Kính gửi anh Bùi Quang Chính,
Em tên là: Bùi Thị Phương Liên
Theo bố mẹ em có nói lại thì e sinh vào buổi sáng, nhưng không nhớ chính xác là khung giờ 5-7h sáng hay 7-9h sáng.
Kính nhờ anh xác định giúp em với ạ.
Trên đây là 1 số thông tin chi tiết của em để làm căn cứ ạ:
Sinh ngày: 26/4/1989 ÂM LỊCH
1.
1. Về tính tình:
- Khá nóng tính nhưng cũng biết kiểm chế nên trong môi trường cơ quan mọi người khá yêu quý.
- yêu ghét rõ ràng.
2. Về gia đình:
- Bố mẹ khi trẻ rất vất vả, đến năm 45t thì cả 2 bố mẹ đều đạt được thành tựu nhất định, bố là công chức nhà nước, có chức tước, mẹ kinh doanh.
- Bố tính nền nã, mẹ nóng tính.
3. Về bản thân:
- học hành tốt, hiện tại đã học xong thạc sỹ, trước giờ thi cử em đều đỗ đạt khá cao
- em đang làm trong cơ quan nhà nước của trung ương, ngành nghề về đối ngoại
- khi nhỏ cũng khó nuôi vì sức khoẻ kém, từng chết hụt.
- là con thứ 2, trên có chị gái
- hiện tại đã lấy chồng, có con gái đầu lòng, chồng SN 1981, tính tình hiền lành, gia cảnh bình thường, 2 vợ chồng ít khi cãi cọ, hiện tại chồng đang làm kinh doanh.
Kính nhờ anh xem giúp em với ạ.
Chân thành cảm ơn anh!
Họ tên: xxxx Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 30/05/1989 07:18 Ngũ hành bản mệnh: Đại lâm MỘC
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
ẤN-ĐV | ẤN-ĐV | NHẬT CHỦ-TS | TỶ-TS |
Kỷ Tỵ | Kỷ Tỵ | Canh Dần | Canh Thìn |
Bính | Canh | Mậu | SÁT LQ | TỶ TS | KIÊU LQ |
| Bính | Canh | Mậu | SÁT LQ | TỶ TS | KIÊU LQ |
| Giáp | Bính | Mậu | T.TÀI Bệnh | SÁT LQ | KIÊU LQ |
| Mậu | Ất | Quý | KIÊU LQ | C.TÀI MD | THƯƠNG Thai |
|
Cấu Giảo Giáp Lộc | Cấu Giảo Giáp Lộc | Cấu Giảo Đức Quý Nhân Kiếp Sát Nguyệt Đức Quốc Ấn Thái Cực Thiên Ất Tú Quý Nhân | Đức Quý Nhân Hồng Diễm Khôi Canh Lưu Hà Sát Nguyệt Đức Quả Tú Quốc Ấn Thái Cực Thiên La 1 Thiên Y Tú Quý Nhân |
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 6.69938657407693; Nhập đại vận lúc 2 tuổi 3 tháng. Tiết Lập hạ bắt đầu 05-05-1989 19:53; Khí Tiểu mãn từ 21-05-1989 08:53 đến 06-06-1989 00:05;
|
