Bản để inLÁ SỐ TỨ TRỤ Liên kết nhúng: http://www.phongthuymenhly.com/lasotutru.aspx?gt=Nam&ht=Toan&ns=1991-08-29+18%3a25
Họ tên: Toan Giới tính: Nam Ngày giờ sinh: 29/08/1991 18:25 Ngũ hành bản mệnh: Lộ bàng THỔ
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
TỶ-ĐV | QUAN-Bệnh | NHẬT CHỦ-ĐV | SÁT-MD |
Tân Mùi | Bính Thân | Tân Mùi | Đinh Dậu |
Kỷ | Đinh | Ất | KIÊU MD | SÁT MD | T.TÀI Thai |
| Canh | Mậu | Nhâm | KIẾP LQ | ẤN Bệnh | THƯƠNG TS |
| Kỷ | Đinh | Ất | KIÊU MD | SÁT MD | T.TÀI Thai |
| |
Hoa Cái Thiên Y Tú Quý Nhân | Cô Thần Giáp Lộc Học Đường Hồng Loan Kiếp Sát Kình Dương Tú Quý Nhân | Hoa Cái Thiên Y Tú Quý Nhân | Hồng Diễm Lộc thần Tai Sát |
Cách cục: /; Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Nhâm, Giáp, Mậu
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 21.4499999999971; Nhập đại vận lúc 7 tuổi 2 tháng. Tiết Lập thu bắt đầu 08-08-1991 07:37; Khí Xử thử từ 23-08-1991 22:12 đến 08-09-1991 10:27;
|
10/1998 - 8t Ất Mùi - T.TÀI 1998 - Mậu Dần - ẤN 1999 - Kỷ Mão - KIÊU 2000 - Canh Thìn - KIẾP 2001 - Tân Tỵ - TỶ 2002 - Nhâm Ngọ - THƯƠNG 2003 - Quý Mùi - THỰC 2004 - Giáp Thân - C.TÀI 2005 - Ất Dậu - T.TÀI 2006 - Bính Tuất - QUAN 2007 - Đinh Hợi - SÁT 2008 - Mậu Tý - ẤN | 10/2008 - 18t Giáp Ngọ - C.TÀI 2008 - Mậu Tý - ẤN 2009 - Kỷ Sửu - KIÊU 2010 - Canh Dần - KIẾP 2011 - Tân Mão - TỶ 2012 - Nhâm Thìn - THƯƠNG 2013 - Quý Tỵ - THỰC 2014 - Giáp Ngọ - C.TÀI 2015 - Ất Mùi - T.TÀI 2016 - Bính Thân - QUAN 2017 - Đinh Dậu - SÁT 2018 - Mậu Tuất - ẤN | 10/2018 - 28t Quý Tỵ - THỰC 2018 - Mậu Tuất - ẤN 2019 - Kỷ Hợi - KIÊU 2020 - Canh Tý - KIẾP 2021 - Tân Sửu - TỶ 2022 - Nhâm Dần - THƯƠNG 2023 - Quý Mão - THỰC 2024 - Giáp Thìn - C.TÀI 2025 - Ất Tỵ - T.TÀI 2026 - Bính Ngọ - QUAN 2027 - Đinh Mùi - SÁT 2028 - Mậu Thân - ẤN | 10/2028 - 38t Nhâm Thìn - THƯƠNG 2028 - Mậu Thân - ẤN 2029 - Kỷ Dậu - KIÊU 2030 - Canh Tuất - KIẾP 2031 - Tân Hợi - TỶ 2032 - Nhâm Tý - THƯƠNG 2033 - Quý Sửu - THỰC 2034 - Giáp Dần - C.TÀI 2035 - Ất Mão - T.TÀI 2036 - Bính Thìn - QUAN 2037 - Đinh Tỵ - SÁT 2038 - Mậu Ngọ - ẤN |
10/2038 - 48t Tân Mão - TỶ 2038 - Mậu Ngọ - ẤN 2039 - Kỷ Mùi - KIÊU 2040 - Canh Thân - KIẾP 2041 - Tân Dậu - TỶ 2042 - Nhâm Tuất - THƯƠNG 2043 - Quý Hợi - THỰC 2044 - Giáp Tý - C.TÀI 2045 - Ất Sửu - T.TÀI 2046 - Bính Dần - QUAN 2047 - Đinh Mão - SÁT 2048 - Mậu Thìn - ẤN | 10/2048 - 58t Canh Dần - KIẾP 2048 - Mậu Thìn - ẤN 2049 - Kỷ Tỵ - KIÊU 2050 - Canh Ngọ - KIẾP 2051 - Tân Mùi - TỶ 2052 - Nhâm Thân - THƯƠNG 2053 - Quý Dậu - THỰC 2054 - Giáp Tuất - C.TÀI 2055 - Ất Hợi - T.TÀI 2056 - Bính Tý - QUAN 2057 - Đinh Sửu - SÁT 2058 - Mậu Dần - ẤN | 10/2058 - 68t Kỷ Sửu - KIÊU 2058 - Mậu Dần - ẤN 2059 - Kỷ Mão - KIÊU 2060 - Canh Thìn - KIẾP 2061 - Tân Tỵ - TỶ 2062 - Nhâm Ngọ - THƯƠNG 2063 - Quý Mùi - THỰC 2064 - Giáp Thân - C.TÀI 2065 - Ất Dậu - T.TÀI 2066 - Bính Tuất - QUAN 2067 - Đinh Hợi - SÁT 2068 - Mậu Tý - ẤN | 10/2068 - 78t Mậu Tý - ẤN 2068 - Mậu Tý - ẤN 2069 - Kỷ Sửu - KIÊU 2070 - Canh Dần - KIẾP 2071 - Tân Mão - TỶ 2072 - Nhâm Thìn - THƯƠNG 2073 - Quý Tỵ - THỰC 2074 - Giáp Ngọ - C.TÀI 2075 - Ất Mùi - T.TÀI 2076 - Bính Thân - QUAN 2077 - Đinh Dậu - SÁT 2078 - Mậu Tuất - ẤN |
Luận đoán theo thần sát | Phong Thuỷ Bát Trạch
|