Con chào chú ! Tên con là : Lê Đình Tú
Sinh ngày : 11/2/1996 - Âm lịch
Do khi sinh bố mẹ không nhớ được giờ sinh nên con muốn đăng tin nhờ chú giải đoán về giờ sinh chính xác của con.
Con sinh từ 21h-24h
Một vài thông tin về con :
- Cao 1m72 , nặng 49kg, nhìn khá thư sinh , gầy, mặt vuông , cằm vuông , trán vuông, tai dựng, mũi to cao thẳng hơi chúi xuống .lông mày thẳng .mặt đen hơn mình tai trắng hơn mặt .mắt kém .răng to vuông hơi vẩu.
- bạn bè nhận xét là người đa tài, thông minh, khéo ăn nói, lười , dị tính, biết thích ứng, hiền lành .
Một vài sự kiện diễn ra trong đời :
- năm 3 tuổi phải nhập viện
- cuộc đời hầu như chưa có sự kiện gì nổi bật ,có đi thi vài giải huyện và tình ngày lớp 9 và có giải
- Bố có kiếm được nhiều tiền nhưng cũng phá rất nhiều, không hợp với bố
- mẹ là người hiền lành đảm đang,nhẫn nhịn khá là hợp với con
- có một em trai sinh năm 2003
- 2013 bà nội mất
- 2014 thi đỗ đại học
Con rất mong nhận được hồi âm của chú.Con xin cảm tạ vô cùng !
Lá số giờ Hợi :
Họ tên: Lê Đình Tú Giới tính: Nam Ngày giờ sinh: 29/03/1996 22:30 Ngũ hành bản mệnh: Giang hà THỦY
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
THƯƠNG-MD | SÁT-Tuyệt | NHẬT CHỦ-LQ | THỰC-Bệnh |
Bính Tý | Tân Mão | Ất Sửu | Đinh Hợi |
| | Kỷ | Quý | Tân | T.TÀI Bệnh | KIÊU TS | SÁT Tuyệt |
| |
Phúc Tinh Thái Cực Thiên Ất | Cấu Giảo Hồng Loan Lộc thần Phúc Tinh Thái Cực | Đức Quý Nhân Kim Thần Lão La Hầu Phúc Tinh Quốc Ấn | Không Vong Quốc Ấn Thiên Ất Trạch Mã Tú Quý Nhân |
Cách cục: Kiến Lộc/Kiến Lộc; Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Quý, Bính
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 5.85548611111153; Nhập đại vận lúc 1 tuổi 11 tháng. Tiết Kinh trập bắt đầu 05-03-1996 14:09; Khí Xuân phân từ 20-03-1996 15:02 đến 04-04-1996 19:01;
|
03/1998 - 2t Nhâm Thìn - ẤN 1998 - Mậu Dần - C.TÀI 1999 - Kỷ Mão - T.TÀI 2000 - Canh Thìn - QUAN 2001 - Tân Tỵ - SÁT 2002 - Nhâm Ngọ - ẤN 2003 - Quý Mùi - KIÊU 2004 - Giáp Thân - KIẾP 2005 - Ất Dậu - TỶ 2006 - Bính Tuất - THƯƠNG 2007 - Đinh Hợi - THỰC 2008 - Mậu Tý - C.TÀI | 03/2008 - 12t Quý Tỵ - KIÊU 2008 - Mậu Tý - C.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - T.TÀI 2010 - Canh Dần - QUAN 2011 - Tân Mão - SÁT 2012 - Nhâm Thìn - ẤN 2013 - Quý Tỵ - KIÊU 2014 - Giáp Ngọ - KIẾP 2015 - Ất Mùi - TỶ 2016 - Bính Thân - THƯƠNG 2017 - Đinh Dậu - THỰC 2018 - Mậu Tuất - C.TÀI | 03/2018 - 22t Giáp Ngọ - KIẾP 2018 - Mậu Tuất - C.