
05/2027 - 42t
Mậu Tuất - TỶ
2027 - Đinh Mùi - ẤN
2028 - Mậu Thân - TỶ
2029 - Kỷ Dậu - KIẾP
2030 - Canh Tuất - THỰC
2031 - Tân Hợi - THƯƠNG
2032 - Nhâm Tý - T.TÀI
2033 - Quý Sửu - C.TÀI
2034 - Giáp Dần - SÁT
2035 - Ất Mão - QUAN
2036 - Bính Thìn - KIÊU
2037 - Đinh Tỵ - ẤN 05/2037 - 52t
Kỷ Hợi - KIẾP
2037 - Đinh Tỵ - ẤN
2038 - Mậu Ngọ - TỶ
2039 - Kỷ Mùi - KIẾP
2040 - Canh Thân - THỰC
2041 - Tân Dậu - THƯƠNG
2042 - Nhâm Tuất - T.TÀI
2043 - Quý Hợi - C.TÀI
2044 - Giáp Tý - SÁT
2045 - Ất Sửu - QUAN
2046 - Bính Dần - KIÊU
2047 - Đinh Mão - ẤN 05/2047 - 62t
Canh Tý - THỰC
2047 - Đinh Mão - ẤN
2048 - Mậu Thìn - TỶ
2049 - Kỷ Tỵ - KIẾP
2050 - Canh Ngọ - THỰC
2051 - Tân Mùi - THƯƠNG
2052 - Nhâm Thân - T.TÀI
2053 - Quý Dậu - C.TÀI
2054 - Giáp Tuất - SÁT
2055 - Ất Hợi - QUAN
2056 - Bính Tý - KIÊU
2057 - Đinh Sửu - ẤN 05/2057 - 72t
Tân Sửu - THƯƠNG
2057 - Đinh Sửu - ẤN
2058 - Mậu Dần - TỶ
2059 - Kỷ Mão - KIẾP
2060 - Canh Thìn - THỰC
2061 - Tân Tỵ - THƯƠNG
2062 - Nhâm Ngọ - T.TÀI
2063 - Quý Mùi - C.TÀI
2064 - Giáp Thân - SÁT
2065 - Ất Dậu - QUAN
2066 - Bính |