1. Giới tính: Nữ
2. Ngày sinh: 23/11/1991 ( Dương Lịch)
3. Giờ sinh: 13h30 phút chiều
4. Nơi sinh: Hà Nội, Việt Nam
5. Hình dáng: Cao khoảng 1m55, tạng người cháu rất dễ béo, dáng người tròn và thấp. Cháu bị cận thị khá nặng. Từ nhỏ rất ít khi bị ốm đau nặng, thi thoảng bị cảm sốt nhẹ.
6. Tính tình: Cháu rất nóng tính, nhưng nóng nhanh cũng hết nhanh, tính cách cháu cũng khá vui vẻ và hay cười. Rất lạc quan, thích đi du lịch. Tuy nhiên cháu lại sống nội tâm. Hay tự hứng 1 lên là làm chứ không chủ định gì trước, và sau đó lại thấy bồng bột và hối hận vì đã làm.
7. Trình độ học vấn: Cháu đã tốt nghiệp Học viện Ngoại giao, ngành chính trị.
8. Những mốc quan trọng đã xảy ra trong quá khứ:
· Từ lúc cháu sinh ra cho đến nay đều được gia đình lo cho mọi thứ nên cuộc sống không phải suy nghĩ gì ạ.
· Năm 2012: cháu có đi du học 2 tháng ở châu âu ( từ tháng 5 âm lịch đến tháng 7 âm lich)
· Năm 2013: cháu tốt nghiệp đại học.
· Tháng 10/2013: bố mẹ cháu chia tay. ( Chuyện bố mẹ cháu trục trặc xảy ra trước đó khoảng từ năm 2008 cho đến 2013 mới chính thức ly hôn )
· Từ năm 2013 cho đến nay: Cháu tốt nghiệp đại học nhưng ra trường vẫn thất nghiệp, không xin dược công việc nào. Hiện giờ cháu vẫn ở nhà chưa đi làm.
9. Câu hỏi cháu muốn hỏi:
· Chuyện công danh sự nghiệp của cháu mai sau có tốt không ạ? Trong thời gian tới cháu có tìm được công việc ổn định không?
· Chuyện hôn nhân gia đạo sau này của cháu có hạnh phúc không ạ? Chồng cháu có tốt không ạ? Năm bao nhiêu tuổi cháu lấy chồng ạ?
· Đường con cái của cháu có tốt không ạ? Chuyện sinh đẻ có gì khó khăn không ạ?
Họ tên: Phuong Giới tính: Nữ Ngày giờ sinh: 23/11/1991 13:30 Ngũ hành bản mệnh: Lộ bàng THỔ
|
Năm | Tháng | Ngày | Giờ |
T.TÀI-MD | THỰC-Thai | NHẬT CHỦ-Thai | TỶ-Thai |
Tân Mùi | Kỷ Hợi | Đinh Dậu | Đinh Mùi |
Kỷ | Đinh | Ất | THỰC Thai | TỶ Thai | KIÊU Tử |
| | | Kỷ | Đinh | Ất | THỰC Thai | TỶ Thai | KIÊU Tử |
|
Hồng Diễm | Phúc Tinh Thái Cực Thiên Ất Trạch Mã | Hồng Diễm Nhật Quý Tai Sát Thái Cực Thiên Ất Tú Quý Nhân Văn Xương | Hoa Cái Hồng Diễm Tú Quý Nhân |
|
ĐẠI VẬN LƯU NIÊN: Số tính đại vận = 14.3512615740765; Nhập đại vận lúc 4 tuổi 9 tháng. Tiết Lập đông bắt đầu 08-11-1991 05:07; Khí Tiểu tuyết từ 23-11-1991 02:35 đến 07-12-1991 21:55;