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - T.TÀI 2020 - Canh Tý - QUAN 2021 - Tân Sửu - SÁT 2022 - Nhâm Dần - ẤN 2023 - Quý Mão - KIÊU 2024 - Giáp Thìn - KIẾP 2025 - Ất Tỵ - TỶ 2026 - Bính Ngọ - THƯƠNG 2027 - Đinh Mùi - THỰC 2028 - Mậu Thân - C.TÀI | 03/2028 - 32t Ất Mùi - TỶ 2028 - Mậu Thân - C.TÀI 2029 - Kỷ Dậu - T.TÀI 2030 - Canh Tuất - QUAN 2031 - Tân Hợi - SÁT 2032 - Nhâm Tý - ẤN 2033 - Quý Sửu - KIÊU 2034 - Giáp Dần - KIẾP 2035 - Ất Mão - TỶ 2036 - Bính Thìn - THƯƠNG 2037 - Đinh Tỵ - THỰC 2038 - Mậu Ngọ - C.TÀI |
03/2038 - 42t Bính Thân - THƯƠNG 2038 - Mậu Ngọ - C.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - T.TÀI 2040 - Canh Thân - QUAN 2041 - Tân Dậu - SÁT 2042 - Nhâm Tuất - ẤN 2043 - Quý Hợi - KIÊU 2044 - Giáp Tý - KIẾP 2045 - Ất Sửu - TỶ 2046 - Bính Dần - THƯƠNG 2047 - Đinh Mão - THỰC 2048 - Mậu Thìn - C.TÀI | 02/2048 - 52t Đinh Dậu - THỰC 2048 - Mậu Thìn - C.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - T.TÀI 2050 - Canh Ngọ - QUAN 2051 - Tân Mùi - SÁT 2052 - Nhâm Thân - ẤN 2053 - Quý Dậu - KIÊU 2054 - Giáp Tuất - KIẾP 2055 - Ất Hợi - TỶ 2056 - Bính Tý - THƯƠNG 2057 - Đinh Sửu - THỰC 2058 - Mậu Dần - C.TÀI | 02/2058 - 62t Mậu Tuất - C.TÀI 2058 - Mậu Dần - C.TÀI 2059 - Kỷ Mão - T.TÀI 2060 - Canh Thìn - QUAN 2061 - Tân Tỵ - SÁT 2062 - Nhâm Ngọ - ẤN 2063 - Quý Mùi - KIÊU 2064 - Giáp Thân - KIẾP 2065 - Ất Dậu - TỶ 2066 - Bính Tuất - THƯƠNG 2067 - Đinh Hợi - THỰC 2068 - Mậu Tý - C.TÀI | 02/2068 - 72t Kỷ Hợi - T.TÀI 2068 - Mậu Tý - C.TÀI 2069 - Kỷ Sửu - T.TÀI 2070 - Canh Dần - QUAN 2071 - Tân Mão - SÁT 2072 - Nhâm Thìn - ẤN 2073 - Quý Tỵ - KIÊU 2074 - Giáp Ngọ - KIẾP 2075 - Ất Mùi - TỶ 2076 - Bính Thân - THƯƠNG 2077 - Đinh Dậu - THỰC 2078 - Mậu Tuất - C.TÀI |
Lá sô giờ Tý :
Họ tên: Lê Đình Tú Giới tính: Nam Ngày giờ sinh: 29/03/1996 23:30 Ngũ hành bản mệnh: Giang hà THỦY
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
TỶ-MD | C.TÀI-Tuyệt | NHẬT CHỦ-MD | THỰC-MD |
Bính Tý | Tân Mão | Bính Dần | Mậu Tý |
| | Giáp | Bính | Mậu | KIÊU ĐV | TỶ MD | THỰC MD |
| |
Phúc Tinh | Cấu Giảo Hàm Trì Hồng Loan Thái Cực | Cô Thần Hồng Diễm Phúc Tinh Thiên Y Trạch Mã | Phúc Tinh Tướng Tinh |
Cách cục: Chính ấn/Chính ấn; Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Kỷ, Nhâm
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 5.81381944444729; Nhập đại vận lúc 1 tuổi 11 tháng. Tiết Kinh trập bắt đầu 05-03-1996 14:09; Khí Xuân phân từ 20-03-1996 15:02 đến 04-04-1996 19:01;
|
