Chồng em là nam giới sinh ngày 14/4/1977. ( dương lịch ) đẻ lúc 6h30 sáng. E không rõ là thân vượng hay thân nhược. Mong anh luận xem giúp ạ. E xin cảm ơn
Họ tên: Quang Giới tính: Nam Ngày giờ sinh: 14/04/1977 06:30 Ngũ hành bản mệnh: Sa trung THỔ
| Năm | Tháng | Ngày | Giờ | SÁT-Suy | C.TÀI-Suy | NHẬT CHỦ-Mộ | TỶ-Mộ | Đinh Tỵ | Giáp Thìn | Tân Sửu | Tân Mão | Bính | Canh | Mậu | QUAN QĐ | KIẾP Dưỡng | ẤN QĐ |
| Mậu | Ất | Quý | ẤN QĐ | T.TÀI QĐ | THỰC Dưỡng |
| Kỷ | Quý | Tân | KIÊU Suy | THỰC Dưỡng | TỶ Mộ |
| | Giáp Lộc Không Vong Phúc Tinh Quốc Ấn | Cấu Giảo Không Vong Quả Tú Thiên La 1 Tú Quý Nhân | Hoa Cái Tú Quý Nhân | Lưu Hà Sát Tai Sát Thái Cực Tú Quý Nhân |
| 04/1980 - 4t Quý Mão - THỰC 1980 - Canh Thân - KIẾP 1981 - Tân Dậu - TỶ 1982 - Nhâm Tuất - THƯƠNG 1983 - Quý Hợi - THỰC 1984 - Giáp Tý - C.TÀI 1985 - Ất Sửu - T.TÀI 1986 - Bính Dần - QUAN 1987 - Đinh Mão - SÁT 1988 - Mậu Thìn - ẤN 1989 - Kỷ Tỵ - KIÊU 1990 - Canh Ngọ - KIẾP | 04/1990 - 14t Nhâm Dần - THƯƠNG 1990 - Canh Ngọ - KIẾP 1991 - Tân Mùi - TỶ 1992 - Nhâm Thân - THƯƠNG 1993 - Quý Dậu - THỰC 1994 - Giáp Tuất - C.TÀI 1995 - Ất Hợi - T.TÀI 1996 - Bính Tý - QUAN 1997 - Đinh Sửu - SÁT 1998 - Mậu Dần - ẤN 1999 - Kỷ Mão - KIÊU 2000 - Canh Thìn - KIẾP | 04/2000 - 24t Tân Sửu - TỶ 2000 - Canh Thìn - KIẾP 2001 - Tân Tỵ - TỶ 2002 - Nhâm Ngọ - THƯƠNG 2003 - Quý Mùi - THỰC 2004 - Giáp Thân - C.TÀI 2005 - Ất Dậu - T.TÀI 2006 - Bính Tuất - QUAN 2007 - Đinh Hợi - SÁT 2008 - Mậu Tý - ẤN 2009 - Kỷ Sửu - KIÊU 2010 - Canh Dần - KIẾP | 04/2010 - 34t Canh Tý - KIẾP 2010 - Canh Dần - KIẾP 2011 - Tân Mão - TỶ 2012 - Nhâm Thìn - THƯƠNG 2013 - Quý Tỵ - THỰC 2014 - Giáp Ngọ - C.TÀI 2015 - Ất Mùi - T.TÀI 2016 - Bính Thân - QUAN 2017 - Đinh Dậu - SÁT 2018 - Mậu Tuất - ẤN 2019 - Kỷ Hợi - KIÊU 2020 - Canh Tý - KIẾP | 04/2020 - 44t Kỷ Hợi - KIÊU 2020 - Canh Tý - KIẾP 2021 - Tân Sửu - TỶ 2022 - Nhâm Dần - THƯƠNG 2023 - Quý Mão - THỰC 2024 - Giáp Thìn - C.TÀI 2025 - Ất Tỵ - T.TÀI 2026 - Bính Ngọ - QUAN 2027 - Đinh Mùi - SÁT 2028 - Mậu Thân - ẤN 2029 - Kỷ Dậu - KIÊU 2030 - Canh Tuất - KIẾP | 04/2030 - 54t Mậu Tuất - ẤN 2030 - Canh Tuất - KIẾP 2031 - Tân Hợi - TỶ 2032 - Nhâm Tý - THƯƠNG 2033 - Quý Sửu - THỰC 2034 - Giáp Dần - C.TÀI 2035 - Ất Mão - T.TÀI 2036 - Bính Thìn - QUAN 2037 - Đinh Tỵ - SÁT 2038 - Mậu Ngọ - ẤN 2039 - Kỷ Mùi - KIÊU 2040 - Canh Thân - KIẾP | 04/2040 - 64t Đinh Dậu - SÁT 2040 - Canh Thân - KIẾP 2041 - Tân Dậu - TỶ 2042 - Nhâm Tuất - THƯƠNG 2043 - Quý Hợi - THỰC 2044 - Giáp Tý - C.TÀI 2045 - Ất Sửu - T.TÀI 2046 - Bính Dần - QUAN 2047 - Đinh Mão - SÁT 2048 - Mậu Thìn - ẤN 2049 - Kỷ Tỵ - KIÊU 2050 - Canh Ngọ - KIẾP | 04/2050 - 74t Bính Thân - QUAN 2050 - Canh Ngọ - KIẾP 2051 - Tân Mùi - TỶ 2052 - Nhâm Thân - THƯƠNG 2053 - Quý Dậu - THỰC 2054 - Giáp Tuất - C.TÀI 2055 - Ất Hợi - T.TÀI 2056 - Bính Tý - QUAN 2057 - Đinh Sửu - SÁT 2058 - Mậu Dần - ẤN 2059 - Kỷ Mão - KIÊU 2060 - Canh Thìn - KIẾP |
|
|