08/1991 - 3t Canh Ngọ - TỶ 1991 - Tân Mùi - KIẾP 1992 - Nhâm Thân - THỰC 1993 - Quý Dậu - THƯƠNG 1994 - Giáp Tuất - T.TÀI 1995 - Ất Hợi - C.TÀI 1996 - Bính Tý - SÁT 1997 - Đinh Sửu - QUAN 1998 - Mậu Dần - KIÊU 1999 - Kỷ Mão - ẤN 2000 - Canh Thìn - TỶ 2001 - Tân Tỵ - KIẾP | 08/2001 - 13t Tân Mùi - KIẾP 2001 - Tân Tỵ - KIẾP 2002 - Nhâm Ngọ - THỰC 2003 - Quý Mùi - THƯƠNG 2004 - Giáp Thân - T.TÀI 2005 - Ất Dậu - C.TÀI 2006 - Bính Tuất - SÁT 2007 - Đinh Hợi - QUAN 2008 - Mậu Tý - KIÊU 2009 - Kỷ Sửu - ẤN 2010 - Canh Dần - TỶ 2011 - Tân Mão - KIẾP | 08/2011 - 23t Nhâm Thân - THỰC 2011 - Tân Mão - KIẾP 2012 - Nhâm Thìn - THỰC 2013 - Quý Tỵ - THƯƠNG 2014 - Giáp Ngọ - T.TÀI 2015 - Ất Mùi - C.TÀI 2016 - Bính Thân - SÁT 2017 - Đinh Dậu - QUAN 2018 - Mậu Tuất - KIÊU 2019 - Kỷ Hợi - ẤN 2020 - Canh Tý - TỶ 2021 - Tân Sửu - KIẾP | 08/2021 - 33t Quý Dậu - THƯƠNG 2021 - Tân Sửu - KIẾP 2022 - Nhâm Dần - THỰC 2023 - Quý Mão - THƯƠNG 2024 - Giáp Thìn - T.TÀI 2025 - Ất Tỵ - C.TÀI 2026 - Bính Ngọ - SÁT 2027 - Đinh Mùi - QUAN 2028 - Mậu Thân - KIÊU 2029 - Kỷ Dậu - ẤN 2030 - Canh Tuất - TỶ 2031 - Tân Hợi - KIẾP |
08/2031 - 43t Giáp Tuất - T.TÀI 2031 - Tân Hợi - KIẾP 2032 - Nhâm Tý - THỰC 2033 - Quý Sửu - THƯƠNG 2034 - Giáp Dần - T.TÀI 2035 - Ất Mão - C.TÀI 2036 - Bính Thìn - SÁT 2037 - Đinh Tỵ - QUAN 2038 - Mậu Ngọ - KIÊU 2039 - Kỷ Mùi - ẤN 2040 - Canh Thân - TỶ 2041 - Tân Dậu - KIẾP | 08/2041 - 53t Ất Hợi - C.TÀI 2041 - Tân Dậu - KIẾP 2042 - Nhâm Tuất - THỰC 2043 - Quý Hợi - THƯƠNG 2044 - Giáp Tý - T.TÀI 2045 - Ất Sửu - C.TÀI 2046 - Bính Dần - SÁT 2047 - Đinh Mão - QUAN 2048 - Mậu Thìn - KIÊU 2049 - Kỷ Tỵ - ẤN 2050 - Canh Ngọ - TỶ 2051 - Tân Mùi - KIẾP | 08/2051 - 63t Bính Tý - SÁT 2051 - Tân Mùi - KIẾP 2052 - Nhâm Thân - THỰC 2053 - Quý Dậu - THƯƠNG 2054 - Giáp Tuất - T.TÀI 2055 - Ất Hợi - C.TÀI 2056 - Bính Tý - SÁT 2057 - Đinh Sửu - QUAN 2058 - Mậu Dần - KIÊU 2059 - Kỷ Mão - ẤN 2060 - Canh Thìn - TỶ 2061 - Tân Tỵ - KIẾP | 08/2061 - 73t Đinh Sửu - QUAN 2061 - Tân Tỵ - KIẾP 2062 - Nhâm Ngọ - THỰC 2063 - Quý Mùi - THƯƠNG 2064 - Giáp Thân - T.TÀI 2065 - Ất Dậu - C.TÀI 2066 - Bính Tuất - SÁT 2067 - Đinh Hợi - QUAN 2068 - Mậu Tý - KIÊU 2069 - Kỷ Sửu - ẤN 2070 - Canh Dần - TỶ 2071 - Tân Mão - KIẾP |
|