Họ tên: Nguyễn Thị Huyền Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 13/05/1993 00:22 Ngũ hành bản mệnh: Kiếm phong KIM
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
ẤN-Thai | THƯƠNG-ĐV | NHẬT CHỦ-Bệnh | TỶ-Bệnh |
Quý Dậu | Đinh Tỵ | Giáp Ngọ | Giáp Tý |
| Bính | Canh | Mậu | THỰC LQ | SÁT TS | T.TÀI LQ |
| | |
Cấu Giảo Hồng Loan Lưu Hà Sát | Học Đường Không Vong Thái Cực Thiên Ất Văn Xương | Cấu Giảo Hàm Trì Hồng Diễm Hồng Loan Thái Cực Thiên Xá Tiến Thần | Cấu Giảo Thái Cực |
Cách cục: Thực thần/Thực thần; Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Đinh, Quý, Canh
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 23.9538194444467; Nhập đại vận lúc 7 tuổi 12 tháng. Tiết Lập hạ bắt đầu 05-05-1993 19:01; Khí Tiểu mãn từ 21-05-1993 08:01 đến 05-06-1993 23:15;
|
05/2001 - 8t Mậu Ngọ - T.TÀI 2001 - Tân Tỵ - QUAN 2002 - Nhâm Ngọ - KIÊU 2003 - Quý Mùi - ẤN 2004 - Giáp Thân - TỶ 2005 - Ất Dậu - KIẾP 2006 - Bính Tuất - THỰC 2007 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2008 - Mậu Tý - T.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2010 - Canh Dần - SÁT 2011 - Tân Mão - QUAN | 05/2011 - 18t Kỷ Mùi - C.TÀI 2011 - Tân Mão - QUAN 2012 - Nhâm Thìn - KIÊU 2013 - Quý Tỵ - ẤN 2014 - Giáp Ngọ - TỶ 2015 - Ất Mùi - KIẾP 2016 - Bính Thân - THỰC 2017 - Đinh Dậu - THƯƠNG 2018 - Mậu Tuất - T.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - C.TÀI 2020 - Canh Tý - SÁT 2021 - Tân Sửu - QUAN | 04/2021 - 28t Canh Thân - SÁT 2021 - Tân Sửu - QUAN 2022 - Nhâm Dần - KIÊU 2023 - Quý Mão - ẤN 2024 - Giáp Thìn - TỶ 2025 - Ất Tỵ - KIẾP 2026 - Bính Ngọ - THỰC 2027 - Đinh Mùi - THƯƠNG 2028 - Mậu Thân - T.TÀI 2029 - Kỷ Dậu - C.TÀI 2030 - Canh Tuất - SÁT 2031 - Tân Hợi - QUAN | 04/2031 - 38t Tân Dậu - QUAN 2031 - Tân Hợi - QUAN 2032 - Nhâm Tý - KIÊU 2033 - Quý Sửu - ẤN 2034 - Giáp Dần - TỶ 2035 - Ất Mão - KIẾP 2036 - Bính Thìn - THỰC 2037 - Đinh Tỵ - THƯƠNG 2038 - Mậu Ngọ - T.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - C.TÀI 2040 - Canh Thân - SÁT 2041 - Tân Dậu - QUAN |
04/2041 - 48t Nhâm Tuất - KIÊU 2041 - Tân Dậu - QUAN 2042 - Nhâm Tuất - KIÊU 2043 - Quý Hợi - ẤN 2044 - Giáp Tý - TỶ 2045 - Ất Sửu - KIẾP 2046 - Bính Dần - THỰC 2047 - Đinh Mão - THƯƠNG 2048 - Mậu Thìn - T.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - C.TÀI 2050 - Canh Ngọ - SÁT 2051 - Tân Mùi - QUAN | 04/2051 - 58t Quý Hợi - ẤN 2051 - Tân Mùi - QUAN 2052 - Nhâm Thân - KIÊU 2053 - Quý Dậu - ẤN 2054 - Giáp Tuất - TỶ 2055 - Ất Hợi - KIẾP 2056 - Bính Tý - THỰC 2057 - Đinh Sửu - THƯƠNG 2058 - Mậu Dần - T.TÀI 2059 - Kỷ Mão - C.TÀI 2060 - Canh Thìn - SÁT 2061 - Tân Tỵ - QUAN | 04/2061 - 68t Giáp Tý - TỶ 2061 - Tân Tỵ - QUAN 2062 - Nhâm Ngọ - KIÊU 2063 - Quý Mùi - ẤN 2064 - Giáp Thân - TỶ 2065 - Ất Dậu - KIẾP 2066 - Bính Tuất - THỰC 2067 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2068 - Mậu Tý - T.TÀI 2069 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2070 - Canh Dần - SÁT 2071 - Tân Mão - QUAN | 04/2071 - 78t Ất Sửu - KIẾP 2071 - Tân Mão - QUAN 2072 - Nhâm Thìn - KIÊU 2073 - Quý Tỵ - ẤN 2074 - Giáp Ngọ - TỶ 2075 - Ất Mùi - KIẾP 2076 - Bính Thân - THỰC 2077 - Đinh Dậu - THƯƠNG 2078 - Mậu Tuất - T.TÀI 2079 - Kỷ Hợi - C.TÀI 2080 - Canh Tý - SÁT 2081 - Tân Sửu - QUAN |