03/1998 - 2t Nhâm Thìn - SÁT 1998 - Mậu Dần - THỰC 1999 - Kỷ Mão - THƯƠNG 2000 - Canh Thìn - T.TÀI 2001 - Tân Tỵ - C.TÀI 2002 - Nhâm Ngọ - SÁT 2003 - Quý Mùi - QUAN 2004 - Giáp Thân - KIÊU 2005 - Ất Dậu - ẤN 2006 - Bính Tuất - TỶ 2007 - Đinh Hợi - KIẾP 2008 - Mậu Tý - THỰC | 03/2008 - 12t Quý Tỵ - QUAN 2008 - Mậu Tý - THỰC 2009 - Kỷ Sửu - THƯƠNG 2010 - Canh Dần - T.TÀI 2011 - Tân Mão - C.TÀI 2012 - Nhâm Thìn - SÁT 2013 - Quý Tỵ - QUAN 2014 - Giáp Ngọ - KIÊU 2015 - Ất Mùi - ẤN 2016 - Bính Thân - TỶ 2017 - Đinh Dậu - KIẾP 2018 - Mậu Tuất - THỰC | 03/2018 - 22t Giáp Ngọ - KIÊU 2018 - Mậu Tuất - THỰC 2019 - Kỷ Hợi - THƯƠNG 2020 - Canh Tý - T.TÀI 2021 - Tân Sửu - C.TÀI 2022 - Nhâm Dần - SÁT 2023 - Quý Mão - QUAN 2024 - Giáp Thìn - KIÊU 2025 - Ất Tỵ - ẤN 2026 - Bính Ngọ - TỶ 2027 - Đinh Mùi - KIẾP 2028 - Mậu Thân - THỰC | 02/2028 - 32t Ất Mùi - ẤN 2028 - Mậu Thân - THỰC 2029 - Kỷ Dậu - THƯƠNG 2030 - Canh Tuất - T.TÀI 2031 - Tân Hợi - C.TÀI 2032 - Nhâm Tý - SÁT 2033 - Quý Sửu - QUAN 2034 - Giáp Dần - KIÊU 2035 - Ất Mão - ẤN 2036 - Bính Thìn - TỶ 2037 - Đinh Tỵ - KIẾP 2038 - Mậu Ngọ - THỰC |
02/2038 - 42t Bính Thân - TỶ 2038 - Mậu Ngọ - THỰC 2039 - Kỷ Mùi - THƯƠNG 2040 - Canh Thân - T.TÀI 2041 - Tân Dậu - C.TÀI 2042 - Nhâm Tuất - SÁT 2043 - Quý Hợi - QUAN 2044 - Giáp Tý - KIÊU 2045 - Ất Sửu - ẤN 2046 - Bính Dần - TỶ 2047 - Đinh Mão - KIẾP 2048 - Mậu Thìn - THỰC | 02/2048 - 52t Đinh Dậu - KIẾP 2048 - Mậu Thìn - THỰC 2049 - Kỷ Tỵ - THƯƠNG 2050 - Canh Ngọ - T.TÀI 2051 - Tân Mùi - C.TÀI 2052 - Nhâm Thân - SÁT 2053 - Quý Dậu - QUAN 2054 - Giáp Tuất - KIÊU 2055 - Ất Hợi - ẤN 2056 - Bính Tý - TỶ 2057 - Đinh Sửu - KIẾP 2058 - Mậu Dần - THỰC | 02/2058 - 62t Mậu Tuất - THỰC 2058 - Mậu Dần - THỰC 2059 - Kỷ Mão - THƯƠNG 2060 - Canh Thìn - T.TÀI 2061 - Tân Tỵ - C.TÀI 2062 - Nhâm Ngọ - SÁT 2063 - Quý Mùi - QUAN 2064 - Giáp Thân - KIÊU 2065 - Ất Dậu - ẤN 2066 - Bính Tuất - TỶ 2067 - Đinh Hợi - KIẾP 2068 - Mậu Tý - THỰC | 02/2068 - 72t Kỷ Hợi - THƯƠNG 2068 - Mậu Tý - THỰC 2069 - Kỷ Sửu - THƯƠNG 2070 - Canh Dần - T.TÀI 2071 - Tân Mão - C.TÀI 2072 - Nhâm Thìn - SÁT 2073 - Quý Tỵ - QUAN 2074 - Giáp Ngọ - KIÊU 2075 - Ất Mùi - ẤN 2076 - Bính Thân - TỶ 2077 - Đinh Dậu - KIẾP 2078 - Mậu Tuất - THỰC
|
Lá số giờ tuất :
Họ tên: Lê Đình Tú Giới tính: Nam Ngày giờ sinh: 29/03/1996 20:30 Ngũ hành bản mệnh: Giang hà THỦY
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
THƯƠNG-MD | SÁT-Tuyệt | NHẬT CHỦ-LQ | THƯƠNG-MD |
Bính Tý | Tân Mão | Ất Sửu | Bính Tuất |
| | Kỷ | Quý | Tân | T.TÀI Bệnh | KIÊU TS | SÁT Tuyệt |
| Mậu | Tân | Đinh | C.TÀI MD | SÁT Tuyệt | THỰC Bệnh |
|
Phúc Tinh Thái Cực Thiên Ất | Cấu Giảo Hồng Loan Lộc thần Phúc Tinh Thái Cực | Đức Quý Nhân Kim Thần Lão La Hầu Phúc Tinh Quốc Ấn | Cấu Giảo Không Vong Lưu Hà Sát Quả Tú |
