Họ tên: 16/11/88/8h30 Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 16/11/1988 08:30 Ngũ hành bản mệnh: Đại lâm MỘC
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
C.TÀI-Tuyệt | KIÊU-ĐV | NHẬT CHỦ-Tử | QUAN-Bệnh |
Mậu Thìn | Quý Hợi | Ất Hợi | Canh Thìn |
Mậu | Ất | Quý | C.TÀI Tuyệt | TỶ Tử | KIÊU ĐV |
| | | Mậu | Ất | Quý | C.TÀI Tuyệt | TỶ Tử | KIÊU ĐV |
|
Giáp Lộc Hồng Diễm Hồng Loan Thái Cực | Học Đường Hồng Loan Quốc Ấn | Đức Quý Nhân Học Đường Hồng Loan Quốc Ấn Thiên Đức | Giáp Lộc Hoa Cái Hồng Diễm Hồng Loan Khôi Canh Thái Cực |
Cách cục: Chính ấn/Chính ấn; Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Mậu, Bính
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 8.86206018518715; Nhập đại vận lúc 2 tuổi 11 tháng. Tiết Lập đông bắt đầu 07-11-1988 11:48; Khí Tiểu tuyết từ 22-11-1988 09:11 đến 07-12-1988 04:34;
|
10/1991 - 3t Nhâm Tuất - ẤN 1991 - Tân Mùi - SÁT 1992 - Nhâm Thân - ẤN 1993 - Quý Dậu - KIÊU 1994 - Giáp Tuất - KIẾP 1995 - Ất Hợi - TỶ 1996 - Bính Tý - THƯƠNG 1997 - Đinh Sửu - THỰC 1998 - Mậu Dần - C.TÀI 1999 - Kỷ Mão - T.TÀI 2000 - Canh Thìn - QUAN 2001 - Tân Tỵ - SÁT | 10/2001 - 13t Tân Dậu - SÁT 2001 - Tân Tỵ - SÁT 2002 - Nhâm Ngọ - ẤN 2003 - Quý Mùi - KIÊU 2004 - Giáp Thân - KIẾP 2005 - Ất Dậu - TỶ 2006 - Bính Tuất - THƯƠNG 2007 - Đinh Hợi - THỰC 2008 - Mậu Tý - C.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - T.TÀI 2010 - Canh Dần - QUAN 2011 - Tân Mão - SÁT | 10/2011 - 23t Canh Thân - QUAN 2011 - Tân Mão - SÁT 2012 - Nhâm Thìn - ẤN 2013 - Quý Tỵ - KIÊU 2014 - Giáp Ngọ - KIẾP 2015 - Ất Mùi - TỶ 2016 - Bính Thân - THƯƠNG 2017 - Đinh Dậu - THỰC 2018 - Mậu Tuất - C.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - T.TÀI 2020 - Canh Tý - QUAN 2021 - Tân Sửu - SÁT | 10/2021 - 33t Kỷ Mùi - T.TÀI 2021 - Tân Sửu - SÁT 2022 - Nhâm Dần - ẤN 2023 - Quý Mão - KIÊU 2024 - Giáp Thìn - KIẾP 2025 - Ất Tỵ - TỶ 2026 - Bính Ngọ - THƯƠNG 2027 - Đinh Mùi - THỰC 2028 - Mậu Thân - C.TÀI 2029 - Kỷ Dậu - T.TÀI 2030 - Canh Tuất - QUAN 2031 - Tân Hợi - SÁT |
10/2031 - 43t Mậu Ngọ - C.TÀI 2031 - Tân Hợi - SÁT 2032 - Nhâm Tý - ẤN 2033 - Quý Sửu - KIÊU 2034 - Giáp Dần - KIẾP 2035 - Ất Mão - TỶ 2036 - Bính Thìn - THƯƠNG 2037 - Đinh Tỵ - THỰC 2038 - Mậu Ngọ - C.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - T.TÀI 2040 - Canh Thân - QUAN 2041 - Tân Dậu - SÁT | 10/2041 - 53t Đinh Tỵ - THỰC 2041 - Tân Dậu - SÁT 2042 - Nhâm Tuất - ẤN 2043 - Quý Hợi - KIÊU 2044 - Giáp Tý - KIẾP 2045 - Ất Sửu - TỶ 2046 - Bính Dần - THƯƠNG 2047 - Đinh Mão - THỰC 2048 - Mậu Thìn - C.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - T.TÀI 2050 - Canh Ngọ - QUAN 2051 - Tân Mùi - SÁT | 10/2051 - 63t Bính Thìn - THƯƠNG 2051 - Tân Mùi - SÁT 2052 - Nhâm Thân - ẤN 2053 - Quý Dậu - KIÊU 2054 - Giáp Tuất - KIẾP 2055 - Ất Hợi - TỶ 2056 - Bính Tý - THƯƠNG 2057 - Đinh Sửu - THỰC 2058 - Mậu Dần - C.TÀI 2059 - Kỷ Mão - T.TÀI 2060 - Canh Thìn - QUAN 2061 - Tân Tỵ - SÁT | 10/2061 - 73t Ất Mão - TỶ 2061 - Tân Tỵ - SÁT 2062 - Nhâm Ngọ - ẤN 2063 - Quý Mùi - KIÊU 2064 - Giáp Thân - KIẾP 2065 - Ất Dậu - TỶ 2066 - Bính Tuất - THƯƠNG 2067 - Đinh Hợi - THỰC 2068 - Mậu Tý - C.TÀI 2069 - Kỷ Sửu - T.TÀI 2070 - Canh Dần - QUAN 2071 - Tân Mão - SÁT |
|