Họ tên: Nguyễn Thị Lan Anh Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 09/04/1992 21:15 Ngũ hành bản mệnh: Kiếm phong KIM
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
ẤN-Mộ | KIẾP-Suy | NHẬT CHỦ-QĐ | THỰC-Suy |
Nhâm Thân | Giáp Thìn | Ất Mão | Đinh Hợi |
Canh | Mậu | Nhâm | QUAN Dưỡng | C.TÀI QĐ | ẤN Mộ |
| Mậu | Ất | Quý | C.TÀI QĐ | TỶ QĐ | KIÊU Dưỡng |
| | |
Đức Quý Nhân Kiếp Sát Nguyệt Đức Thái Cực Thiên Ất Thiên Đức | Hoa Cái Phúc Tinh Tú Quý Nhân | Bát Chuyên Lộc thần Phúc Tinh Thiên Ất | Cấu Giảo Cô Thần Quốc Ấn |
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 5.06266203703126; Nhập đại vận lúc 1 tuổi 8 tháng. Tiết Thanh minh bắt đầu 04-04-1992 19:44; Khí Cốc vũ từ 20-04-1992 02:56 đến 05-05-1992 13:08;
|
12/1993 - 2t Quý Mão - KIÊU 1993 - Quý Dậu - KIÊU 1994 - Giáp Tuất - KIẾP 1995 - Ất Hợi - TỶ 1996 - Bính Tý - THƯƠNG 1997 - Đinh Sửu - THỰC 1998 - Mậu Dần - C.TÀI 1999 - Kỷ Mão - T.TÀI 2000 - Canh Thìn - QUAN 2001 - Tân Tỵ - SÁT 2002 - Nhâm Ngọ - ẤN 2003 - Quý Mùi - KIÊU | 12/2003 - 12t Nhâm Dần - ẤN 2003 - Quý Mùi - KIÊU 2004 - Giáp Thân - KIẾP 2005 - Ất Dậu - TỶ 2006 - Bính Tuất - THƯƠNG 2007 - Đinh Hợi - THỰC 2008 - Mậu Tý - C.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - T.TÀI 2010 - Canh Dần - QUAN 2011 - Tân Mão - SÁT 2012 - Nhâm Thìn - ẤN 2013 - Quý Tỵ - KIÊU | 12/2013 - 22t Tân Sửu - SÁT 2013 - Quý Tỵ - KIÊU 2014 - Giáp Ngọ - KIẾP 2015 - Ất Mùi - TỶ 2016 - Bính Thân - THƯƠNG 2017 - Đinh Dậu - THỰC 2018 - Mậu Tuất - C.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - T.TÀI 2020 - Canh Tý - QUAN 2021 - Tân Sửu - SÁT 2022 - Nhâm Dần - ẤN 2023 - Quý Mão - KIÊU | 12/2023 - 32t Canh Tý - QUAN 2023 - Quý Mão - KIÊU 2024 - Giáp Thìn - KIẾP 2025 - Ất Tỵ - TỶ 2026 - Bính Ngọ - THƯƠNG 2027 - Đinh Mùi - THỰC 2028 - Mậu Thân - C.TÀI 2029 - Kỷ Dậu - T.TÀI 2030 - Canh Tuất - QUAN 2031 - Tân Hợi - SÁT 2032 - Nhâm Tý - ẤN 2033 - Quý Sửu - KIÊU |
12/2033 - 42t Kỷ Hợi - T.TÀI 2033 - Quý Sửu - KIÊU 2034 - Giáp Dần - KIẾP 2035 - Ất Mão - TỶ 2036 - Bính Thìn - THƯƠNG 2037 - Đinh Tỵ - THỰC 2038 - Mậu Ngọ - C.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - T.TÀI 2040 - Canh Thân - QUAN 2041 - Tân Dậu - SÁT 2042 - Nhâm Tuất - ẤN 2043 - Quý Hợi - KIÊU | 12/2043 - 52t Mậu Tuất - C.TÀI 2043 - Quý Hợi - KIÊU 2044 - Giáp Tý - KIẾP 2045 - Ất Sửu - TỶ 2046 - Bính Dần - THƯƠNG 2047 - Đinh Mão - THỰC 2048 - Mậu Thìn - C.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - T.TÀI 2050 - Canh Ngọ - QUAN 2051 - Tân Mùi - SÁT 2052 - Nhâm Thân - ẤN 2053 - Quý Dậu - KIÊU | 12/2053 - 62t Đinh Dậu - THỰC 2053 - Quý Dậu - KIÊU 2054 - Giáp Tuất - KIẾP 2055 - Ất Hợi - TỶ 2056 - Bính Tý - THƯƠNG 2057 - Đinh Sửu - THỰC 2058 - Mậu Dần - C.TÀI 2059 - Kỷ Mão - T.TÀI 2060 - Canh Thìn - QUAN 2061 - Tân Tỵ - SÁT 2062 - Nhâm Ngọ - ẤN 2063 - Quý Mùi - KIÊU | 11/2063 - 72t Bính Thân - THƯƠNG 2063 - Quý Mùi - KIÊU 2064 - Giáp Thân - KIẾP 2065 - Ất Dậu - TỶ 2066 - Bính Tuất - THƯƠNG 2067 - Đinh Hợi - THỰC 2068 - Mậu Tý - C.TÀI 2069 - Kỷ Sửu - T.TÀI 2070 - Canh Dần - QUAN 2071 - Tân Mão - SÁT 2072 - Nhâm Thìn - ẤN 2073 - Quý Tỵ - KIÊU |
|