Họ tên: Trần Mạnh Hà, sinh ngay 08/07/1976 dương lịch vào khoang 20h30 Bố mẹ tôi đa ly hôn khi toi chưa sinh Năm 2005 tôi kết hôn Năm 2006 sinh con gái đầu Năm 2009 sinh con gái thứ hai Năm 2009 tôi bị tai nạn ô tô ( hai ô tô đấu đầu nhau) không chết, chỉ bị thương nhẹ vợ tôi sinh 30/10/1981 dương lịch vào khoảng 4h sáng Hiện nay hôn nhan của tôi đang bị trục trặc( lỗi do tôi)có khả năng ly hôn. Xin nhờ thầy xem giúp hộ tôi về cuộc hôn nhân này xem có giữ được không ạ. Xin rất cám ơn thầy. Chúc thầy sức khỏe.
Họ tên: 08/07/1976 dương lịch vào khoang 20h30 Giới tính: Nam Ngày giờ sinh: 08/07/1976 20:30 Ngũ hành bản mệnh: Sa trung THỔ
| Năm | Tháng | Ngày | Giờ | QUAN-Suy | T.TÀI-Dưỡng | NHẬT CHỦ-Suy | ẤN-Suy | Bính Thìn | Ất Mùi | Tân Dậu | Mậu Tuất | Mậu | Ất | Quý | ẤN Suy | T.TÀI Dưỡng | THỰC Mộ |
| Kỷ | Đinh | Ất | KIÊU QĐ | SÁT QĐ | T.TÀI Dưỡng |
| | Mậu | Tân | Đinh | ẤN Suy | TỶ Suy | SÁT QĐ |
| Giáp Lộc | Cấu Giảo Đức Quý Nhân | Âm Dương Lệch Bát Chuyên Hàm Trì Hồng Diễm Lộc thần Thái Cực Thiên Ất | Khôi Canh |
| ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 29.8391203703686; Nhập đại vận lúc 9 tuổi 11 tháng. Tiết Tiểu thử bắt đầu 07-07-1976 06:50; Khí Đại thử từ 23-07-1976 00:18 đến 07-08-1976 16:38;
| 06/1986 - 10t Bính Thân - QUAN 1986 - Bính Dần - QUAN 1987 - Đinh Mão - SÁT 1988 - Mậu Thìn - ẤN 1989 - Kỷ Tỵ - KIÊU 1990 - Canh Ngọ - KIẾP 1991 - Tân Mùi - TỶ 1992 - Nhâm Thân - THƯƠNG 1993 - Quý Dậu - THỰC 1994 - Giáp Tuất - C.TÀI 1995 - Ất Hợi - T.TÀI 1996 - Bính Tý - QUAN | 06/1996 - 20t Đinh Dậu - SÁT 1996 - Bính Tý - QUAN 1997 - Đinh Sửu - SÁT 1998 - Mậu Dần - ẤN 1999 - Kỷ Mão - KIÊU 2000 - Canh Thìn - KIẾP 2001 - Tân Tỵ - TỶ 2002 - Nhâm Ngọ - THƯƠNG 2003 - Quý Mùi - THỰC 2004 - Giáp Thân - C.TÀI 2005 - Ất Dậu - T.TÀI 2006 - Bính Tuất - QUAN | 06/2006 - 30t Mậu Tuất - ẤN 2006 - Bính Tuất - QUAN 2007 - Đinh Hợi - SÁT 2008 - Mậu Tý - ẤN 2009 - Kỷ Sửu - KIÊU 2010 - Canh Dần - KIẾP 2011 - Tân Mão - TỶ 2012 - Nhâm Thìn - THƯƠNG 2013 - Quý Tỵ - THỰC 2014 - Giáp Ngọ - C.TÀI 2015 - Ất Mùi - T.TÀI 2016 - Bính Thân - QUAN | 06/2016 - 40t Kỷ Hợi - KIÊU 2016 - Bính Thân - QUAN 2017 - Đinh Dậu - SÁT 2018 - Mậu Tuất - ẤN 2019 - Kỷ Hợi - KIÊU 2020 - Canh Tý - KIẾP 2021 - Tân Sửu - TỶ 2022 - Nhâm Dần - THƯƠNG 2023 - Quý Mão - THỰC 2024 - Giáp Thìn - C.TÀI 2025 - Ất Tỵ - T.TÀI 2026 - Bính Ngọ - QUAN | 06/2026 - 50t Canh Tý - KIẾP 2026 - Bính Ngọ - QUAN 2027 - Đinh Mùi - SÁT 2028 - Mậu Thân - ẤN 2029 - Kỷ Dậu - KIÊU 2030 - Canh Tuất - KIẾP 2031 - Tân Hợi - TỶ 2032 - Nhâm Tý - THƯƠNG 2033 - Quý Sửu - THỰC 2034 - Giáp Dần - C.TÀI 2035 - Ất Mão - T.TÀI 2036 - Bính Thìn - QUAN | 06/2036 - 60t Tân Sửu - TỶ 2036 - Bính Thìn - QUAN 2037 - Đinh Tỵ - SÁT 2038 - Mậu Ngọ - ẤN 2039 - Kỷ Mùi - KIÊU 2040 - Canh Thân - KIẾP 2041 - Tân Dậu - TỶ 2042 - Nhâm Tuất - THƯƠNG 2043 - Quý Hợi - THỰC 2044 - Giáp Tý - C.TÀI 2045 - Ất Sửu - T.TÀI 2046 - Bính Dần - QUAN | 06/2046 - 70t Nhâm Dần - THƯƠNG 2046 - Bính Dần - QUAN 2047 - Đinh Mão - SÁT 2048 - Mậu Thìn - ẤN 2049 - Kỷ Tỵ - KIÊU 2050 - Canh Ngọ - KIẾP 2051 - Tân Mùi - TỶ 2052 - Nhâm Thân - THƯƠNG 2053 - Quý Dậu - THỰC 2054 - Giáp Tuất - C.TÀI 2055 - Ất Hợi - T.TÀI 2056 - Bính Tý - QUAN | 05/2056 - 80t Quý Mão - THỰC 2056 - Bính Tý - QUAN 2057 - Đinh Sửu - SÁT 2058 - Mậu Dần - ẤN 2059 - Kỷ Mão - KIÊU 2060 - Canh Thìn - KIẾP 2061 - Tân Tỵ - TỶ 2062 - Nhâm Ngọ - THƯƠNG 2063 - Quý Mùi - THỰC 2064 - Giáp Thân - C.TÀI 2065 - Ất Dậu - T.TÀI 2066 - Bính Tuất - QUAN |
|
Họ tên: 30/10/1981 dương lịch vào khoảng 4h sáng Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 30/10/1981 04:00 Ngũ hành bản mệnh: Thạch lựu MỘC
| Năm | Tháng | Ngày | Giờ | TỶ-QĐ | ẤN-Mộ | NHẬT CHỦ-QĐ | KIẾP-Suy | Tân Dậu | Mậu Tuất | Tân Tỵ | Canh Dần | | Mậu | Tân | Đinh | ẤN Mộ | TỶ QĐ | SÁT Dưỡng |
| Bính | Canh | Mậu | QUAN Mộ | KIẾP Suy | ẤN Mộ |
| Giáp | Bính | Mậu | C.TÀI Dưỡng | QUAN Mộ | ẤN Mộ |
| Hồng Diễm Không Vong Lộc thần Thiên Y Tướng Tinh | Giáp Lộc Hồng Loan Khôi Canh Tú Quý Nhân | Phúc Tinh Quốc Ấn Thập Ác Đại Bại | Cấu Giảo Kiếp Sát Thái Cực Thiên Ất |
| ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 8.63048611110935; Nhập đại vận lúc 2 tuổi 11 tháng. Tiết Hàn lộ bắt đầu 08-10-1981 16:08; Khí Sương giáng từ 23-10-1981 19:12 đến 07-11-1981 19:07;
