Gửi thông tin anh Bùi Quang Chính!
2. Năm 2004 (5/2004-4/2005) công ty điều động vào miền nam tỉnh Hậu Giang. (có đúng trong khoảng time này không?) =>(10/2004) vào Hậu Giang; thời gian công tác (10/2004-:-4/2006)
3. Năm 2006 (5/2006-4/2007) công việc ở Sóc Trăng. (có đúng trong khoảng time này không?) Thời gian công tác (5/2005-:-5/2007)
4. Năm 2007 (5/2007-4/2008) lấy vợ rồi chuyển công việc ra Quan Sơn, Thanh Hóa. (có đúng trong khoảng time này không?) =>(2/2007) lấy vợ; thời gian công tác (5/2007-:-12/2007)
5. Cuối năm 2007 (5/2007-4/2008) tôi xin chuyển công ty, công việc ở Lai Châu. (có đúng trong khoảng time này không?) >>> DỮ LIỆU NÀY KHÔNG KHỚP!!! =>(12/2007) chuyển công ty; thời gian công tác (12/2007-:-7/2008)
6. Năm 2008 (5/2008-4/2009) công ty điều động sang công việc ở Lào Cai. (có đúng trong khoảng time này không?) =>(16/7/2008) vợ sinh; thời gian công tác (7/2008-:-9/2008)
7. Cuối năm 2009 (5/2009-4/2010) vợ sinh con tôi xin chuyển công ty làm việc ở Hưng Yên. (có đúng trong khoảng time này không?) =>(10/2008) chuyển công ty; thời gian công tác (10/2008-:-5/2009) gần nhà (Đan Phượng, Hà Nội) tiện cho chăm sóc gia đình
8. Tháng 6/2009 (5/2009-4/2010) tôi xin chuyển công ty lần nữa, đây là công ty tôi công tác đến bây giờ. (có đúng trong khoảng time này không?) =>(6/2009) chuyển công ty; thời gian công tác (6/2009-:-đến nay).
Tôi gửi kèm theo giấy sinh có ghi lại ngày âm lịch và giờ sinh để anh luận giải giúp! Trân trọng!
Họ tên: Bùi Tuấn Đạt Giới tính: Nam Ngày giờ sinh: 28/01/1977 08:40 Ngũ hành bản mệnh: Sa trung THỔ
| Năm | Tháng | Ngày | Giờ | THƯƠNG-Dưỡng | SÁT-Dưỡng | NHẬT CHỦ-Suy | QUAN-Mộ | Bính Thìn | Tân Sửu | Ất Dậu | Canh Thìn | Mậu | Ất | Quý | C.TÀI Dưỡng | TỶ Suy | KIÊU QĐ |
| Kỷ | Quý | Tân | T.TÀI Mộ | KIÊU QĐ | SÁT Dưỡng |
| | Mậu | Ất | Quý | C.TÀI Dưỡng | TỶ Suy | KIÊU QĐ |
| Giáp Lộc | Cấu Giảo Đức Quý Nhân Hoa Cái Phúc Tinh Quả Tú Quốc Ấn | Hàm Trì Thái Cực Thiên Ất Tú Quý Nhân | Đức Quý Nhân Giáp Lộc Hoa Cái Khôi Canh Nguyệt Đức Thiên Đức Tú Quý Nhân |
| ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 6.87025462962993; Nhập đại vận lúc 2 tuổi 3 tháng. Tiết Tiểu hàn bắt đầu 05-01-1977 17:50; Khí Đại hàn từ 20-01-1977 11:14 đến 04-02-1977 05:33;
