Kính gửi thầy Bùi Quang Chính hiện tại con đang đi làm, nhưng công việc áp lực và con muốn tìm một chỗ làm tốt hơn. Vừa qua con có xin thi tuyển vào nơi khác nhưng chưa biết kết quả chắc chắn, con vô cùng lo lắng về công việc. Thầy có thể xem cho con năm nay có chuyển công tác được không, Con xin hậu tạ thầy Họ tên: lê thị thúy hằng
Giới tính: Nữ
Ngày giờ sinh: 24/12/1992 04:20
Ngũ hành bản mệnh:
Kiếm phong KIM
|
Năm |
Tháng |
Ngày |
Giờ |
KIÊU-ĐV |
KIÊU-ĐV |
NHẬT CHỦ-MD |
THỰC-Thai |
Nhâm Thân |
Nhâm Tý |
Giáp Tuất |
Bính Dần |
Canh |
Mậu |
Nhâm |
SÁT Tử |
T.TÀI Thai |
KIÊU ĐV |
|
|
Mậu |
Tân |
Đinh |
T.TÀI Thai |
QUAN TS |
THƯƠNG Tuyệt |
|
Giáp |
Bính |
Mậu |
TỶ MD |
THỰC Thai |
T.TÀI Thai |
|
Đức Quý Nhân Hồng Diễm Không Vong Nguyệt Đức Thái Cực Trạch Mã |
Đức Quý Nhân Giáp Lộc Hồng Diễm Nguyệt Đức Thái Cực Tướng Tinh |
Giáp Lộc Quốc Ấn Tú Quý Nhân |
Lộc thần Phúc Tinh Trạch Mã Tú Quý Nhân Văn Xương |
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN:
Số tính đại vận = 17.0251620370327; Nhập đại vận lúc 5 tuổi 8 tháng.
Tiết Đại tuyết bắt đầu 07-12-1992 03:43;
Khí Đông chí từ 21-12-1992 21:42 đến 05-01-1993 14:56;
|
08/1998 - 6t Tân Hợi - QUAN 1998 - Mậu Dần - T.TÀI 1999 - Kỷ Mão - C.TÀI 2000 - Canh Thìn - SÁT 2001 - Tân Tỵ - QUAN 2002 - Nhâm Ngọ - KIÊU 2003 - Quý Mùi - ẤN 2004 - Giáp Thân - TỶ 2005 - Ất Dậu - KIẾP 2006 - Bính Tuất - THỰC 2007 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2008 - Mậu Tý - T.TÀI |
08/2008 - 16t Canh Tuất - SÁT 2008 - Mậu Tý - T.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2010 - Canh Dần - SÁT 2011 - Tân Mão - QUAN 2012 - Nhâm Thìn - KIÊU 2013 - Quý Tỵ - ẤN 2014 - Giáp Ngọ - TỶ 2015 - Ất Mùi - KIẾP 2016 - Bính Thân - THỰC 2017 - Đinh Dậu - THƯƠNG 2018 - Mậu Tuất - T.TÀI |
08/2018 - 26t Kỷ Dậu - C.TÀI 2018 - Mậu Tuất - T.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - C.TÀI 2020 - Canh Tý - SÁT 2021 - Tân Sửu - QUAN 2022 - Nhâm Dần - KIÊU 2023 - Quý Mão - ẤN 2024 - Giáp Thìn - TỶ 2025 - Ất Tỵ - KIẾP 2026 - Bính Ngọ - THỰC 2027 - Đinh Mùi - THƯƠNG 2028 - Mậu Thân - T.TÀI |
08/2028 - 36t Mậu Thân - T.TÀI 2028 - Mậu Thân - T.TÀI 2029 - Kỷ Dậu - C.TÀI 2030 - Canh Tuất - SÁT 2031 - Tân Hợi - QUAN 2032 - Nhâm Tý - KIÊU 2033 - Quý Sửu - ẤN 2034 - Giáp Dần - TỶ 2035 - Ất Mão - KIẾP 2036 - Bính Thìn - THỰC 2037 - Đinh Tỵ - THƯƠNG 2038 - Mậu Ngọ - T.TÀI |
08/2038 - 46t Đinh Mùi - THƯƠNG 2038 - Mậu Ngọ - T.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - C.TÀI 2040 - Canh Thân - SÁT 2041 - Tân Dậu - QUAN 2042 - Nhâm Tuất - KIÊU 2043 - Quý Hợi - ẤN 2044 - Giáp Tý - TỶ 2045 - Ất Sửu - KIẾP 2046 - Bính Dần - THỰC 2047 - Đinh Mão - THƯƠNG 2048 - Mậu Thìn - T.TÀI |
08/2048 - 56t Bính Ngọ - THỰC 2048 - Mậu Thìn - T.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - C.TÀI 2050 - Canh Ngọ - SÁT 2051 - Tân Mùi - QUAN 2052 - Nhâm Thân - KIÊU 2053 - Quý Dậu - ẤN 2054 - Giáp Tuất - TỶ 2055 - Ất Hợi - KIẾP 2056 - Bính Tý - THỰC 2057 - Đinh Sửu - THƯƠNG 2058 - Mậu Dần - T.TÀI |
08/2058 - 66t Ất Tỵ - KIẾP 2058 - Mậu Dần - T.TÀI 2059 - Kỷ Mão - C.TÀI 2060 - Canh Thìn - SÁT 2061 - Tân Tỵ - QUAN 2062 - Nhâm Ngọ - KIÊU 2063 - Quý Mùi - ẤN 2064 - Giáp Thân - TỶ 2065 - Ất Dậu - KIẾP 2066 - Bính Tuất - THỰC 2067 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2068 - Mậu Tý - T.TÀI |
08/2068 - 76t Giáp Thìn - TỶ 2068 - Mậu Tý - T.TÀI 2069 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2070 - Canh Dần - SÁT 2071 - Tân Mão - QUAN 2072 - Nhâm Thìn - KIÊU 2073 - Quý Tỵ - ẤN 2074 - Giáp Ngọ - TỶ 2075 - Ất Mùi - KIẾP 2076 - Bính Thân - THỰC 2077 - Đinh Dậu - THƯƠNG 2078 - Mậu Tuất - T.TÀI |
|