Họ
tên: Toàn
Giới tính: Nam
Ngày giờ sinh: 31/10/1987 12:00
Ngũ hành bản mệnh: Lư trung HỎA
|
Năm
|
Tháng
|
Ngày
|
Giờ
|
T.TÀI-Dưỡng
|
ẤN-Suy
|
NHẬT
CHỦ-Suy
|
QUAN-Mộ
|
Đinh
Mão
|
Canh
Tuất
|
Quý
Sửu
|
Mậu
Ngọ
|
|
Mậu
|
Tân
|
Đinh
|
QUAN
Mộ
|
KIÊU
QĐ
|
T.TÀI
Dưỡng
|
|
Kỷ
|
Quý
|
Tân
|
SÁT
Dưỡng
|
TỶ
Suy
|
KIÊU
QĐ
|
|
Đinh
|
Kỷ
|
|
T.TÀI
Dưỡng
|
SÁT
Dưỡng
|
|
|
Đức Quý
Nhân
Không Vong
Phúc Tinh
Thái Cực
Thiên Ất
Văn Xương
|
Cấu
Giảo
Khôi Canh
|
Bát
Chuyên
Phúc Tinh
Quả Tú
Tú Quý Nhân
|
Cấu
Giảo
Hàm Trì
Từ Quán
Tú Quý Nhân
|
|
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN:
Số
tính đại vận = 22.3757060185199; Nhập đại vận lúc 7 tuổi 6 tháng. Tiết Hàn lộ
bắt đầu 09-10-1987 02:58; Khí Sương giáng từ 24-10-1987 06:00 đến 08-11-1987
06:05;
|
04/1995 - 8t
Kỷ Dậu - SÁT
1995 - Ất Hợi - THỰC
1996 - Bính Tý - C.TÀI
1997 - Đinh Sửu - T.TÀI
1998 - Mậu Dần - QUAN
1999 - Kỷ Mão - SÁT
2000 - Canh Thìn - ẤN
2001 - Tân Tỵ - KIÊU
2002 - Nhâm Ngọ - KIẾP
2003 - Quý Mùi - TỶ
2004 - Giáp Thân - THƯƠNG
2005 - Ất Dậu - THỰC
|
04/2005 - 18t
Mậu Thân - QUAN
2005 - Ất Dậu - THỰC
2006 - Bính Tuất - C.TÀI
2007 - Đinh Hợi - T.TÀI
2008 - Mậu Tý - QUAN
2009 - Kỷ Sửu - SÁT
2010 - Canh Dần - ẤN
2011 - Tân Mão - KIÊU
2012 - Nhâm Thìn - KIẾP
2013 - Quý Tỵ - TỶ
2014 - Giáp Ngọ - THƯƠNG
2015 - Ất Mùi - THỰC
|
04/2015 - 28t
Đinh Mùi - T.TÀI
2015 - Ất Mùi - THỰC
2016 - Bính Thân - C.TÀI
2017 - Đinh Dậu - T.TÀI
2018 - Mậu Tuất - QUAN
2019 - Kỷ Hợi - SÁT
2020 - Canh Tý - ẤN
2021 - Tân Sửu - KIÊU
2022 - Nhâm Dần - KIẾP
2023 - Quý Mão - TỶ
2024 - Giáp Thìn - THƯƠNG
2025 - Ất Tỵ - THỰC
|
04/2025 - 38t
Bính Ngọ - C.TÀI
2025 - Ất Tỵ - THỰC
2026 - Bính Ngọ - C.TÀI
2027 - Đinh Mùi - T.TÀI
2028 - Mậu Thân - QUAN
2029 - Kỷ Dậu - SÁT
2030 - Canh Tuất - ẤN
2031 - Tân Hợi - KIÊU
2032 - Nhâm Tý - KIẾP
2033 - Quý Sửu - TỶ
2034 - Giáp Dần - THƯƠNG
2035 - Ất Mão - THỰC
|
04/2035 - 48t
Ất Tỵ - THỰC
2035 - Ất Mão - THỰC
2036 - Bính Thìn - C.TÀI
2037 - Đinh Tỵ - T.TÀI
2038 - Mậu Ngọ - QUAN
2039 - Kỷ Mùi - SÁT
2040 - Canh Thân - ẤN
2041 - Tân Dậu - KIÊU
2042 - Nhâm Tuất - KIẾP
2043 - Quý Hợi - TỶ
2044 - Giáp Tý - THƯƠNG
2045 - Ất Sửu - THỰC
|
04/2045 - 58t
Giáp Thìn - THƯƠNG
2045 - Ất Sửu - THỰC
2046 - Bính Dần - C.TÀI
2047 - Đinh Mão - T.TÀI
2048 - Mậu Thìn - QUAN
2049 - Kỷ Tỵ - SÁT
2050 - Canh Ngọ - ẤN
2051 - Tân Mùi - KIÊU
2052 - Nhâm Thân - KIẾP
2053 - Quý Dậu - TỶ
2054 - Giáp Tuất - THƯƠNG
2055 - Ất Hợi - THỰC
|
03/2055 - 68t
Quý Mão - TỶ
2055 - Ất Hợi - THỰC
2056 - Bính Tý - C.TÀI
2057 - Đinh Sửu - T.TÀI
2058 - Mậu Dần - QUAN
2059 - Kỷ Mão - SÁT
2060 - Canh Thìn - ẤN
2061 - Tân Tỵ - KIÊU
2062 - Nhâm Ngọ - KIẾP
2063 - Quý Mùi - TỶ
2064 - Giáp Thân - THƯƠNG
2065 - Ất Dậu - THỰC
|
03/2065 - 78t
Nhâm Dần - KIẾP
2065 - Ất Dậu - THỰC
2066 - Bính Tuất - C.TÀI
2067 - Đinh Hợi - T.TÀI
2068 - Mậu Tý - QUAN
2069 - Kỷ Sửu - SÁT
2070 - Canh Dần - ẤN
2071 - Tân Mão - KIÊU
2072 - Nhâm Thìn - KIẾP
2073 - Quý Tỵ - TỶ
2074 - Giáp Ngọ - THƯƠNG
2075 - Ất Mùi - THỰC
|