Họ tên: Cao Thị Hường Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 05/11/1988 05:26 Ngũ hành bản mệnh: Đại lâm MỘC
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
T.TÀI-Mộ | KIÊU-QĐ | NHẬT CHỦ-Dưỡng | THƯƠNG-Dưỡng |
Mậu Thìn | Nhâm Tuất | Giáp Tý | Đinh Mão |
Mậu | Ất | Quý | T.TÀI Mộ | KIẾP Mộ | ẤN Suy |
| Mậu | Tân | Đinh | T.TÀI Mộ | QUAN QĐ | THƯƠNG Dưỡng |
| | |
Giáp Lộc Hoa Cái Hồng Diễm Kim Dư Thái Cực Tú Quý Nhân | Không Vong Quốc Ấn Thái Cực | Hồng Diễm Thái Cực Tiến Thần Tướng Tinh | Cấu Giảo Đức Quý Nhân Hồng Loan Kình Dương |
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 27.8621643518527; Nhập đại vận lúc 9 tuổi 3 tháng. Tiết Hàn lộ bắt đầu 08-10-1988 08:44; Khí Sương giáng từ 23-10-1988 11:43 đến 07-11-1988 11:48;
|
02/1998 - 10t Tân Dậu - QUAN 1998 - Mậu Dần - T.TÀI 1999 - Kỷ Mão - C.TÀI 2000 - Canh Thìn - SÁT 2001 - Tân Tỵ - QUAN 2002 - Nhâm Ngọ - KIÊU 2003 - Quý Mùi - ẤN 2004 - Giáp Thân - TỶ 2005 - Ất Dậu - KIẾP 2006 - Bính Tuất - THỰC 2007 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2008 - Mậu Tý - T.TÀI | 02/2008 - 20t Canh Thân - SÁT 2008 - Mậu Tý - T.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2010 - Canh Dần - SÁT 2011 - Tân Mão - QUAN 2012 - Nhâm Thìn - KIÊU 2013 - Quý Tỵ - ẤN 2014 - Giáp Ngọ - TỶ 2015 - Ất Mùi - KIẾP 2016 - Bính Thân - THỰC 2017 - Đinh Dậu - THƯƠNG 2018 - Mậu Tuất - T.TÀI | 02/2018 - 30t Kỷ Mùi - C.TÀI 2018 - Mậu Tuất - T.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - C.TÀI 2020 - Canh Tý - SÁT 2021 - Tân Sửu - QUAN 2022 - Nhâm Dần - KIÊU 2023 - Quý Mão - ẤN 2024 - Giáp Thìn - TỶ 2025 - Ất Tỵ - KIẾP 2026 - Bính Ngọ - THỰC 2027 - Đinh Mùi - THƯƠNG 2028 - Mậu Thân - T.TÀI | 02/2028 - 40t Mậu Ngọ - T.TÀI 2028 - Mậu Thân - T.TÀI 2029 - Kỷ Dậu - C.TÀI 2030 - Canh Tuất - SÁT 2031 - Tân Hợi - QUAN 2032 - Nhâm Tý - KIÊU 2033 - Quý Sửu - ẤN 2034 - Giáp Dần - TỶ 2035 - Ất Mão - KIẾP 2036 - Bính Thìn - THỰC 2037 - Đinh Tỵ - THƯƠNG 2038 - Mậu Ngọ - T.TÀI |
02/2038 - 50t Đinh Tỵ - THƯƠNG 2038 - Mậu Ngọ - T.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - C.TÀI 2040 - Canh Thân - SÁT 2041 - Tân Dậu - QUAN 2042 - Nhâm Tuất - KIÊU 2043 - Quý Hợi - ẤN 2044 - Giáp Tý - TỶ 2045 - Ất Sửu - KIẾP 2046 - Bính Dần - THỰC 2047 - Đinh Mão - THƯƠNG 2048 - Mậu Thìn - T.TÀI | 02/2048 - 60t Bính Thìn - THỰC 2048 - Mậu Thìn - T.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - C.TÀI 2050 - Canh Ngọ - SÁT 2051 - Tân Mùi - QUAN 2052 - Nhâm Thân - KIÊU 2053 - Quý Dậu - ẤN 2054 - Giáp Tuất - TỶ 2055 - Ất Hợi - KIẾP 2056 - Bính Tý - THỰC 2057 - Đinh Sửu - THƯƠNG 2058 - Mậu Dần - T.TÀI | 02/2058 - 70t Ất Mão - KIẾP 2058 - Mậu Dần - T.TÀI 2059 - Kỷ Mão - C.TÀI 2060 - Canh Thìn - SÁT 2061 - Tân Tỵ - QUAN 2062 - Nhâm Ngọ - KIÊU 2063 - Quý Mùi - ẤN 2064 - Giáp Thân - TỶ 2065 - Ất Dậu - KIẾP 2066 - Bính Tuất - THỰC 2067 - Đinh Hợi - THƯƠNG 2068 - Mậu Tý - T.TÀI | 01/2068 - 80t Giáp Dần - TỶ 2068 - Mậu Tý - T.TÀI 2069 - Kỷ Sửu - C.TÀI 2070 - Canh Dần - SÁT 2071 - Tân Mão - QUAN 2072 - Nhâm Thìn - KIÊU 2073 - Quý Tỵ - ẤN 2074 - Giáp Ngọ - TỶ 2075 - Ất Mùi - KIẾP 2076 - Bính Thân - THỰC 2077 - Đinh Dậu - THƯƠNG 2078 - Mậu Tuất - T.TÀI |
Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch
|