Họ tên: CA SỸ TRẦN LẬP Giới tính: Nam Ngày giờ sinh: 12/12/1974 04:30 Ngũ hành bản mệnh: Đại khê THỦY
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
ẤN-MD | KIẾP-Thai | NHẬT CHỦ-Tuyệt | QUAN-ĐV |
Giáp Dần | Bính Tý | Đinh Hợi | Nhâm Dần |
Giáp | Bính | Mậu | ẤN MD | KIẾP Thai | THƯƠNG Thai |
| | | Giáp | Bính | Mậu | ẤN MD | KIẾP Thai | THƯƠNG Thai |
|
Cấu Giảo Phúc Tinh Quốc Ấn Tú Quý Nhân | Hàm Trì Tai Sát Thái Cực Tú Quý Nhân | Cấu Giảo Kiếp Sát Nhật Quý Phúc Tinh Thập Ác Đại Bại Thiên Ất Thiên Y | Cấu Giảo Đức Quý Nhân Nguyệt Đức Phúc Tinh Quốc Ấn |
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 25.074305555554; Nhập đại vận lúc 8 tuổi 4 tháng. Tiết Đại tuyết bắt đầu 07-12-1974 19:04; Khí Đông chí từ 22-12-1974 12:55 đến 06-01-1975 06:17;
|
04/1983 - 9t Đinh Sửu - TỶ 1983 - Quý Hợi - SÁT 1984 - Giáp Tý - ẤN 1985 - Ất Sửu - KIÊU 1986 - Bính Dần - KIẾP 1987 - Đinh Mão - TỶ 1988 - Mậu Thìn - THƯƠNG 1989 - Kỷ Tỵ - THỰC 1990 - Canh Ngọ - C.TÀI 1991 - Tân Mùi - T.TÀI 1992 - Nhâm Thân - QUAN 1993 - Quý Dậu - SÁT | 04/1993 - 19t Mậu Dần - THƯƠNG 1993 - Quý Dậu - SÁT 1994 - Giáp Tuất - ẤN 1995 - Ất Hợi - KIÊU 1996 - Bính Tý - KIẾP 1997 - Đinh Sửu - TỶ 1998 - Mậu Dần - THƯƠNG 1999 - Kỷ Mão - THỰC 2000 - Canh Thìn - C.TÀI 2001 - Tân Tỵ - T.TÀI 2002 - Nhâm Ngọ - QUAN 2003 - Quý Mùi - SÁT | 04/2003 - 29t Kỷ Mão - THỰC 2003 - Quý Mùi - SÁT 2004 - Giáp Thân - ẤN 2005 - Ất Dậu - KIÊU 2006 - Bính Tuất - KIẾP 2007 - Đinh Hợi - TỶ 2008 - Mậu Tý - THƯƠNG 2009 - Kỷ Sửu - THỰC 2010 - Canh Dần - C.TÀI 2011 - Tân Mão - T.TÀI 2012 - Nhâm Thìn - QUAN 2013 - Quý Tỵ - SÁT | 04/2013 - 39t Canh Thìn - C.TÀI 2013 - Quý Tỵ - SÁT 2014 - Giáp Ngọ - ẤN 2015 - Ất Mùi - KIÊU 2016 - Bính Thân - KIẾP 2017 - Đinh Dậu - TỶ 2018 - Mậu Tuất - THƯƠNG 2019 - Kỷ Hợi - THỰC 2020 - Canh Tý - C.TÀI 2021 - Tân Sửu - T.TÀI 2022 - Nhâm Dần - QUAN 2023 - Quý Mão - SÁT |
04/2023 - 49t Tân Tỵ - T.TÀI 2023 - Quý Mão - SÁT 2024 - Giáp Thìn - ẤN 2025 - Ất Tỵ - KIÊU 2026 - Bính Ngọ - KIẾP 2027 - Đinh Mùi - TỶ 2028 - Mậu Thân - THƯƠNG 2029 - Kỷ Dậu - THỰC 2030 - Canh Tuất - C.TÀI 2031 - Tân Hợi - T.TÀI 2032 - Nhâm Tý - QUAN 2033 - Quý Sửu - SÁT | 04/2033 - 59t Nhâm Ngọ - QUAN 2033 - Quý Sửu - SÁT 2034 - Giáp Dần - ẤN 2035 - Ất Mão - KIÊU 2036 - Bính Thìn - KIẾP 2037 - Đinh Tỵ - TỶ 2038 - Mậu Ngọ - THƯƠNG 2039 - Kỷ Mùi - THỰC 2040 - Canh Thân - C.TÀI 2041 - Tân Dậu - T.TÀI 2042 - Nhâm Tuất - QUAN 2043 - Quý Hợi - SÁT | 04/2043 - 69t Quý Mùi - SÁT 2043 - Quý Hợi - SÁT 2044 - Giáp Tý - ẤN 2045 - Ất Sửu - KIÊU 2046 - Bính Dần - KIẾP 2047 - Đinh Mão - TỶ 2048 - Mậu Thìn - THƯƠNG 2049 - Kỷ Tỵ - THỰC 2050 - Canh Ngọ - C.TÀI 2051 - Tân Mùi - T.TÀI 2052 - Nhâm Thân - QUAN 2053 - Quý Dậu - SÁT | 04/2053 - 79t Giáp Thân - ẤN 2053 - Quý Dậu - SÁT 2054 - Giáp Tuất - ẤN 2055 - Ất Hợi - KIÊU 2056 - Bính Tý - KIẾP 2057 - Đinh Sửu - TỶ 2058 - Mậu Dần - THƯƠNG 2059 - Kỷ Mão - THỰC 2060 - Canh Thìn - C.TÀI 2061 - Tân Tỵ - T.TÀI 2062 - Nhâm Ngọ - QUAN 2063 - Quý Mùi - SÁT |
|