|
09/1996 - 5t Canh Tý - C.TÀI 1996 - Bính Tý - KIẾP 1997 - Đinh Sửu - TỶ 1998 - Mậu Dần - THƯƠNG 1999 - Kỷ Mão - THỰC 2000 - Canh Thìn - C.TÀI 2001 - Tân Tỵ - T.TÀI 2002 - Nhâm Ngọ - QUAN 2003 - Quý Mùi - SÁT 2004 - Giáp Thân - ẤN 2005 - Ất Dậu - KIÊU 2006 - Bính Tuất - KIẾP | 08/2006 - 15t Tân Sửu - T.TÀI 2006 - Bính Tuất - KIẾP 2007 - Đinh Hợi - TỶ 2008 - Mậu Tý - THƯƠNG 2009 - Kỷ Sửu - THỰC 2010 - Canh Dần - C.TÀI 2011 - Tân Mão - T.TÀI 2012 - Nhâm Thìn - QUAN 2013 - Quý Tỵ - SÁT 2014 - Giáp Ngọ - ẤN 2015 - Ất Mùi - KIÊU 2016 - Bính Thân - KIẾP | 08/2016 - 25t Nhâm Dần - QUAN 2016 - Bính Thân - KIẾP 2017 - Đinh Dậu - TỶ 2018 - Mậu Tuất - THƯƠNG 2019 - Kỷ Hợi - THỰC 2020 - Canh Tý - C.TÀI 2021 - Tân Sửu - T.TÀI 2022 - Nhâm Dần - QUAN 2023 - Quý Mão - SÁT 2024 - Giáp Thìn - ẤN 2025 - Ất Tỵ - KIÊU 2026 - Bính Ngọ - KIẾP | 08/2026 - 35t Quý Mão - SÁT 2026 - Bính Ngọ - KIẾP 2027 - Đinh Mùi - TỶ 2028 - Mậu Thân - THƯƠNG 2029 - Kỷ Dậu - THỰC 2030 - Canh Tuất - C.TÀI 2031 - Tân Hợi - T.TÀI 2032 - Nhâm Tý - QUAN 2033 - Quý Sửu - SÁT 2034 - Giáp Dần - ẤN 2035 - Ất Mão - KIÊU 2036 - Bính Thìn - KIẾP |
08/2036 - 45t Giáp Thìn - ẤN 2036 - Bính Thìn - KIẾP 2037 - Đinh Tỵ - TỶ 2038 - Mậu Ngọ - THƯƠNG 2039 - Kỷ Mùi - THỰC 2040 - Canh Thân - C.TÀI 2041 - Tân Dậu - T.TÀI 2042 - Nhâm Tuất - QUAN 2043 - Quý Hợi - SÁT 2044 - Giáp Tý - ẤN 2045 - Ất Sửu - KIÊU 2046 - Bính Dần - KIẾP | 08/2046 - 55t Ất Tỵ - KIÊU 2046 - Bính Dần - KIẾP 2047 - Đinh Mão - TỶ 2048 - Mậu Thìn - THƯƠNG 2049 - Kỷ Tỵ - THỰC 2050 - Canh Ngọ - C.TÀI 2051 - Tân Mùi - T.TÀI 2052 - Nhâm Thân - QUAN 2053 - Quý Dậu - SÁT 2054 - Giáp Tuất - ẤN 2055 - Ất Hợi - KIÊU 2056 - Bính Tý - KIẾP | 08/2056 - 65t Bính Ngọ - KIẾP 2056 - Bính Tý - KIẾP 2057 - Đinh Sửu - TỶ 2058 - Mậu Dần - THƯƠNG 2059 - Kỷ Mão - THỰC 2060 - Canh Thìn - C.TÀI 2061 - Tân Tỵ - T.TÀI 2062 - Nhâm Ngọ - QUAN 2063 - Quý Mùi - SÁT 2064 - Giáp Thân - ẤN 2065 - Ất Dậu - KIÊU 2066 - Bính Tuất - KIẾP | 08/2066 - 75t Đinh Mùi - TỶ 2066 - Bính Tuất - KIẾP 2067 - Đinh Hợi - TỶ 2068 - Mậu Tý - THƯƠNG 2069 - Kỷ Sửu - THỰC 2070 - Canh Dần - C.TÀI 2071 - Tân Mão - T.TÀI 2072 - Nhâm Thìn - QUAN 2073 - Quý Tỵ - SÁT 2074 - Giáp Ngọ - ẤN 2075 - Ất Mùi - KIÊU 2076 - Bính Thân - KIẾP |
|