Chú xem giúp con xem con có nên kết hôn trong năm nay không ạ. Người yêu con sinh khoảng 8-9h sáng, ngày 25/12/1991 ạ. Con cảm ơn chú! 1. Họ tên: Kiều Thị Phượng 2. Quê quán: Minh Đức, Ứng Hòa, Hà Nội 3. Sinh ngày: 24/7/1993 giờ sinh: giờ sửu 4. a, Bản thân: cao: 1.62m, người hơi gầy, da trắng b, Học vấn: đại học c, Gia đình: Bố mổ thoát vị đĩa đệm năm 2015, bố mẹ làm nông, kinh tế bình thường d, Anh em: hiện nay có 1 anh và 1 chị (có một anh trai đã mất lúc nhỏ khi cháu còn chưa được sinh). Anh chị em quan hệ khá tốt, đều đi học và có công việc ở Hà Nội g, Các vận hạn: - Mổ mắt lần đầu năm 98 ạ. Sang năm 99 con vẫn phải mổ lại thêm lần nữa - Ông nội con mất tháng 8 âm lich năm 2000 - Năm 2006 con mổ mắt hồi cuối tháng 6 âm tháng 7 dương ạ. - Năm 2011: điểm thi đại học của con rất cao ạ - Năm 2003 con bị ngã từ trên cây xuống. Nằm bẹp mất gần tuần ạ - Năm 2004 con đỗ giải nhì học sinh giỏi tỉnh - Năm 2013 con được giải nhất của một cuộc thi khá lớn của sinh viên - Ngày 3/7/2014 con mổ lại mắt 1 lần nữa. Lần này là con tự nguyện ạ - Năm 2015: con tốt nghiệp đại học bằng xuất sắc - Tình trạng hiện nay của con là: mắt cận, răng sâu 4-5 chiếc hàm dưới, da rất dễ dị ứng ạ
LÁ
SỐ TỨ TRỤ
Họ tên: Kieu Phuong
Giới tính: Nữ
Ngày giờ sinh: 24/07/1993 02:59
Ngũ hành bản mệnh: Kiếm phong KIM
|
Năm
|
Tháng
|
Ngày
|
Giờ
|
QUAN-Mộ
|
THƯƠNG-QĐ
|
NHẬT
CHỦ-Suy
|
THƯƠNG-QĐ
|
Quý Dậu
|
Kỷ Mùi
|
Bính Ngọ
|
Kỷ Sửu
|
|
Kỷ
|
Đinh
|
Ất
|
THƯƠNG
QĐ
|
KIẾP
QĐ
|
ẤN
Dưỡng
|
|
Đinh
|
Kỷ
|
|
KIẾP
QĐ
|
THƯƠNG
QĐ
|
|
|
Kỷ
|
Quý
|
Tân
|
THƯƠNG
QĐ
|
QUAN
Mộ
|
C.TÀI
Suy
|
|
Cấu
Giảo
Hồng Loan
Thái Cực
Thiên Ất
|
Kim Dư
Lưu Hà Sát
Quả Tú
|
Âm
Dương Lệch
Cấu Giảo
Hàm Trì
Hồng Loan
Kình Dương
Thiên Y
|
Giáp Lộc
Hoa Cái
Phúc Tinh
Quốc Ấn
|
Cách cục: Thương quan/Thương quan;
Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Canh, Nhâm
|
ĐẠI VẬN
LƯU NIÊN:
Số tính đại vận = 14.6797685185229;
Nhập đại vận lúc 4 tuổi 11 tháng. Tiết Tiểu thử bắt đầu 07-07-1993 09:32; Khí
Đại thử từ 23-07-1993 02:50 đến 07-08-1993 19:17;
|
06/1998 - 5t
Canh Thân - T.TÀI
1998 - Mậu Dần - THỰC
1999 - Kỷ Mão - THƯƠNG
2000 - Canh Thìn - T.TÀI
2001 - Tân Tỵ - C.TÀI
