Họ tên: tuan anh Giới tính: Nam Ngày giờ sinh: 26/10/1993 13:30 Ngũ hành bản mệnh: Kiếm phong KIM
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
THƯƠNG-Suy | THỰC-QĐ | NHẬT CHỦ-Suy | THƯƠNG-Suy |
Quý Dậu | Nhâm Tuất | Canh Thìn | Quý Mùi |
| Mậu | Tân | Đinh | KIÊU Mộ | KIẾP QĐ | QUAN Dưỡng |
| Mậu | Ất | Quý | KIÊU Mộ | C.TÀI Mộ | THƯƠNG Suy |
| Kỷ | Đinh | Ất | ẤN Dưỡng | QUAN Dưỡng | C.TÀI Mộ |
|
Hàm Trì Không Vong Kình Dương Thiên Y Tú Quý Nhân | Hồng Diễm Kim Dư Từ Quán | Khôi Canh Lưu Hà Sát Quốc Ấn Thập Ác Đại Bại | Cấu Giảo Quả Tú Tú Quý Nhân |
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 17.9931250000009; Nhập đại vận lúc 6 tuổi 0 tháng. Tiết Hàn lộ bắt đầu 08-10-1993 13:39; Khí Sương giáng từ 23-10-1993 16:37 đến 07-11-1993 16:45;
|
10/1999 - 6t Tân Dậu - KIẾP 1999 - Kỷ Mão - ẤN 2000 - Canh Thìn - TỶ 2001 - Tân Tỵ - KIẾP 2002 - Nhâm Ngọ - THỰC 2003 - Quý Mùi - THƯƠNG 2004 - Giáp Thân - T.TÀI 2005 - Ất Dậu - C.TÀI 2006 - Bính Tuất - SÁT 2007 - Đinh Hợi - QUAN 2008 - Mậu Tý - KIÊU 2009 - Kỷ Sửu - ẤN | 10/2009 - 16t Canh Thân - TỶ 2009 - Kỷ Sửu - ẤN 2010 - Canh Dần - TỶ 2011 - Tân Mão - KIẾP 2012 - Nhâm Thìn - THỰC 2013 - Quý Tỵ - THƯƠNG 2014 - Giáp Ngọ - T.TÀI 2015 - Ất Mùi - C.TÀI 2016 - Bính Thân - SÁT 2017 - Đinh Dậu - QUAN 2018 - Mậu Tuất - KIÊU 2019 - Kỷ Hợi - ẤN | 10/2019 - 26t Kỷ Mùi - ẤN 2019 - Kỷ Hợi - ẤN 2020 - Canh Tý - TỶ 2021 - Tân Sửu - KIẾP 2022 - Nhâm Dần - THỰC 2023 - Quý Mão - THƯƠNG 2024 - Giáp Thìn - T.TÀI 2025 - Ất Tỵ - C.TÀI 2026 - Bính Ngọ - SÁT 2027 - Đinh Mùi - QUAN 2028 - Mậu Thân - KIÊU 2029 - Kỷ Dậu - ẤN | 10/2029 - 36t Mậu Ngọ - KIÊU 2029 - Kỷ Dậu - ẤN 2030 - Canh Tuất - TỶ 2031 - Tân Hợi - KIẾP 2032 - Nhâm Tý - THỰC 2033 - Quý Sửu - THƯƠNG 2034 - Giáp Dần - T.TÀI 2035 - Ất Mão - C.TÀI 2036 - Bính Thìn - SÁT 2037 - Đinh Tỵ - QUAN 2038 - Mậu Ngọ - KIÊU 2039 - Kỷ Mùi - ẤN |
10/2039 - 46t Đinh Tỵ - QUAN 2039 - Kỷ Mùi - ẤN 2040 - Canh Thân - TỶ 2041 - Tân Dậu - KIẾP 2042 - Nhâm Tuất - THỰC 2043 - Quý Hợi - THƯƠNG 2044 - Giáp Tý - T.TÀI 2045 - Ất Sửu - C.TÀI 2046 - Bính Dần - SÁT 2047 - Đinh Mão - QUAN 2048 - Mậu Thìn - KIÊU 2049 - Kỷ Tỵ - ẤN | 10/2049 - 56t Bính Thìn - SÁT 2049 - Kỷ Tỵ - ẤN 2050 - Canh Ngọ - TỶ 2051 - Tân Mùi - KIẾP 2052 - Nhâm Thân - THỰC 2053 - Quý Dậu - THƯƠNG 2054 - Giáp Tuất - T.TÀI 2055 - Ất Hợi - C.TÀI 2056 - Bính Tý - SÁT 2057 - Đinh Sửu - QUAN 2058 - Mậu Dần - KIÊU 2059 - Kỷ Mão - ẤN | 10/2059 - 66t Ất Mão - C.TÀI 2059 - Kỷ Mão - ẤN 2060 - Canh Thìn - TỶ 2061 - Tân Tỵ - KIẾP 2062 - Nhâm Ngọ - THỰC 2063 - Quý Mùi - THƯƠNG 2064 - Giáp Thân - T.TÀI 2065 - Ất Dậu - C.TÀI 2066 - Bính Tuất - SÁT 2067 - Đinh Hợi - QUAN 2068 - Mậu Tý - KIÊU 2069 - Kỷ Sửu - ẤN | 10/2069 - 76t Giáp Dần - T.TÀI 2069 - Kỷ Sửu - ẤN 2070 - Canh Dần - TỶ 2071 - Tân Mão - KIẾP 2072 - Nhâm Thìn - THỰC 2073 - Quý Tỵ - THƯƠNG 2074 - Giáp Ngọ - T.TÀI 2075 - Ất Mùi - C.TÀI 2076 - Bính Thân - SÁT 2077 - Đinh Dậu - QUAN 2078 - Mậu Tuất - KIÊU 2079 - Kỷ Hợi - ẤN |
|