Cách cục: Kiến Lộc/Kiến Lộc; Dụng thần theo mùa sinh(tham khảo): Quý, Bính
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 5.93881944444729; Nhập đại vận lúc 1 tuổi 12 tháng. Tiết Kinh trập bắt đầu 05-03-1996 14:09; Khí Xuân phân từ 20-03-1996 15:02 đến 04-04-1996 19:01;
|
03/1998 - 2t Nhâm Thìn - ẤN 1998 - Mậu Dần - C.TÀI 1999 - Kỷ Mão - T.TÀI 2000 - Canh Thìn - QUAN 2001 - Tân Tỵ - SÁT 2002 - Nhâm Ngọ - ẤN 2003 - Quý Mùi - KIÊU 2004 - Giáp Thân - KIẾP 2005 - Ất Dậu - TỶ 2006 - Bính Tuất - THƯƠNG 2007 - Đinh Hợi - THỰC 2008 - Mậu Tý - C.TÀI | 03/2008 - 12t Quý Tỵ - KIÊU 2008 - Mậu Tý - C.TÀI 2009 - Kỷ Sửu - T.TÀI 2010 - Canh Dần - QUAN 2011 - Tân Mão - SÁT 2012 - Nhâm Thìn - ẤN 2013 - Quý Tỵ - KIÊU 2014 - Giáp Ngọ - KIẾP 2015 - Ất Mùi - TỶ 2016 - Bính Thân - THƯƠNG 2017 - Đinh Dậu - THỰC 2018 - Mậu Tuất - C.TÀI | 03/2018 - 22t Giáp Ngọ - KIẾP 2018 - Mậu Tuất - C.TÀI 2019 - Kỷ Hợi - T.TÀI 2020 - Canh Tý - QUAN 2021 - Tân Sửu - SÁT 2022 - Nhâm Dần - ẤN 2023 - Quý Mão - KIÊU 2024 - Giáp Thìn - KIẾP 2025 - Ất Tỵ - TỶ 2026 - Bính Ngọ - THƯƠNG 2027 - Đinh Mùi - THỰC 2028 - Mậu Thân - C.TÀI | 03/2028 - 32t Ất Mùi - TỶ 2028 - Mậu Thân - C.TÀI 2029 - Kỷ Dậu - T.TÀI 2030 - Canh Tuất - QUAN 2031 - Tân Hợi - SÁT 2032 - Nhâm Tý - ẤN 2033 - Quý Sửu - KIÊU 2034 - Giáp Dần - KIẾP 2035 - Ất Mão - TỶ 2036 - Bính Thìn - THƯƠNG 2037 - Đinh Tỵ - THỰC 2038 - Mậu Ngọ - C.TÀI |
03/2038 - 42t Bính Thân - THƯƠNG 2038 - Mậu Ngọ - C.TÀI 2039 - Kỷ Mùi - T.TÀI 2040 - Canh Thân - QUAN 2041 - Tân Dậu - SÁT 2042 - Nhâm Tuất - ẤN 2043 - Quý Hợi - KIÊU 2044 - Giáp Tý - KIẾP 2045 - Ất Sửu - TỶ 2046 - Bính Dần - THƯƠNG 2047 - Đinh Mão - THỰC 2048 - Mậu Thìn - C.TÀI | 03/2048 - 52t Đinh Dậu - THỰC 2048 - Mậu Thìn - C.TÀI 2049 - Kỷ Tỵ - T.TÀI 2050 - Canh Ngọ - QUAN 2051 - Tân Mùi - SÁT 2052 - Nhâm Thân - ẤN 2053 - Quý Dậu - KIÊU 2054 - Giáp Tuất - KIẾP 2055 - Ất Hợi - TỶ 2056 - Bính Tý - THƯƠNG 2057 - Đinh Sửu - THỰC 2058 - Mậu Dần - C.TÀI | 03/2058 - 62t Mậu Tuất - C.TÀI 2058 - Mậu Dần - C.TÀI 2059 - Kỷ Mão - T.TÀI 2060 - Canh Thìn - QUAN 2061 - Tân Tỵ - SÁT 2062 - Nhâm Ngọ - ẤN 2063 - Quý Mùi - KIÊU 2064 - Giáp Thân - KIẾP 2065 - Ất Dậu - TỶ 2066 - Bính Tuất - THƯƠNG 2067 - Đinh Hợi - THỰC 2068 - Mậu Tý - C.TÀI | 03/2068 - 72t Kỷ Hợi - T.TÀI 2068 - Mậu Tý - C.TÀI 2069 - Kỷ Sửu - T.TÀI 2070 - Canh Dần - QUAN 2071 - Tân Mão - SÁT 2072 - Nhâm Thìn - ẤN 2073 - Quý Tỵ - KIÊU 2074 - Giáp Ngọ - KIẾP 2075 - Ất Mùi - TỶ 2076 - Bính Thân - THƯƠNG 2077 - Đinh Dậu - THỰC 2078 - Mậu Tuất - C.TÀI |