2002 - Nhâm Ngọ - SÁT
2003 - Quý Mùi - QUAN
2004 - Giáp Thân - KIÊU
2005 - Ất Dậu - ẤN
2006 - Bính Tuất - TỶ
2007 - Đinh Hợi - KIẾP
2008 - Mậu Tý - THỰC
|
06/2008 - 15t
Tân Dậu - C.TÀI
2008 - Mậu Tý - THỰC
2009 - Kỷ Sửu - THƯƠNG
2010 - Canh Dần - T.TÀI
2011 - Tân Mão - C.TÀI
2012 - Nhâm Thìn - SÁT
2013 - Quý Tỵ - QUAN
2014 - Giáp Ngọ - KIÊU
2015 - Ất Mùi - ẤN
2016 - Bính Thân - TỶ
2017 - Đinh Dậu - KIẾP
2018 - Mậu Tuất - THỰC
|
06/2018 - 25t
Nhâm Tuất - SÁT
2018 - Mậu Tuất - THỰC
2019 - Kỷ Hợi - THƯƠNG
2020 - Canh Tý - T.TÀI
2021 - Tân Sửu - C.TÀI
2022 - Nhâm Dần - SÁT
2023 - Quý Mão - QUAN
2024 - Giáp Thìn - KIÊU
2025 - Ất Tỵ - ẤN
2026 - Bính Ngọ - TỶ
2027 - Đinh Mùi - KIẾP
2028 - Mậu Thân - THỰC
|
06/2028 - 35t
Quý Hợi - QUAN
2028 - Mậu Thân - THỰC
2029 - Kỷ Dậu - THƯƠNG
2030 - Canh Tuất - T.TÀI
2031 - Tân Hợi - C.TÀI
2032 - Nhâm Tý - SÁT
2033 - Quý Sửu - QUAN
2034 - Giáp Dần - KIÊU
2035 - Ất Mão - ẤN
2036 - Bính Thìn - TỶ
2037 - Đinh Tỵ - KIẾP
2038 - Mậu Ngọ - THỰC
|
06/2038 - 45t
Giáp Tý - KIÊU
2038 - Mậu Ngọ - THỰC
2039 - Kỷ Mùi - THƯƠNG
2040 - Canh Thân - T.TÀI
2041 - Tân Dậu - C.TÀI
2042 - Nhâm Tuất - SÁT
2043 - Quý Hợi - QUAN
2044 - Giáp Tý - KIÊU
2045 - Ất Sửu - ẤN
2046 - Bính Dần - TỶ
2047 - Đinh Mão - KIẾP
2048 - Mậu Thìn - THỰC
|
05/2048 - 55t
Ất Sửu - ẤN
2048 - Mậu Thìn - THỰC
2049 - Kỷ Tỵ - THƯƠNG
2050 - Canh Ngọ - T.TÀI
2051 - Tân Mùi - C.TÀI
2052 - Nhâm Thân - SÁT
2053 - Quý Dậu - QUAN
2054 - Giáp Tuất - KIÊU
2055 - Ất Hợi - ẤN
2056 - Bính Tý - TỶ
2057 - Đinh Sửu - KIẾP
2058 - Mậu Dần - THỰC
|
05/2058 - 65t
Bính Dần - TỶ
2058 - Mậu Dần - THỰC
2059 - Kỷ Mão - THƯƠNG
2060 - Canh Thìn - T.TÀI
2061 - Tân Tỵ - C.TÀI
2062 - Nhâm Ngọ - SÁT
2063 - Quý Mùi - QUAN
2064 - Giáp Thân - KIÊU
2065 - Ất Dậu - ẤN
2066 - Bính Tuất - TỶ
2067 - Đinh Hợi - KIẾP
2068 - Mậu Tý - THỰC
|
05/2068 - 75t
Đinh Mão - KIẾP
2068 - Mậu Tý - THỰC
2069 - Kỷ Sửu - THƯƠNG
2070 - Canh Dần - T.TÀI
2071 - Tân Mão - C.TÀI
2072 - Nhâm Thìn - SÁT
2073 - Quý Tỵ - QUAN
2074 - Giáp Ngọ - KIÊU
2075 - Ất Mùi - ẤN
2076 - Bính Thân - TỶ
2077 - Đinh Dậu - KIẾP
2078 - Mậu Tuất - THỰC
|
Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch
|
|