| 09/1984 - 3t Kỷ Hợi - KIÊU 1984 - Giáp Tý - C.TÀI 1985 - Ất Sửu - T.TÀI 1986 - Bính Dần - QUAN 1987 - Đinh Mão - SÁT 1988 - Mậu Thìn - ẤN 1989 - Kỷ Tỵ - KIÊU 1990 - Canh Ngọ - KIẾP 1991 - Tân Mùi - TỶ 1992 - Nhâm Thân - THƯƠNG 1993 - Quý Dậu - THỰC 1994 - Giáp Tuất - C.TÀI | 09/1994 - 13t Canh Tý - KIẾP 1994 - Giáp Tuất - C.TÀI 1995 - Ất Hợi - T.TÀI 1996 - Bính Tý - QUAN 1997 - Đinh Sửu - SÁT 1998 - Mậu Dần - ẤN 1999 - Kỷ Mão - KIÊU 2000 - Canh Thìn - KIẾP 2001 - Tân Tỵ - TỶ 2002 - Nhâm Ngọ - THƯƠNG 2003 - Quý Mùi - THỰC 2004 - Giáp Thân - C.TÀI | 09/2004 - 23t Tân Sửu - TỶ 2004 - Giáp Thân - C.TÀI 2005 - Ất Dậu - T.TÀI 2006 - Bính Tuất - QUAN 2007 - Đinh Hợi - SÁT 2008 - Mậu Tý - ẤN 2009 - Kỷ Sửu - KIÊU 2010 - Canh Dần - KIẾP 2011 - Tân Mão - TỶ 2012 - Nhâm Thìn - THƯƠNG 2013 - Quý Tỵ - THỰC 2014 - Giáp Ngọ - C.TÀI | 09/2014 - 33t Nhâm Dần - THƯƠNG 2014 - Giáp Ngọ - C.TÀI 2015 - Ất Mùi - T.TÀI 2016 - Bính Thân - QUAN 2017 - Đinh Dậu - SÁT 2018 - Mậu Tuất - ẤN 2019 - Kỷ Hợi - KIÊU 2020 - Canh Tý - KIẾP 2021 - Tân Sửu - TỶ 2022 - Nhâm Dần - THƯƠNG 2023 - Quý Mão - THỰC 2024 - Giáp Thìn - C.TÀI | 09/2024 - 43t Quý Mão - THỰC 2024 - Giáp Thìn - C.TÀI 2025 - Ất Tỵ - T.TÀI 2026 - Bính Ngọ - QUAN 2027 - Đinh Mùi - SÁT 2028 - Mậu Thân - ẤN 2029 - Kỷ Dậu - KIÊU 2030 - Canh Tuất - KIẾP 2031 - Tân Hợi - TỶ 2032 - Nhâm Tý - THƯƠNG 2033 - Quý Sửu - THỰC 2034 - Giáp Dần - C.TÀI | 09/2034 - 53t Giáp Thìn - C.TÀI 2034 - Giáp Dần - C.TÀI 2035 - Ất Mão - T.TÀI 2036 - Bính Thìn - QUAN 2037 - Đinh Tỵ - SÁT 2038 - Mậu Ngọ - ẤN 2039 - Kỷ Mùi - KIÊU 2040 - Canh Thân - KIẾP 2041 - Tân Dậu - TỶ 2042 - Nhâm Tuất - THƯƠNG 2043 - Quý Hợi - THỰC 2044 - Giáp Tý - C.TÀI | 08/2044 - 63t Ất Tỵ - T.TÀI 2044 - Giáp Tý - C.TÀI 2045 - Ất Sửu - T.TÀI 2046 - Bính Dần - QUAN 2047 - Đinh Mão - SÁT 2048 - Mậu Thìn - ẤN 2049 - Kỷ Tỵ - KIÊU 2050 - Canh Ngọ - KIẾP 2051 - Tân Mùi - TỶ 2052 - Nhâm Thân - THƯƠNG 2053 - Quý Dậu - THỰC 2054 - Giáp Tuất - C.TÀI | 08/2054 - 73t Bính Ngọ - QUAN 2054 - Giáp Tuất - C.TÀI 2055 - Ất Hợi - T.TÀI 2056 - Bính Tý - QUAN 2057 - Đinh Sửu - SÁT 2058 - Mậu Dần - ẤN 2059 - Kỷ Mão - KIÊU 2060 - Canh Thìn - KIẾP 2061 - Tân Tỵ - TỶ 2062 - Nhâm Ngọ - THƯƠNG 2063 - Quý Mùi - THỰC 2064 - Giáp Thân - C.TÀI |
|
|