LÁ SỐ TỨ TRỤ Liên kết nhúng: http://www.phongthuymenhly.com/lasotutru.aspx?gt=Nữ&ht=tttd&ns=1991-10-30+08%3a05
Họ tên: tttd Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 30/10/1991 08:05 Ngũ hành bản mệnh: Lộ bàng THỔ
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
KIÊU-QĐ | QUAN-Mộ | NHẬT CHỦ-Suy | C.TÀI-Mộ |
Tân Mùi | Mậu Tuất | Quý Dậu | Bính Thìn |
Kỷ | Đinh | Ất | SÁT Dưỡng | T.TÀI Dưỡng | THỰC Mộ |
| Mậu | Tân | Đinh | QUAN Mộ | KIÊU QĐ | T.TÀI Dưỡng |
| | Mậu | Ất | Quý | QUAN Mộ | THỰC Mộ | TỶ Suy |
|
| Cấu Giảo Giáp Lộc Khôi Canh Không Vong Tú Quý Nhân | Hồng Diễm Kim Thần Tai Sát Thiên Y Từ Quán Tú Quý Nhân | Cấu Giảo Đức Quý Nhân Nguyệt Đức Quả Tú Thiên Đức |
Cách cục: Chính quan/Chính quan; Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Tân, Quý, Giáp, Nhâm
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 8.87689814814803; Nhập đại vận lúc 2 tuổi 12 tháng. Tiết Hàn lộ bắt đầu 09-10-1991 02:00; Khí Sương giáng từ 24-10-1991 05:04 đến 08-11-1991 05:07;
|
10/1994 - 3t Kỷ Hợi - SÁT 1994 - Giáp Tuất - THƯƠNG 1995 - Ất Hợi - THỰC 1996 - Bính Tý - C.TÀI 1997 - Đinh Sửu - T.TÀI 1998 - Mậu Dần - QUAN 1999 - Kỷ Mão - SÁT 2000 - Canh Thìn - ẤN 2001 - Tân Tỵ - KIÊU 2002 - Nhâm Ngọ - KIẾP 2003 - Quý Mùi - TỶ 2004 - Giáp Thân - THƯƠNG | 10/2004 - 13t Canh Tý - ẤN 2004 - Giáp Thân - THƯƠNG 2005 - Ất Dậu - THỰC 2006 - Bính Tuất - C.TÀI 2007 - Đinh Hợi - T.TÀI 2008 - Mậu Tý - QUAN 2009 - Kỷ Sửu - SÁT 2010 - Canh Dần - ẤN 2011 - Tân Mão - KIÊU 2012 - Nhâm Thìn - KIẾP 2013 - Quý Tỵ - TỶ 2014 - Giáp Ngọ - THƯƠNG | 10/2014 - 23t Tân Sửu - KIÊU 2014 - Giáp Ngọ - THƯƠNG 2015 - Ất Mùi - THỰC 2016 - Bính Thân - C.TÀI 2017 - Đinh Dậu - T.TÀI 2018 - Mậu Tuất - QUAN 2019 - Kỷ Hợi - SÁT 2020 - Canh Tý - ẤN 2021 - Tân Sửu - KIÊU 2022 - Nhâm Dần - KIẾP 2023 - Quý Mão - TỶ 2024 - Giáp Thìn - THƯƠNG | 10/2024 - 33t Nhâm Dần - KIẾP 2024 - Giáp Thìn - THƯƠNG 2025 - Ất Tỵ - THỰC 2026 - Bính Ngọ - C.TÀI 2027 - Đinh Mùi - T.TÀI 2028 - Mậu Thân - QUAN 2029 - Kỷ Dậu - SÁT 2030 - Canh Tuất - ẤN 2031 - Tân Hợi - KIÊU 2032 - Nhâm Tý - KIẾP 2033 - Quý Sửu - TỶ 2034 - Giáp Dần - THƯƠNG |
10/2034 - 43t Quý Mão - TỶ 2034 - Giáp Dần - THƯƠNG 2035 - Ất Mão - THỰC 2036 - Bính Thìn - C.TÀI 2037 - Đinh Tỵ - T.TÀI 2038 - Mậu Ngọ - QUAN 2039 - Kỷ Mùi - SÁT 2040 - Canh Thân - ẤN 2041 - Tân Dậu - KIÊU 2042 - Nhâm Tuất - KIẾP 2043 - Quý Hợi - TỶ 2044 - Giáp Tý - THƯƠNG | 10/2044 - 53t Giáp Thìn - THƯƠNG 2044 - Giáp Tý - THƯƠNG 2045 - Ất Sửu - THỰC 2046 - Bính Dần - C.TÀI 2047 - Đinh Mão - T.TÀI 2048 - Mậu Thìn - QUAN 2049 - Kỷ Tỵ - SÁT 2050 - Canh Ngọ - ẤN 2051 - Tân Mùi - KIÊU 2052 - Nhâm Thân - KIẾP 2053 - Quý Dậu - TỶ 2054 - Giáp Tuất - THƯƠNG | 09/2054 - 63t Ất Tỵ - THỰC 2054 - Giáp Tuất - THƯƠNG 2055 - Ất Hợi - THỰC 2056 - Bính Tý - C.TÀI 2057 - Đinh Sửu - T.TÀI 2058 - Mậu Dần - QUAN 2059 - Kỷ Mão - SÁT 2060 - Canh Thìn - ẤN 2061 - Tân Tỵ - KIÊU 2062 - Nhâm Ngọ - KIẾP 2063 - Quý Mùi - TỶ 2064 - Giáp Thân - THƯƠNG | 09/2064 - 73t Bính Ngọ - C.TÀI 2064 - Giáp Thân - THƯƠNG 2065 - Ất Dậu - THỰC 2066 - Bính Tuất - C.TÀI 2067 - Đinh Hợi - T.TÀI 2068 - Mậu Tý - QUAN 2069 - Kỷ Sửu - SÁT 2070 - Canh Dần - ẤN 2071 - Tân Mão - KIÊU 2072 - Nhâm Thìn - KIẾP 2073 - Quý Tỵ - TỶ 2074 - Giáp Ngọ - THƯƠNG |
Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch
|