| 05/1979 - 3t Nhâm Dần - ẤN 1979 - Kỷ Mùi - T.TÀI 1980 - Canh Thân - QUAN 1981 - Tân Dậu - SÁT 1982 - Nhâm Tuất - ẤN 1983 - Quý Hợi - KIÊU 1984 - Giá p Tý - KIẾP 1985 - Ất Sửu - TỶ 1986 - Bính Dần - THƯƠNG 1987 - Đinh Mão - THỰC 1988 - Mậu Thìn - C.TÀI 1989 - Kỷ Tỵ - T.TÀI | 05/1989 - 13t Quý Mão - KIÊU 1989 - Kỷ Tỵ - T.TÀI 1990 - Canh Ngọ - QUAN 1991 - Tân Mùi - SÁT 1992 - Nhâm Thân - ẤN 1993 - Quý Dậu - KIÊU 1994 - Giáp Tuất - KIẾP 1995 - Ất Hợi - TỶ 1996 - Bính Tý - THƯƠNG 1997 - Đinh Sửu - THỰC 1998 - Mậu Dần - C.TÀI 1999 - Kỷ Mão - T.TÀI | 05/1999 - 23t Giáp Thìn - KIẾP 1999 - Kỷ Mão - T.TÀI 2000 - Canh Thìn - QUAN 2001 - Tân Tỵ - SÁT 2002 - Nhâm Ngọ - ẤN 2003 - Quý Mùi - KIÊU 2004 - Giáp Thân - KIẾP 2005 - Ất Dậu - TỶ 2006 - Bính Tuất - THƯƠNG 2007 - Đinh Hợi - THỰC 2008 - Mậu Tý - C.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - T.TÀI | 05/2009 - 33t Ất Tỵ - TỶ 2009 - Kỷ Sửu - T.TÀI 2010 - Canh Dần - QUAN 2011 - Tân Mão - SÁT 2012 - Nhâm Thìn - ẤN 2013 - Quý Tỵ - KIÊU 2014 - Giáp Ngọ - KIẾP 2015 - Ất Mùi - TỶ 2016 - Bính Thân - THƯƠNG 2017 - Đinh Dậu - THỰC 2018 - Mậu Tuất - C.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - T.TÀI | 05/2019 - 43t Bính Ngọ - THƯƠNG 2019 - Kỷ Hợi - T.TÀI 2020 - Canh Tý - QUAN 2021 - Tân Sửu - SÁT 2022 - Nhâm Dần - ẤN 2023 - Quý Mão - KIÊU 2024 - Giáp Thìn - KIẾP 2025 - Ất Tỵ - TỶ 2026 - Bính Ngọ - THƯƠNG 2027 - Đinh Mùi - THỰC 2028 - Mậu Thân - C.TÀI 2029 - Kỷ Dậu - T.TÀI | 05/2029 - 53t Đinh Mùi - THỰC 2029 - Kỷ Dậu - T.TÀI 2030 - Canh Tuất - QUAN 2031 - Tân Hợi - SÁT 2032 - Nhâm Tý - ẤN 2033 - Quý Sửu - KIÊU 2034 - Giáp Dần - KIẾP 2035 - Ất Mão - TỶ 2036 - Bính Thìn - THƯƠNG 2037 - Đinh Tỵ - THỰC 2038 - Mậu Ngọ - C.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - T.TÀI | 04/2039 - 63t Mậu Thân - C.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - T.TÀI 2040 - Canh Thân - QUAN 2041 - Tân Dậu - SÁT 2042 - Nhâm Tuất - ẤN 2043 - Quý Hợi - KIÊU 2044 - Giáp Tý - KIẾP 2045 - Ất Sửu - TỶ 2046 - Bính Dần - THƯƠNG 2047 - Đinh Mão - THỰC 2048 - Mậu Thìn - C.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - T.TÀI | 04/2049 - 73t Kỷ Dậu - T.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - T.TÀI 2050 - Canh Ngọ - QUAN 2051 - Tân Mùi - SÁT 2052 - Nhâm Thân - ẤN 2053 - Quý Dậu - KIÊU 2054 - Giáp Tuất - KIẾP 2055 - Ất Hợi - TỶ 2056 - Bính Tý - THƯƠNG 2057 - Đinh Sửu - THỰC 2058 - Mậu Dần - C.TÀI 2059 - Kỷ Mão - T.TÀI |
|